Iron BankChuyển đổi Iron Bank (IB) sang Hong Kong Dollar (HKD)

IB/HKD: 1 IB ≈ $2.38 HKD

Lần cập nhật mới nhất:

Iron Bank Thị trường hôm nay

Iron Bank đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Iron Bank chuyển đổi sang Hong Kong Dollar (HKD) là $2.38. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 189,844.46 IB, tổng vốn hóa thị trường của Iron Bank tính bằng HKD là $3,535,057.74. Trong 24h qua, giá của Iron Bank tính bằng HKD đã tăng $0.0274, biểu thị mức tăng +1.16%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Iron Bank tính bằng HKD là $1,976.91, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $1.41.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1IB sang HKD

$2.38+1.16%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 IB sang HKD là $2.38 HKD, với tỷ lệ thay đổi là +1.16% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá IB/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 IB/HKD trong ngày qua.

Giao dịch Iron Bank

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of IB/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, IB/-- Spot is $ and 0%, and IB/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Iron Bank sang Hong Kong Dollar

Bảng chuyển đổi IB sang HKD

logo Iron BankSố lượng
Chuyển thànhlogo HKD
1IB
2.38HKD
2IB
4.77HKD
3IB
7.16HKD
4IB
9.55HKD
5IB
11.94HKD
6IB
14.33HKD
7IB
16.72HKD
8IB
19.11HKD
9IB
21.5HKD
10IB
23.89HKD
100IB
238.99HKD
500IB
1,194.95HKD
1000IB
2,389.91HKD
5000IB
11,949.59HKD
10000IB
23,899.18HKD

Bảng chuyển đổi HKD sang IB

logo HKDSố lượng
Chuyển thànhlogo Iron Bank
1HKD
0.4184IB
2HKD
0.8368IB
3HKD
1.25IB
4HKD
1.67IB
5HKD
2.09IB
6HKD
2.51IB
7HKD
2.92IB
8HKD
3.34IB
9HKD
3.76IB
10HKD
4.18IB
1000HKD
418.42IB
5000HKD
2,092.12IB
10000HKD
4,184.24IB
50000HKD
20,921.21IB
100000HKD
41,842.43IB

Bảng chuyển đổi số tiền IB sang HKD và HKD sang IB ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 IB sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 HKD sang IB, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Iron Bank phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 IB và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 IB = $0.31 USD, 1 IB = €0.27 EUR, 1 IB = ₹25.63 INR, 1 IB = Rp4,653.13 IDR, 1 IB = $0.42 CAD, 1 IB = £0.23 GBP, 1 IB = ฿10.12 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HKDHKD
logo GTGT
3.31
logo BTCBTC
0.0006086
logo ETHETH
0.02446
logo USDTUSDT
64.13
logo XRPXRP
28.57
logo BNBBNB
0.09599
logo SOLSOL
0.4103
logo USDCUSDC
64.21
logo DOGEDOGE
327.49
logo TRXTRX
239.05
logo ADAADA
92.29
logo STETHSTETH
0.02454
logo WBTCWBTC
0.0006084
logo HYPEHYPE
1.76
logo SUISUI
19.66
logo LINKLINK
4.45

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Hong Kong Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.

Nhập số lượng Iron Bank của bạn

01

Nhập số lượng IB của bạn

Nhập số lượng IB của bạn

02

Chọn Hong Kong Dollar

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Hong Kong Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Iron Bank hiện tại theo Hong Kong Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Iron Bank.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Iron Bank sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Iron Bank

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Iron Bank sang Hong Kong Dollar (HKD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Iron Bank sang Hong Kong Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Iron Bank sang Hong Kong Dollar?

4.Tôi có thể chuyển đổi Iron Bank sang loại tiền tệ khác ngoài Hong Kong Dollar không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Hong Kong Dollar (HKD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Iron Bank (IB)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.