Hiveswap Thị trường hôm nay
Hiveswap đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Hiveswap chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.00003629. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 894,250,000 HIVP, tổng vốn hóa thị trường của Hiveswap tính bằng EUR là €29,076.37. Trong 24h qua, giá của Hiveswap tính bằng EUR đã tăng €0.000000159, biểu thị mức tăng +0.44%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Hiveswap tính bằng EUR là €0.0188, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.00003225.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HIVP sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HIVP sang EUR là €0.00003629 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +0.44% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá HIVP/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HIVP/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Hiveswap
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.00004049 | 0.46% |
The real-time trading price of HIVP/USDT Spot is $0.00004049, with a 24-hour trading change of 0.46%, HIVP/USDT Spot is $0.00004049 and 0.46%, and HIVP/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Hiveswap sang Euro
Bảng chuyển đổi HIVP sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HIVP | 0EUR |
2HIVP | 0EUR |
3HIVP | 0EUR |
4HIVP | 0EUR |
5HIVP | 0EUR |
6HIVP | 0EUR |
7HIVP | 0EUR |
8HIVP | 0EUR |
9HIVP | 0EUR |
10HIVP | 0EUR |
10000000HIVP | 362.92EUR |
50000000HIVP | 1,814.64EUR |
100000000HIVP | 3,629.29EUR |
500000000HIVP | 18,146.45EUR |
1000000000HIVP | 36,292.9EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang HIVP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 27,553.59HIVP |
2EUR | 55,107.18HIVP |
3EUR | 82,660.77HIVP |
4EUR | 110,214.36HIVP |
5EUR | 137,767.95HIVP |
6EUR | 165,321.55HIVP |
7EUR | 192,875.14HIVP |
8EUR | 220,428.73HIVP |
9EUR | 247,982.32HIVP |
10EUR | 275,535.91HIVP |
100EUR | 2,755,359.18HIVP |
500EUR | 13,776,795.9HIVP |
1000EUR | 27,553,591.8HIVP |
5000EUR | 137,767,959.02HIVP |
10000EUR | 275,535,918.04HIVP |
Bảng chuyển đổi số tiền HIVP sang EUR và EUR sang HIVP ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000000 HIVP sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang HIVP, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Hiveswap phổ biến
Hiveswap | 1 HIVP |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0INR |
![]() | Rp0.61IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0THB |
Hiveswap | 1 HIVP |
---|---|
![]() | ₽0RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0.01JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HIVP và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HIVP = $0 USD, 1 HIVP = €0 EUR, 1 HIVP = ₹0 INR, 1 HIVP = Rp0.61 IDR, 1 HIVP = $0 CAD, 1 HIVP = £0 GBP, 1 HIVP = ฿0 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
HYPE chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 25.53 |
![]() | 0.005032 |
![]() | 0.2092 |
![]() | 558.16 |
![]() | 228.91 |
![]() | 0.8168 |
![]() | 3 |
![]() | 558.2 |
![]() | 2,271.46 |
![]() | 683.85 |
![]() | 2,043.19 |
![]() | 0.2109 |
![]() | 0.005047 |
![]() | 144.42 |
![]() | 15.07 |
![]() | 32.61 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Hiveswap của bạn
Nhập số lượng HIVP của bạn
Nhập số lượng HIVP của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Hiveswap hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Hiveswap.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Hiveswap sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Hiveswap
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Hiveswap sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Hiveswap sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Hiveswap sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Hiveswap sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Hiveswap (HIVP)

Dự đoán giá Bitcoin năm 2025: Phân tích hiện tại và Triển vọng thị trường
Khám phá dự đoán giá Bitcoin của các chuyên gia cho năm 2025

Nên Mua Dogecoin vào năm 2025: Hướng dẫn toàn diện cho các nhà đầu tư
Khám phá tiềm năng của Dogecoin vào năm 2025: Đó có phải là một khoản đầu tư thông minh không?

NFT là gì: Hiểu biết và Đầu tư vào năm 2025
Khám phá tương lai của NFT vào năm 2025: từ nghệ thuật số đến tiện ích thế giới thực.

Dogecoin là gì: Hướng dẫn năm 2025 cho người mới bắt đầu với Tiền điện tử
Khám phá Dogecoin là gì, làm thế nào nó hoạt động, và tiềm năng của nó như một khoản đầu tư.

Phân Tích Giá Ethereum: Ethereum Ở Đâu Trong Năm 2025
Dự đoán giá Ethereum năm 2025

Giá Token Hạt Giống 2025: Các Khoản Đầu Tư hàng đầu và Phân Tích Thị Trường
Khám phá tiềm năng tăng trưởng mạnh mẽ của token hạt giống vào năm 2025.