Horizon ProtocolChuyển đổi Horizon Protocol (HZN) sang United Arab Emirates Dirham (AED)

HZN/AED: 1 HZN ≈ د.إ0.01265 AED

Lần cập nhật mới nhất:

Horizon Protocol Thị trường hôm nay

Horizon Protocol đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của HZN chuyển đổi sang United Arab Emirates Dirham (AED) là د.إ0.01265. Với nguồn cung lưu hành là 196,130,521.13 HZN, tổng vốn hóa thị trường của HZN tính bằng AED là د.إ9,116,659.46. Trong 24h qua, giá của HZN tính bằng AED đã giảm د.إ-0.0004952, biểu thị mức giảm -3.77%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của HZN tính bằng AED là د.إ5.94, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là د.إ0.01234.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HZN sang AED

د.إ0.01265-3.77%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HZN sang AED là د.إ0.01265 AED, với tỷ lệ thay đổi là -3.77% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá HZN/AED của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HZN/AED trong ngày qua.

Giao dịch Horizon Protocol

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of HZN/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, HZN/-- Spot is $ and 0%, and HZN/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Horizon Protocol sang United Arab Emirates Dirham

Bảng chuyển đổi HZN sang AED

logo Horizon ProtocolSố lượng
Chuyển thànhlogo AED
1HZN
0.01AED
2HZN
0.02AED
3HZN
0.03AED
4HZN
0.05AED
5HZN
0.06AED
6HZN
0.07AED
7HZN
0.08AED
8HZN
0.1AED
9HZN
0.11AED
10HZN
0.12AED
10000HZN
126.56AED
50000HZN
632.84AED
100000HZN
1,265.69AED
500000HZN
6,328.47AED
1000000HZN
12,656.94AED

Bảng chuyển đổi AED sang HZN

logo AEDSố lượng
Chuyển thànhlogo Horizon Protocol
1AED
79HZN
2AED
158.01HZN
3AED
237.02HZN
4AED
316.03HZN
5AED
395.04HZN
6AED
474.04HZN
7AED
553.05HZN
8AED
632.06HZN
9AED
711.07HZN
10AED
790.08HZN
100AED
7,900.8HZN
500AED
39,504.01HZN
1000AED
79,008.03HZN
5000AED
395,040.16HZN
10000AED
790,080.33HZN

Bảng chuyển đổi số tiền HZN sang AED và AED sang HZN ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 HZN sang AED, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 AED sang HZN, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Horizon Protocol phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HZN và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HZN = $0 USD, 1 HZN = €0 EUR, 1 HZN = ₹0.29 INR, 1 HZN = Rp52.28 IDR, 1 HZN = $0 CAD, 1 HZN = £0 GBP, 1 HZN = ฿0.11 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang AED, ETH sang AED, USDT sang AED, BNB sang AED, SOL sang AED, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

AEDAED
logo GTGT
6.68
logo BTCBTC
0.001267
logo ETHETH
0.05174
logo USDTUSDT
136.14
logo XRPXRP
60.53
logo BNBBNB
0.1979
logo SOLSOL
0.7981
logo USDCUSDC
136.21
logo DOGEDOGE
622.61
logo ADAADA
184.28
logo TRXTRX
495.4
logo STETHSTETH
0.05178
logo WBTCWBTC
0.001273
logo SUISUI
38.21
logo HYPEHYPE
4.15
logo LINKLINK
8.8

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng United Arab Emirates Dirham nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm AED sang GT, AED sang USDT, AED sang BTC, AED sang ETH, AED sang USBT, AED sang PEPE, AED sang EIGEN, AED sang OG, v.v.

Nhập số lượng Horizon Protocol của bạn

01

Nhập số lượng HZN của bạn

Nhập số lượng HZN của bạn

02

Chọn United Arab Emirates Dirham

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn United Arab Emirates Dirham hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Horizon Protocol hiện tại theo United Arab Emirates Dirham hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Horizon Protocol.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Horizon Protocol sang AED theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Horizon Protocol

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Horizon Protocol sang United Arab Emirates Dirham (AED) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Horizon Protocol sang United Arab Emirates Dirham trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Horizon Protocol sang United Arab Emirates Dirham?

4.Tôi có thể chuyển đổi Horizon Protocol sang loại tiền tệ khác ngoài United Arab Emirates Dirham không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang United Arab Emirates Dirham (AED) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Horizon Protocol (HZN)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.