Gram Thị trường hôm nay
Gram đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Gram chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.01842. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 2,459,050,028.27 GRAM, tổng vốn hóa thị trường của Gram tính bằng CNY là ¥319,505,263.26. Trong 24h qua, giá của Gram tính bằng CNY đã tăng ¥0.00008617, biểu thị mức tăng +0.469999%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Gram tính bằng CNY là ¥0.5932, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.01402.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GRAM sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GRAM sang CNY là ¥0.01842 CNY, với sự thay đổi +0.469999% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá GRAM/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GRAM/CNY trong ngày qua.
Giao dịch Gram
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of GRAM/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, GRAM/-- Spot is $ and --, and GRAM/-- Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi Gram sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi GRAM sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GRAM | 0.01CNY |
2GRAM | 0.03CNY |
3GRAM | 0.05CNY |
4GRAM | 0.07CNY |
5GRAM | 0.09CNY |
6GRAM | 0.11CNY |
7GRAM | 0.12CNY |
8GRAM | 0.14CNY |
9GRAM | 0.16CNY |
10GRAM | 0.18CNY |
10000GRAM | 184.21CNY |
50000GRAM | 921.07CNY |
100000GRAM | 1,842.14CNY |
500000GRAM | 9,210.73CNY |
1000000GRAM | 18,421.47CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang GRAM
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 54.28GRAM |
2CNY | 108.56GRAM |
3CNY | 162.85GRAM |
4CNY | 217.13GRAM |
5CNY | 271.42GRAM |
6CNY | 325.7GRAM |
7CNY | 379.99GRAM |
8CNY | 434.27GRAM |
9CNY | 488.56GRAM |
10CNY | 542.84GRAM |
100CNY | 5,428.44GRAM |
500CNY | 27,142.23GRAM |
1000CNY | 54,284.46GRAM |
5000CNY | 271,422.31GRAM |
10000CNY | 542,844.63GRAM |
Bảng chuyển đổi số tiền GRAM sang CNY và CNY sang GRAM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 GRAM sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang GRAM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Gram phổ biến
Gram | 1 GRAM |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.22INR |
![]() | Rp40.56IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.09THB |
Gram | 1 GRAM |
---|---|
![]() | ₽0.25RUB |
![]() | R$0.01BRL |
![]() | د.إ0.01AED |
![]() | ₺0.09TRY |
![]() | ¥0.02CNY |
![]() | ¥0.39JPY |
![]() | $0.02HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GRAM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GRAM = $0 USD, 1 GRAM = €0 EUR, 1 GRAM = ₹0.22 INR, 1 GRAM = Rp40.56 IDR, 1 GRAM = $0 CAD, 1 GRAM = £0 GBP, 1 GRAM = ฿0.09 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
SMART chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
HYPE chuyển đổi sang CNY
BCH chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 4.45 |
![]() | 0.0006607 |
![]() | 0.02907 |
![]() | 70.87 |
![]() | 33.64 |
![]() | 0.1099 |
![]() | 0.5035 |
![]() | 70.91 |
![]() | 11,083.63 |
![]() | 260.94 |
![]() | 436.54 |
![]() | 0.02914 |
![]() | 126.72 |
![]() | 0.0006619 |
![]() | 1.94 |
![]() | 0.1443 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Gram (GRAM) sang Chinese Renminbi Yuan (CNY)
Nhập số lượng GRAM của bạn
Nhập số lượng GRAM của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CNY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Gram hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Gram.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Gram sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Gram sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Gram sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Gram sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi Gram sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Gram (GRAM)

GOATS (GOATS): Meme Coin Telegram G.O.A.T. Đáng Theo Dõi
Meme coin luôn là một làn sóng khó lường trong thế giới crypto – nơi cộng đồng có vai trò không kém gì công nghệ.

Toncoin (TON): Một Ngôi Sao Blockchain Đang Nổi Lên và Cơ Hội Đầu Tư Được Hỗ Trợ Bởi Telegram
Toncoin (TON) là token gốc của The Open Network.

Làm thế nào để nhận ZOO Coins trên Telegram?
ZOO coin, là token lõi của ứng dụng mini Telegram Zoo, đang dẫn đầu xu hướng đào game Web3.

Toncoin (TON) là gì? Tìm Hiểu về Blockchain Phát Triển Bởi Telegram
Toncoin (TON) là một tài sản kỹ thuật số cung cấp năng lượng cho nền tảng blockchain phi tập trung được phát triển bởi Telegram, một trong những ứng dụng nhắn tin phổ biến nhất trên thế giới.

Neo Coin là gì (NEO)? Tìm Hiểu về Blockchain Được Phát Triển Bởi Telegram
Neo Coin (NEO) là một tài sản kỹ thuật số và nền tảng blockchain phi tập trung được phát triển bởi Telegram, một trong những ứng dụng nhắn tin phổ biến nhất trên thế giới.

Toncoin (TON) là gì? Tìm hiểu về blockchain do Telegram phát triển
Một trong những blockchain đáng chú ý nhất là The Open Network (TON), được Telegram phát triển nhằm cách mạng hóa giao dịch ngang hàng (P2P), ứng dụng phi tập trung (dApps) và tích hợp trực tiếp vào nền tảng nhắn tin.