Jupiter Staked SOL Thị trường hôm nay
Jupiter Staked SOL đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của JUPSOL chuyển đổi sang Euro (EUR) là €148.35. Với nguồn cung lưu hành là 4,713,149.4 JUPSOL, tổng vốn hóa thị trường của JUPSOL tính bằng EUR là €626,418,227.33. Trong 24h qua, giá của JUPSOL tính bằng EUR đã giảm €-2.92, biểu thị mức giảm -1.92%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của JUPSOL tính bằng EUR là €277.43, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €94.69.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1JUPSOL sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 JUPSOL sang EUR là €148.35 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -1.92% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá JUPSOL/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 JUPSOL/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Jupiter Staked SOL
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of JUPSOL/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, JUPSOL/-- Spot is $ and 0%, and JUPSOL/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Jupiter Staked SOL sang Euro
Bảng chuyển đổi JUPSOL sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1JUPSOL | 148.35EUR |
2JUPSOL | 296.7EUR |
3JUPSOL | 445.05EUR |
4JUPSOL | 593.4EUR |
5JUPSOL | 741.76EUR |
6JUPSOL | 890.11EUR |
7JUPSOL | 1,038.46EUR |
8JUPSOL | 1,186.81EUR |
9JUPSOL | 1,335.16EUR |
10JUPSOL | 1,483.52EUR |
100JUPSOL | 14,835.2EUR |
500JUPSOL | 74,176.04EUR |
1000JUPSOL | 148,352.08EUR |
5000JUPSOL | 741,760.4EUR |
10000JUPSOL | 1,483,520.81EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang JUPSOL
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 0.00674JUPSOL |
2EUR | 0.01348JUPSOL |
3EUR | 0.02022JUPSOL |
4EUR | 0.02696JUPSOL |
5EUR | 0.0337JUPSOL |
6EUR | 0.04044JUPSOL |
7EUR | 0.04718JUPSOL |
8EUR | 0.05392JUPSOL |
9EUR | 0.06066JUPSOL |
10EUR | 0.0674JUPSOL |
100000EUR | 674.07JUPSOL |
500000EUR | 3,370.36JUPSOL |
1000000EUR | 6,740.72JUPSOL |
5000000EUR | 33,703.6JUPSOL |
10000000EUR | 67,407.21JUPSOL |
Bảng chuyển đổi số tiền JUPSOL sang EUR và EUR sang JUPSOL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 JUPSOL sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 EUR sang JUPSOL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Jupiter Staked SOL phổ biến
Jupiter Staked SOL | 1 JUPSOL |
---|---|
![]() | $165.59USD |
![]() | €148.35EUR |
![]() | ₹13,833.79INR |
![]() | Rp2,511,956.53IDR |
![]() | $224.61CAD |
![]() | £124.36GBP |
![]() | ฿5,461.62THB |
Jupiter Staked SOL | 1 JUPSOL |
---|---|
![]() | ₽15,301.96RUB |
![]() | R$900.69BRL |
![]() | د.إ608.13AED |
![]() | ₺5,651.98TRY |
![]() | ¥1,167.94CNY |
![]() | ¥23,845.24JPY |
![]() | $1,290.18HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 JUPSOL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 JUPSOL = $165.59 USD, 1 JUPSOL = €148.35 EUR, 1 JUPSOL = ₹13,833.79 INR, 1 JUPSOL = Rp2,511,956.53 IDR, 1 JUPSOL = $224.61 CAD, 1 JUPSOL = £124.36 GBP, 1 JUPSOL = ฿5,461.62 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
HYPE chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 30.32 |
![]() | 0.005372 |
![]() | 0.2253 |
![]() | 557.78 |
![]() | 259.45 |
![]() | 0.8639 |
![]() | 3.73 |
![]() | 558.37 |
![]() | 3,136.43 |
![]() | 2,003.43 |
![]() | 855.19 |
![]() | 0.2253 |
![]() | 0.005391 |
![]() | 16.13 |
![]() | 180.06 |
![]() | 42.15 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Jupiter Staked SOL của bạn
Nhập số lượng JUPSOL của bạn
Nhập số lượng JUPSOL của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Jupiter Staked SOL hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Jupiter Staked SOL.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Jupiter Staked SOL sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Jupiter Staked SOL sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Jupiter Staked SOL sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Jupiter Staked SOL sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Jupiter Staked SOL sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Jupiter Staked SOL (JUPSOL)

Circle Berlari Menuju IPO — Dapatkah USDC Menantang Takhta Tether?
Penerbit stablecoin terbesar kedua di dunia, Circle, secara resmi telah memulai langkah untuk terdaftar di Bursa Efek New York.

Konferensi Bitcoin 2025: Ketika Wakil Presiden AS Menjadi Sekutu dengan Para Ahli Enkripsi
Konferensi Bitcoin 2025 adalah acara yang paling penuh muatan politik dan secara strategis signifikan dalam sejarah konferensi Bitcoin.

Memahami Genius Act Stablecoin: Tinjauan Komprehensif
Stablecoin Genius Act adalah perkembangan inovatif di bidang keuangan digital.

Apa itu Loom Network?
Loom Network adalah platform perintis di ruang cryptocurrency.

Koin Stabil USD1 di 2025: Tren Adopsi dan Keuntungan bagi Investor Web3
Jelajahi kebangkitan stablecoin USD1 dan dampaknya terhadap Web3 dan DeFi.

Apa itu proyek Sweat
Operasi token SWEAT didasarkan pada ekosistem inovatif yang mengubah data latihan pengguna menjadi nilai ekonomi melalui cara-cara teknologi.