IDEXChuyển đổi IDEX (IDEX) sang Indian Rupee (INR)

IDEX/INR: 1 IDEX ≈ ₹1.71 INR

Lần cập nhật mới nhất:

IDEX Thị trường hôm nay

IDEX đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của IDEX chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹1.71. Với nguồn cung lưu hành là 951,976,230.7 IDEX, tổng vốn hóa thị trường của IDEX tính bằng INR là ₹136,138,812,567.4. Trong 24h qua, giá của IDEX tính bằng INR đã giảm ₹-0.1954, biểu thị mức giảm -10.41%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của IDEX tính bằng INR là ₹78.34, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.471.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1IDEX sang INR

1.71-10.41%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 IDEX sang INR là ₹1.71 INR, với tỷ lệ thay đổi là -10.41% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá IDEX/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 IDEX/INR trong ngày qua.

Giao dịch IDEX

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo IDEXIDEX/USDT
Giao ngay
$0.02022
-10.29%
logo IDEXIDEX/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.02018
-10.43%

The real-time trading price of IDEX/USDT Spot is $0.02022, with a 24-hour trading change of -10.29%, IDEX/USDT Spot is $0.02022 and -10.29%, and IDEX/USDT Perpetual is $0.02018 and -10.43%.

Bảng chuyển đổi IDEX sang Indian Rupee

Bảng chuyển đổi IDEX sang INR

logo IDEXSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1IDEX
1.71INR
2IDEX
3.42INR
3IDEX
5.13INR
4IDEX
6.84INR
5IDEX
8.55INR
6IDEX
10.27INR
7IDEX
11.98INR
8IDEX
13.69INR
9IDEX
15.4INR
10IDEX
17.11INR
100IDEX
171.17INR
500IDEX
855.89INR
1000IDEX
1,711.78INR
5000IDEX
8,558.91INR
10000IDEX
17,117.83INR

Bảng chuyển đổi INR sang IDEX

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo IDEX
1INR
0.5841IDEX
2INR
1.16IDEX
3INR
1.75IDEX
4INR
2.33IDEX
5INR
2.92IDEX
6INR
3.5IDEX
7INR
4.08IDEX
8INR
4.67IDEX
9INR
5.25IDEX
10INR
5.84IDEX
1000INR
584.18IDEX
5000INR
2,920.92IDEX
10000INR
5,841.85IDEX
50000INR
29,209.29IDEX
100000INR
58,418.59IDEX

Bảng chuyển đổi số tiền IDEX sang INR và INR sang IDEX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 IDEX sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 INR sang IDEX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1IDEX phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 IDEX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 IDEX = $0.02 USD, 1 IDEX = €0.02 EUR, 1 IDEX = ₹1.71 INR, 1 IDEX = Rp310.83 IDR, 1 IDEX = $0.03 CAD, 1 IDEX = £0.02 GBP, 1 IDEX = ฿0.68 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.3517
logo BTCBTC
0.00005697
logo ETHETH
0.002339
logo USDTUSDT
5.98
logo XRPXRP
2.78
logo BNBBNB
0.009173
logo SOLSOL
0.04103
logo USDCUSDC
5.98
logo DOGEDOGE
34.03
logo TRXTRX
21.9
logo STETHSTETH
0.002347
logo ADAADA
9.35
logo SMARTSMART
2,598.66
logo WBTCWBTC
0.00005706
logo HYPEHYPE
0.1504
logo SUISUI
1.99

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Nhập số lượng IDEX của bạn

01

Nhập số lượng IDEX của bạn

Nhập số lượng IDEX của bạn

02

Chọn Indian Rupee

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá IDEX hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua IDEX.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi IDEX sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ IDEX sang Indian Rupee (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ IDEX sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ IDEX sang Indian Rupee?

4.Tôi có thể chuyển đổi IDEX sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến IDEX (IDEX)

Tìm hiểu thêm về IDEX (IDEX)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.