GizaChuyển đổi Giza (GIZA) sang Euro (EUR)

GIZA/EUR: 1 GIZA ≈ €0.04681 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Giza Thị trường hôm nay

Giza đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của GIZA chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.04681. Với nguồn cung lưu hành là 67,300,000 GIZA, tổng vốn hóa thị trường của GIZA tính bằng EUR là €2,822,952.31. Trong 24h qua, giá của GIZA tính bằng EUR đã giảm €-0.01946, biểu thị mức giảm -28.94%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của GIZA tính bằng EUR là €0.1872, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.04562.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GIZA sang EUR

0.04681-28.94%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GIZA sang EUR là €0.04681 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -28.94% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá GIZA/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GIZA/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Giza

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo GizaGIZA/USDT
Giao ngay
$0.0528
-27.28%
logo GizaGIZA/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.0531
-27.46%

The real-time trading price of GIZA/USDT Spot is $0.0528, with a 24-hour trading change of -27.28%, GIZA/USDT Spot is $0.0528 and -27.28%, and GIZA/USDT Perpetual is $0.0531 and -27.46%.

Bảng chuyển đổi Giza sang Euro

Bảng chuyển đổi GIZA sang EUR

logo GizaSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1GIZA
0.04EUR
2GIZA
0.09EUR
3GIZA
0.14EUR
4GIZA
0.18EUR
5GIZA
0.23EUR
6GIZA
0.28EUR
7GIZA
0.33EUR
8GIZA
0.37EUR
9GIZA
0.42EUR
10GIZA
0.47EUR
10000GIZA
473.39EUR
50000GIZA
2,366.96EUR
100000GIZA
4,733.93EUR
500000GIZA
23,669.67EUR
1000000GIZA
47,339.35EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang GIZA

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Giza
1EUR
21.12GIZA
2EUR
42.24GIZA
3EUR
63.37GIZA
4EUR
84.49GIZA
5EUR
105.62GIZA
6EUR
126.74GIZA
7EUR
147.86GIZA
8EUR
168.99GIZA
9EUR
190.11GIZA
10EUR
211.24GIZA
100EUR
2,112.4GIZA
500EUR
10,562.03GIZA
1000EUR
21,124.07GIZA
5000EUR
105,620.36GIZA
10000EUR
211,240.72GIZA

Bảng chuyển đổi số tiền GIZA sang EUR và EUR sang GIZA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 GIZA sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang GIZA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Giza phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GIZA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GIZA = $0.05 USD, 1 GIZA = €0.05 EUR, 1 GIZA = ₹4.41 INR, 1 GIZA = Rp801.57 IDR, 1 GIZA = $0.07 CAD, 1 GIZA = £0.04 GBP, 1 GIZA = ฿1.74 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
25.55
logo BTCBTC
0.005033
logo ETHETH
0.2088
logo USDTUSDT
558.19
logo XRPXRP
229.85
logo BNBBNB
0.8159
logo SOLSOL
3.12
logo USDCUSDC
558.32
logo DOGEDOGE
2,310.96
logo ADAADA
696.05
logo TRXTRX
2,013.99
logo STETHSTETH
0.2098
logo WBTCWBTC
0.005047
logo SUISUI
136.14
logo LINKLINK
33.71
logo AVAXAVAX
22.55

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Giza của bạn

01

Nhập số lượng GIZA của bạn

Nhập số lượng GIZA của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Giza hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Giza.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Giza sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Giza

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Giza sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Giza sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Giza sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Giza sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Giza (GIZA)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.