Lamina1Chuyển đổi Lamina1 (L1) sang Brazilian Real (BRL)

L1/BRL: 1 L1 ≈ R$0.08207 BRL

Lần cập nhật mới nhất:

Lamina1 Thị trường hôm nay

Lamina1 đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của L1 chuyển đổi sang Brazilian Real (BRL) là R$0.08207. Với nguồn cung lưu hành là 2,400,584 L1, tổng vốn hóa thị trường của L1 tính bằng BRL là R$1,071,746.74. Trong 24h qua, giá của L1 tính bằng BRL đã giảm R$-0.008267, biểu thị mức giảm -9.14%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của L1 tính bằng BRL là R$4.89, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là R$0.07843.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1L1 sang BRL

R$0.08207-9.14%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 L1 sang BRL là R$0.08207 BRL, với tỷ lệ thay đổi là -9.14% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá L1/BRL của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 L1/BRL trong ngày qua.

Giao dịch Lamina1

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Lamina1L1/USDT
Giao ngay
$0.0151
-9.15%

The real-time trading price of L1/USDT Spot is $0.0151, with a 24-hour trading change of -9.15%, L1/USDT Spot is $0.0151 and -9.15%, and L1/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Lamina1 sang Brazilian Real

Bảng chuyển đổi L1 sang BRL

logo Lamina1Số lượng
Chuyển thànhlogo BRL
1L1
0.08BRL
2L1
0.16BRL
3L1
0.24BRL
4L1
0.32BRL
5L1
0.41BRL
6L1
0.49BRL
7L1
0.57BRL
8L1
0.65BRL
9L1
0.73BRL
10L1
0.82BRL
10000L1
820.79BRL
50000L1
4,103.95BRL
100000L1
8,207.9BRL
500000L1
41,039.51BRL
1000000L1
82,079.03BRL

Bảng chuyển đổi BRL sang L1

logo BRLSố lượng
Chuyển thànhlogo Lamina1
1BRL
12.18L1
2BRL
24.36L1
3BRL
36.55L1
4BRL
48.73L1
5BRL
60.91L1
6BRL
73.1L1
7BRL
85.28L1
8BRL
97.46L1
9BRL
109.65L1
10BRL
121.83L1
100BRL
1,218.33L1
500BRL
6,091.68L1
1000BRL
12,183.37L1
5000BRL
60,916.89L1
10000BRL
121,833.78L1

Bảng chuyển đổi số tiền L1 sang BRL và BRL sang L1 ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 L1 sang BRL, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 BRL sang L1, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Lamina1 phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 L1 và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 L1 = $0.02 USD, 1 L1 = €0.01 EUR, 1 L1 = ₹1.26 INR, 1 L1 = Rp228.91 IDR, 1 L1 = $0.02 CAD, 1 L1 = £0.01 GBP, 1 L1 = ฿0.5 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang BRL, ETH sang BRL, USDT sang BRL, BNB sang BRL, SOL sang BRL, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

BRLBRL
logo GTGT
5.54
logo BTCBTC
0.0008732
logo ETHETH
0.03836
logo USDTUSDT
91.86
logo XRPXRP
42.67
logo BNBBNB
0.1435
logo SOLSOL
0.6358
logo USDCUSDC
91.98
logo SMARTSMART
18,023.52
logo TRXTRX
336.24
logo DOGEDOGE
560.64
logo STETHSTETH
0.03835
logo ADAADA
158.24
logo WBTCWBTC
0.0008664
logo HYPEHYPE
2.4
logo SUISUI
32.67

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Brazilian Real nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm BRL sang GT, BRL sang USDT, BRL sang BTC, BRL sang ETH, BRL sang USBT, BRL sang PEPE, BRL sang EIGEN, BRL sang OG, v.v.

Nhập số lượng Lamina1 của bạn

01

Nhập số lượng L1 của bạn

Nhập số lượng L1 của bạn

02

Chọn Brazilian Real

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Brazilian Real hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Lamina1 hiện tại theo Brazilian Real hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Lamina1.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Lamina1 sang BRL theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Lamina1 sang Brazilian Real (BRL) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Lamina1 sang Brazilian Real trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Lamina1 sang Brazilian Real?

4.Tôi có thể chuyển đổi Lamina1 sang loại tiền tệ khác ngoài Brazilian Real không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Brazilian Real (BRL) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Lamina1 (L1)

PLUME代币:加密原生代RWAfi L1网络的创新解决方案

PLUME代币:加密原生代RWAfi L1网络的创新解决方案

探索PLUME代币:首个专注加密原生代的RWAfi L1网络。突破性技术连接现实与加密世界,创新RWA定义,打造加密优先用例。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-22
PLUME代币:RWAfi L1网络革新加密原生代资产收益

PLUME代币:RWAfi L1网络革新加密原生代资产收益

PLUME代币引领RWAfi革命,Plume Network打造创新L1生态系统。探索加密原生代资产、RWA衍生品及链上收益挖矿。通过战略合作和先进技术,重塑资产融资,连接现实与加密世界,为投资者开启新机遇。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-21
S代币:Sonic高性能EVM L1平台的DeFi激励机制

S代币:Sonic高性能EVM L1平台的DeFi激励机制

S代币引领Sonic高性能EVM L1平台革命,实现10,000 TPS和亚秒级确认。创新Fee Monetization机制激励开发者,重塑DeFi格局。卓越性能和用户体验吸引投资者,推动区块链普及。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-21
Hyperliquid代币HYPE:高性能L1区块链的链上开放式金融系统

Hyperliquid代币HYPE:高性能L1区块链的链上开放式金融系统

探索Hyperliquid的革命性高性能L1区块链和HYPE代币生态系统。了解其创新技术如何重塑DeFi,打造链上开放式金融系统。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-12-23
HYPE代币:Hyperliquid高性能L1的原生代币及其链上开放金融系统

HYPE代币:Hyperliquid高性能L1的原生代币及其链上开放金融系统

HYPE代币是Hyperliquid生态系统的原生代币,作为一个高性能L1链的核心,HYPE不仅是平台流动性的基础,还在治理和激励机制中发挥着关键作用。Hyperliquid的目标是构建一个去中心化的开放金融系统,推动DeFi和区块链技术的创新。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-12-20
XION:革新Web3可访问性的无钱包L1区块链

XION:革新Web3可访问性的无钱包L1区块链

XION是一种突破性的无钱包L1区块链,正在革新Web3的可访问性。只需一个简单的电子邮件,用户即可无缝入驻,打破加密原生用户与新用户之间的隔阂。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-12-10

Tìm hiểu thêm về Lamina1 (L1)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.