GplxChuyển đổi Gplx (GPLX) sang Vietnamese Đồng (VND)

GPLX/VND: 1 GPLX ≈ ₫45.14 VND

Lần cập nhật mới nhất:

Gplx Thị trường hôm nay

Gplx đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Gplx chuyển đổi sang Vietnamese Đồng (VND) là ₫45.14. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 GPLX, tổng vốn hóa thị trường của Gplx tính bằng VND là ₫0. Trong 24h qua, giá của Gplx tính bằng VND đã tăng ₫0.117, biểu thị mức tăng +0.26%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Gplx tính bằng VND là ₫196.53, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫21.71.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GPLX sang VND

45.14+0.26%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GPLX sang VND là ₫45.14 VND, với tỷ lệ thay đổi là +0.26% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá GPLX/VND của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GPLX/VND trong ngày qua.

Giao dịch Gplx

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of GPLX/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, GPLX/-- Spot is $ and 0%, and GPLX/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Gplx sang Vietnamese Đồng

Bảng chuyển đổi GPLX sang VND

logo GplxSố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1GPLX
45.14VND
2GPLX
90.28VND
3GPLX
135.42VND
4GPLX
180.56VND
5GPLX
225.7VND
6GPLX
270.84VND
7GPLX
315.98VND
8GPLX
361.12VND
9GPLX
406.26VND
10GPLX
451.4VND
100GPLX
4,514.02VND
500GPLX
22,570.13VND
1000GPLX
45,140.27VND
5000GPLX
225,701.37VND
10000GPLX
451,402.74VND

Bảng chuyển đổi VND sang GPLX

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo Gplx
1VND
0.02215GPLX
2VND
0.0443GPLX
3VND
0.06645GPLX
4VND
0.08861GPLX
5VND
0.1107GPLX
6VND
0.1329GPLX
7VND
0.155GPLX
8VND
0.1772GPLX
9VND
0.1993GPLX
10VND
0.2215GPLX
10000VND
221.53GPLX
50000VND
1,107.65GPLX
100000VND
2,215.31GPLX
500000VND
11,076.58GPLX
1000000VND
22,153.16GPLX

Bảng chuyển đổi số tiền GPLX sang VND và VND sang GPLX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 GPLX sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 VND sang GPLX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Gplx phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GPLX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GPLX = $0 USD, 1 GPLX = €0 EUR, 1 GPLX = ₹0.15 INR, 1 GPLX = Rp27.83 IDR, 1 GPLX = $0 CAD, 1 GPLX = £0 GBP, 1 GPLX = ฿0.06 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.0009486
logo BTCBTC
0.0000001971
logo ETHETH
0.000008164
logo USDTUSDT
0.02031
logo XRPXRP
0.008558
logo BNBBNB
0.00003161
logo SOLSOL
0.0001208
logo USDCUSDC
0.02032
logo DOGEDOGE
0.09355
logo ADAADA
0.02642
logo TRXTRX
0.07564
logo STETHSTETH
0.000008181
logo WBTCWBTC
0.0000001974
logo SUISUI
0.005374
logo LINKLINK
0.001326
logo AVAXAVAX
0.0008942

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Vietnamese Đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Nhập số lượng Gplx của bạn

01

Nhập số lượng GPLX của bạn

Nhập số lượng GPLX của bạn

02

Chọn Vietnamese Đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Vietnamese Đồng hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Gplx hiện tại theo Vietnamese Đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Gplx.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Gplx sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Gplx

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Gplx sang Vietnamese Đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Gplx sang Vietnamese Đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Gplx sang Vietnamese Đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi Gplx sang loại tiền tệ khác ngoài Vietnamese Đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Vietnamese Đồng (VND) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Gplx (GPLX)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.