Kim Exchange Thị trường hôm nay
Kim Exchange đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của KIM chuyển đổi sang Japanese Yen (JPY) là ¥0.06932. Với nguồn cung lưu hành là 74,500,000 KIM, tổng vốn hóa thị trường của KIM tính bằng JPY là ¥743,699,684.06. Trong 24h qua, giá của KIM tính bằng JPY đã giảm ¥-0.003205, biểu thị mức giảm -4.42%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của KIM tính bằng JPY là ¥6.06, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.04161.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1KIM sang JPY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 KIM sang JPY là ¥0.06932 JPY, với tỷ lệ thay đổi là -4.42% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá KIM/JPY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 KIM/JPY trong ngày qua.
Giao dịch Kim Exchange
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.0004814 | -4.48% |
The real-time trading price of KIM/USDT Spot is $0.0004814, with a 24-hour trading change of -4.48%, KIM/USDT Spot is $0.0004814 and -4.48%, and KIM/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Kim Exchange sang Japanese Yen
Bảng chuyển đổi KIM sang JPY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1KIM | 0.06JPY |
2KIM | 0.13JPY |
3KIM | 0.2JPY |
4KIM | 0.27JPY |
5KIM | 0.34JPY |
6KIM | 0.41JPY |
7KIM | 0.48JPY |
8KIM | 0.55JPY |
9KIM | 0.62JPY |
10KIM | 0.69JPY |
10000KIM | 693.22JPY |
50000KIM | 3,466.12JPY |
100000KIM | 6,932.24JPY |
500000KIM | 34,661.2JPY |
1000000KIM | 69,322.41JPY |
Bảng chuyển đổi JPY sang KIM
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1JPY | 14.42KIM |
2JPY | 28.85KIM |
3JPY | 43.27KIM |
4JPY | 57.7KIM |
5JPY | 72.12KIM |
6JPY | 86.55KIM |
7JPY | 100.97KIM |
8JPY | 115.4KIM |
9JPY | 129.82KIM |
10JPY | 144.25KIM |
100JPY | 1,442.53KIM |
500JPY | 7,212.67KIM |
1000JPY | 14,425.34KIM |
5000JPY | 72,126.73KIM |
10000JPY | 144,253.47KIM |
Bảng chuyển đổi số tiền KIM sang JPY và JPY sang KIM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 KIM sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 JPY sang KIM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Kim Exchange phổ biến
Kim Exchange | 1 KIM |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.04INR |
![]() | Rp7.3IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.02THB |
Kim Exchange | 1 KIM |
---|---|
![]() | ₽0.04RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0.02TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0.07JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 KIM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 KIM = $0 USD, 1 KIM = €0 EUR, 1 KIM = ₹0.04 INR, 1 KIM = Rp7.3 IDR, 1 KIM = $0 CAD, 1 KIM = £0 GBP, 1 KIM = ฿0.02 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang JPY
ETH chuyển đổi sang JPY
USDT chuyển đổi sang JPY
XRP chuyển đổi sang JPY
BNB chuyển đổi sang JPY
SOL chuyển đổi sang JPY
USDC chuyển đổi sang JPY
DOGE chuyển đổi sang JPY
ADA chuyển đổi sang JPY
TRX chuyển đổi sang JPY
STETH chuyển đổi sang JPY
WBTC chuyển đổi sang JPY
SUI chuyển đổi sang JPY
HYPE chuyển đổi sang JPY
LINK chuyển đổi sang JPY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.1624 |
![]() | 0.00003226 |
![]() | 0.00137 |
![]() | 3.47 |
![]() | 1.49 |
![]() | 0.00526 |
![]() | 0.01984 |
![]() | 3.47 |
![]() | 15.25 |
![]() | 4.61 |
![]() | 12.83 |
![]() | 0.001373 |
![]() | 0.00003253 |
![]() | 0.9603 |
![]() | 0.1058 |
![]() | 0.2243 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Kim Exchange của bạn
Nhập số lượng KIM của bạn
Nhập số lượng KIM của bạn
Chọn Japanese Yen
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Japanese Yen hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Kim Exchange hiện tại theo Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Kim Exchange.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Kim Exchange sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Kim Exchange
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Kim Exchange sang Japanese Yen (JPY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Kim Exchange sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Kim Exchange sang Japanese Yen?
4.Tôi có thể chuyển đổi Kim Exchange sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Kim Exchange (KIM)

KIMBA代币:模因白狮的加密货币投资新选择
在加密货币投资领域,KIMBA代币正以其独特的白狮形象和创新策略引起轰动。这只模因白狮不仅象征着力量与勇气,更代表了加密市场的新机遇。

第一行情|Meme币逆势大涨,GME meme 飙升超 2000%;谷歌云成为 TRON 网络“超级代表候选者”;Kima 和万事达卡实验室开发“DeFi 信用卡”
mem币强势,GME meme 飙升超过2000%;谷歌云成为 TRON 网络“超级代表候选者”;Kima 和万事达卡实验室开发“DeFi 信用卡”;通胀高于预期,但鲍威尔发表安抚市场言论
Tìm hiểu thêm về Kim Exchange (KIM)

Sao Kim là gì? Tất cả những gì bạn cần biết về XVS

Đồng Coin Tay Kim Cương ($DIAMOND): Câu chuyện cộng đồng và trò chơi thị trường của Token MEME hệ sinh thái Solana

"Bàn tay Kim cương dài hạn" so với "Bàn tay giấy FOMO ngắn hạn": Ai sẽ thu hoạch lợi nhuận?
