HuobiToken Thị trường hôm nay
HuobiToken đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của HuobiToken chuyển đổi sang Saudi Riyal (SAR) là ﷼1.04. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 159,406,077 HT, tổng vốn hóa thị trường của HuobiToken tính bằng SAR là ﷼626,316,439.41. Trong 24h qua, giá của HuobiToken tính bằng SAR đã tăng ﷼0.004479, biểu thị mức tăng +0.43%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của HuobiToken tính bằng SAR là ﷼148.72, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ﷼0.7796.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HT sang SAR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HT sang SAR là ﷼1.04 SAR, với tỷ lệ thay đổi là +0.43% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá HT/SAR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HT/SAR trong ngày qua.
Giao dịch HuobiToken
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.2787 | 0.61% |
The real-time trading price of HT/USDT Spot is $0.2787, with a 24-hour trading change of 0.61%, HT/USDT Spot is $0.2787 and 0.61%, and HT/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi HuobiToken sang Saudi Riyal
Bảng chuyển đổi HT sang SAR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HT | 1.04SAR |
2HT | 2.09SAR |
3HT | 3.14SAR |
4HT | 4.19SAR |
5HT | 5.23SAR |
6HT | 6.28SAR |
7HT | 7.33SAR |
8HT | 8.38SAR |
9HT | 9.42SAR |
10HT | 10.47SAR |
100HT | 104.77SAR |
500HT | 523.87SAR |
1000HT | 1,047.75SAR |
5000HT | 5,238.75SAR |
10000HT | 10,477.5SAR |
Bảng chuyển đổi SAR sang HT
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1SAR | 0.9544HT |
2SAR | 1.9HT |
3SAR | 2.86HT |
4SAR | 3.81HT |
5SAR | 4.77HT |
6SAR | 5.72HT |
7SAR | 6.68HT |
8SAR | 7.63HT |
9SAR | 8.58HT |
10SAR | 9.54HT |
1000SAR | 954.42HT |
5000SAR | 4,772.13HT |
10000SAR | 9,544.26HT |
50000SAR | 47,721.3HT |
100000SAR | 95,442.61HT |
Bảng chuyển đổi số tiền HT sang SAR và SAR sang HT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 HT sang SAR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 SAR sang HT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1HuobiToken phổ biến
HuobiToken | 1 HT |
---|---|
![]() | $0.28USD |
![]() | €0.25EUR |
![]() | ₹23.34INR |
![]() | Rp4,238.42IDR |
![]() | $0.38CAD |
![]() | £0.21GBP |
![]() | ฿9.22THB |
HuobiToken | 1 HT |
---|---|
![]() | ₽25.82RUB |
![]() | R$1.52BRL |
![]() | د.إ1.03AED |
![]() | ₺9.54TRY |
![]() | ¥1.97CNY |
![]() | ¥40.23JPY |
![]() | $2.18HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HT = $0.28 USD, 1 HT = €0.25 EUR, 1 HT = ₹23.34 INR, 1 HT = Rp4,238.42 IDR, 1 HT = $0.38 CAD, 1 HT = £0.21 GBP, 1 HT = ฿9.22 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang SAR
ETH chuyển đổi sang SAR
USDT chuyển đổi sang SAR
XRP chuyển đổi sang SAR
BNB chuyển đổi sang SAR
SOL chuyển đổi sang SAR
USDC chuyển đổi sang SAR
DOGE chuyển đổi sang SAR
TRX chuyển đổi sang SAR
STETH chuyển đổi sang SAR
ADA chuyển đổi sang SAR
SMART chuyển đổi sang SAR
HYPE chuyển đổi sang SAR
WBTC chuyển đổi sang SAR
SUI chuyển đổi sang SAR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang SAR, ETH sang SAR, USDT sang SAR, BNB sang SAR, SOL sang SAR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 7.72 |
![]() | 0.00127 |
![]() | 0.05272 |
![]() | 133.27 |
![]() | 61.64 |
![]() | 0.2053 |
![]() | 0.9187 |
![]() | 133.41 |
![]() | 756.02 |
![]() | 495.9 |
![]() | 0.05275 |
![]() | 210.67 |
![]() | 57,483.65 |
![]() | 3.18 |
![]() | 0.00127 |
![]() | 44.22 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Saudi Riyal nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm SAR sang GT, SAR sang USDT, SAR sang BTC, SAR sang ETH, SAR sang USBT, SAR sang PEPE, SAR sang EIGEN, SAR sang OG, v.v.
Nhập số lượng HuobiToken của bạn
Nhập số lượng HT của bạn
Nhập số lượng HT của bạn
Chọn Saudi Riyal
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Saudi Riyal hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá HuobiToken hiện tại theo Saudi Riyal hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua HuobiToken.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi HuobiToken sang SAR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ HuobiToken sang Saudi Riyal (SAR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ HuobiToken sang Saudi Riyal trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ HuobiToken sang Saudi Riyal?
4.Tôi có thể chuyển đổi HuobiToken sang loại tiền tệ khác ngoài Saudi Riyal không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Saudi Riyal (SAR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến HuobiToken (HT)

Quem é Sean O'Malley? A Jornada de Redenção do Antigo Campeão de Bantamweight da UFC
Voltar a tingir o cabelo na sua cor original, a personalidade a convergir para o foco, esta auto-revolução do antigo campeão da UFC acabou de começar.

1 Bitcoin para VND: Preço BTC Atualizado e Insights de Investimento para Investidores Vietnamitas
Este artigo fornece a taxa de conversão mais recente de BTC para VND.

O que é USDT? Últimas atualizações e insights sobre Tether
A evolução do USDT e as escolhas estratégicas da Tether influenciam profundamente o processo de integração da criptomoeda e das finanças tradicionais.

Pesquisa sobre o desempenho de mercado da Milady e insights sobre o seu ecossistema
A moeda Milady Meme ($LADYS) foi lançada em 2023 e é o token nativo do ecossistema Milady

Token MIKAMI Experiencia Queda de 70%: Lições e Insights da Loucura das Moedas Meme
A flutuação do Token $MIKAMI não só revela a natureza especulativa do mercado de moedas meme, mas também soa o alarme para investidores e partes do projeto.

BFTOKEN Token: Uma Economia Impulsionada por Jogadores para Jogos BOSS FIGHTERS
Os tokens BFTOKEN são o sistema econômico central dos BOSS FIGHTERS