KiloEx Thị trường hôm nay
KiloEx đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của KiloEx chuyển đổi sang Japanese Yen (JPY) là ¥5.71. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 211,700,000 KILO, tổng vốn hóa thị trường của KiloEx tính bằng JPY là ¥174,218,160,694.7. Trong 24h qua, giá của KiloEx tính bằng JPY đã tăng ¥0.1538, biểu thị mức tăng +2.77%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của KiloEx tính bằng JPY là ¥23.32, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥2.16.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1KILO sang JPY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 KILO sang JPY là ¥5.71 JPY, với tỷ lệ thay đổi là +2.77% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá KILO/JPY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 KILO/JPY trong ngày qua.
Giao dịch KiloEx
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.03966 | 2.09% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.03972 | 3.17% |
The real-time trading price of KILO/USDT Spot is $0.03966, with a 24-hour trading change of 2.09%, KILO/USDT Spot is $0.03966 and 2.09%, and KILO/USDT Perpetual is $0.03972 and 3.17%.
Bảng chuyển đổi KiloEx sang Japanese Yen
Bảng chuyển đổi KILO sang JPY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1KILO | 5.71JPY |
2KILO | 11.42JPY |
3KILO | 17.14JPY |
4KILO | 22.85JPY |
5KILO | 28.57JPY |
6KILO | 34.28JPY |
7KILO | 40JPY |
8KILO | 45.71JPY |
9KILO | 51.43JPY |
10KILO | 57.14JPY |
100KILO | 571.48JPY |
500KILO | 2,857.42JPY |
1000KILO | 5,714.85JPY |
5000KILO | 28,574.25JPY |
10000KILO | 57,148.51JPY |
Bảng chuyển đổi JPY sang KILO
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1JPY | 0.1749KILO |
2JPY | 0.3499KILO |
3JPY | 0.5249KILO |
4JPY | 0.6999KILO |
5JPY | 0.8749KILO |
6JPY | 1.04KILO |
7JPY | 1.22KILO |
8JPY | 1.39KILO |
9JPY | 1.57KILO |
10JPY | 1.74KILO |
1000JPY | 174.98KILO |
5000JPY | 874.91KILO |
10000JPY | 1,749.82KILO |
50000JPY | 8,749.13KILO |
100000JPY | 17,498.26KILO |
Bảng chuyển đổi số tiền KILO sang JPY và JPY sang KILO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 KILO sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 JPY sang KILO, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1KiloEx phổ biến
KiloEx | 1 KILO |
---|---|
![]() | $0.04USD |
![]() | €0.04EUR |
![]() | ₹3.32INR |
![]() | Rp602.03IDR |
![]() | $0.05CAD |
![]() | £0.03GBP |
![]() | ฿1.31THB |
KiloEx | 1 KILO |
---|---|
![]() | ₽3.67RUB |
![]() | R$0.22BRL |
![]() | د.إ0.15AED |
![]() | ₺1.35TRY |
![]() | ¥0.28CNY |
![]() | ¥5.71JPY |
![]() | $0.31HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 KILO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 KILO = $0.04 USD, 1 KILO = €0.04 EUR, 1 KILO = ₹3.32 INR, 1 KILO = Rp602.03 IDR, 1 KILO = $0.05 CAD, 1 KILO = £0.03 GBP, 1 KILO = ฿1.31 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang JPY
ETH chuyển đổi sang JPY
USDT chuyển đổi sang JPY
XRP chuyển đổi sang JPY
BNB chuyển đổi sang JPY
SOL chuyển đổi sang JPY
USDC chuyển đổi sang JPY
DOGE chuyển đổi sang JPY
ADA chuyển đổi sang JPY
TRX chuyển đổi sang JPY
STETH chuyển đổi sang JPY
WBTC chuyển đổi sang JPY
SUI chuyển đổi sang JPY
SMART chuyển đổi sang JPY
LINK chuyển đổi sang JPY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.162 |
![]() | 0.00003496 |
![]() | 0.001762 |
![]() | 3.47 |
![]() | 1.57 |
![]() | 0.005642 |
![]() | 0.0224 |
![]() | 3.47 |
![]() | 18.89 |
![]() | 4.82 |
![]() | 13.87 |
![]() | 0.001769 |
![]() | 0.00003498 |
![]() | 0.914 |
![]() | 2,988.1 |
![]() | 0.2333 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.
Nhập số lượng KiloEx của bạn
Nhập số lượng KILO của bạn
Nhập số lượng KILO của bạn
Chọn Japanese Yen
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Japanese Yen hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá KiloEx hiện tại theo Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua KiloEx.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi KiloEx sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua KiloEx
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ KiloEx sang Japanese Yen (JPY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ KiloEx sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ KiloEx sang Japanese Yen?
4.Tôi có thể chuyển đổi KiloEx sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến KiloEx (KILO)

KiloEx Was Stolen, KILO Token Plunged: A Heavy Lesson in DeFi Security
In April 2025, the decentralized derivatives trading platform KiloEx suffered a devastating hack, losing about $7.4 million in assets.

KILO Token: The Core of Capital Efficiency and Risk Management in KiloEx Perpetual Contracts
The article analyzes KiloExs innovations in capital efficiency and risk management, including Peer-to-Pool mining pool model, centralized liquidity management, and decentralized risk control.

Kilo Token: Price, How to Buy, and Staking Rewards in 2025
Discover Kilo tokens 2025 growth potential, unique advantages, and how to buy and stake for maximum returns!

KILO Token: The Core of the KiloEx Perpetual Contract DEX
This article takes a deep dive into the innovative features of the KILO token and KiloEx perpetual contract DEX, focusing on its advantages in risk management and capital efficiency.

KILO Token: Overview of the Project and Latest Developments
As a core part of the KiloEx ecosystem, KILO Token is gradually making a name for itself in the cryptocurrency market with its clear token model, innovative trading platform, and active community support.

KILO Token: The rising star of on-chain perpetual futures DEX
KILO Token is the native token of the KiloEx platform, and KiloEx is a decentralized on-chain perpetual futures trading platform (DEX).