Klaus Thị trường hôm nay
Klaus đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của KLAUS chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹0.08114. Với nguồn cung lưu hành là 1,000,000,000 KLAUS, tổng vốn hóa thị trường của KLAUS tính bằng INR là ₹6,779,025,752.2. Trong 24h qua, giá của KLAUS tính bằng INR đã giảm ₹-0.002346, biểu thị mức giảm -2.81%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của KLAUS tính bằng INR là ₹2.83, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.0283.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1KLAUS sang INR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 KLAUS sang INR là ₹0.08114 INR, với tỷ lệ thay đổi là -2.81% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá KLAUS/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 KLAUS/INR trong ngày qua.
Giao dịch Klaus
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.0009712 | -3.48% |
The real-time trading price of KLAUS/USDT Spot is $0.0009712, with a 24-hour trading change of -3.48%, KLAUS/USDT Spot is $0.0009712 and -3.48%, and KLAUS/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Klaus sang Indian Rupee
Bảng chuyển đổi KLAUS sang INR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1KLAUS | 0.08INR |
2KLAUS | 0.16INR |
3KLAUS | 0.24INR |
4KLAUS | 0.32INR |
5KLAUS | 0.4INR |
6KLAUS | 0.48INR |
7KLAUS | 0.56INR |
8KLAUS | 0.64INR |
9KLAUS | 0.73INR |
10KLAUS | 0.81INR |
10000KLAUS | 811.44INR |
50000KLAUS | 4,057.23INR |
100000KLAUS | 8,114.47INR |
500000KLAUS | 40,572.36INR |
1000000KLAUS | 81,144.73INR |
Bảng chuyển đổi INR sang KLAUS
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1INR | 12.32KLAUS |
2INR | 24.64KLAUS |
3INR | 36.97KLAUS |
4INR | 49.29KLAUS |
5INR | 61.61KLAUS |
6INR | 73.94KLAUS |
7INR | 86.26KLAUS |
8INR | 98.58KLAUS |
9INR | 110.91KLAUS |
10INR | 123.23KLAUS |
100INR | 1,232.36KLAUS |
500INR | 6,161.82KLAUS |
1000INR | 12,323.65KLAUS |
5000INR | 61,618.29KLAUS |
10000INR | 123,236.58KLAUS |
Bảng chuyển đổi số tiền KLAUS sang INR và INR sang KLAUS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 KLAUS sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 INR sang KLAUS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Klaus phổ biến
Klaus | 1 KLAUS |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.08INR |
![]() | Rp14.73IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.03THB |
Klaus | 1 KLAUS |
---|---|
![]() | ₽0.09RUB |
![]() | R$0.01BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0.03TRY |
![]() | ¥0.01CNY |
![]() | ¥0.14JPY |
![]() | $0.01HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 KLAUS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 KLAUS = $0 USD, 1 KLAUS = €0 EUR, 1 KLAUS = ₹0.08 INR, 1 KLAUS = Rp14.73 IDR, 1 KLAUS = $0 CAD, 1 KLAUS = £0 GBP, 1 KLAUS = ฿0.03 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang INR
ETH chuyển đổi sang INR
USDT chuyển đổi sang INR
XRP chuyển đổi sang INR
BNB chuyển đổi sang INR
SOL chuyển đổi sang INR
USDC chuyển đổi sang INR
DOGE chuyển đổi sang INR
ADA chuyển đổi sang INR
TRX chuyển đổi sang INR
STETH chuyển đổi sang INR
WBTC chuyển đổi sang INR
SUI chuyển đổi sang INR
LINK chuyển đổi sang INR
AVAX chuyển đổi sang INR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.2793 |
![]() | 0.00005817 |
![]() | 0.002481 |
![]() | 5.98 |
![]() | 2.58 |
![]() | 0.009369 |
![]() | 0.03694 |
![]() | 5.98 |
![]() | 27.4 |
![]() | 8.26 |
![]() | 22.62 |
![]() | 0.002494 |
![]() | 0.00005836 |
![]() | 1.61 |
![]() | 0.3939 |
![]() | 0.276 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Klaus của bạn
Nhập số lượng KLAUS của bạn
Nhập số lượng KLAUS của bạn
Chọn Indian Rupee
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Klaus hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Klaus.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Klaus sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Klaus
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Klaus sang Indian Rupee (INR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Klaus sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Klaus sang Indian Rupee?
4.Tôi có thể chuyển đổi Klaus sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Klaus (KLAUS)

Крипто Helium в 2025 году: Майнинг, Стейкинг и расширение сети IoT
Исследуйте взрывной рост Helium в 2025 году: взлет цен HNT

Толстые Пингвины Крипто: Цена, Стоимость и Инвестиционная Стратегия на 2025 год
Исследуйте явление Pudgy Penguins: от сенсации NFT до мирового бренда.

Прогноз цены Дегена и перспективы рынка на 2025 год
Исследуйте потенциал роста цен Degens к 2025 году через глубокий анализ ее экосистемы

Майнинг Крипто: Цена, Руководство по покупке и добыча в 2025 году
Познайте потенциал криптовалюты Moodeng в 2025 году.

Ripple USD Цена: USD Значение и Тенденции на Рынке в 2025 году
Исследуйте взлет цены Ripple USD в 2025 году, анализируя юридические победы

Горячий кошелек против Холодного кошелька: выбор лучшего хранилища Крипто в 2025 году
Познакомьтесь с окончательным руководством по криптокошелькам в 2025 году.