MAD Bucks Thị trường hôm nay
MAD Bucks đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của MAD Bucks chuyển đổi sang New Taiwan Dollar (TWD) là NT$0.1772. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 11,365,914.7 MAD, tổng vốn hóa thị trường của MAD Bucks tính bằng TWD là NT$64,356,623.36. Trong 24h qua, giá của MAD Bucks tính bằng TWD đã tăng NT$0.00306, biểu thị mức tăng +1.750000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của MAD Bucks tính bằng TWD là NT$841.85, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là NT$0.05561.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1MAD sang TWD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 MAD sang TWD là NT$0.1772 TWD, với sự thay đổi +1.75% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá MAD/TWD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 MAD/TWD trong ngày qua.
Giao dịch MAD Bucks
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.000003539 | +0.25% |
The real-time trading price of MAD/USDT Spot is $0.000003539, with a 24-hour trading change of +0.25%, MAD/USDT Spot is $0.000003539 and +0.25%, and MAD/USDT Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi MAD Bucks sang New Taiwan Dollar
Bảng chuyển đổi MAD sang TWD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1MAD | 0.17TWD |
2MAD | 0.35TWD |
3MAD | 0.53TWD |
4MAD | 0.7TWD |
5MAD | 0.88TWD |
6MAD | 1.06TWD |
7MAD | 1.24TWD |
8MAD | 1.41TWD |
9MAD | 1.59TWD |
10MAD | 1.77TWD |
1000MAD | 177.29TWD |
5000MAD | 886.47TWD |
10000MAD | 1,772.95TWD |
50000MAD | 8,864.79TWD |
100000MAD | 17,729.59TWD |
Bảng chuyển đổi TWD sang MAD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1TWD | 5.64MAD |
2TWD | 11.28MAD |
3TWD | 16.92MAD |
4TWD | 22.56MAD |
5TWD | 28.2MAD |
6TWD | 33.84MAD |
7TWD | 39.48MAD |
8TWD | 45.12MAD |
9TWD | 50.76MAD |
10TWD | 56.4MAD |
100TWD | 564.02MAD |
500TWD | 2,820.14MAD |
1000TWD | 5,640.28MAD |
5000TWD | 28,201.43MAD |
10000TWD | 56,402.86MAD |
Bảng chuyển đổi số tiền MAD sang TWD và TWD sang MAD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 MAD sang TWD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 TWD sang MAD, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1MAD Bucks phổ biến
MAD Bucks | 1 MAD |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.46INR |
![]() | Rp84.21IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.18THB |
MAD Bucks | 1 MAD |
---|---|
![]() | ₽0.51RUB |
![]() | R$0.03BRL |
![]() | د.إ0.02AED |
![]() | ₺0.19TRY |
![]() | ¥0.04CNY |
![]() | ¥0.8JPY |
![]() | $0.04HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 MAD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 MAD = $0.01 USD, 1 MAD = €0 EUR, 1 MAD = ₹0.46 INR, 1 MAD = Rp84.21 IDR, 1 MAD = $0.01 CAD, 1 MAD = £0 GBP, 1 MAD = ฿0.18 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang TWD
ETH chuyển đổi sang TWD
USDT chuyển đổi sang TWD
XRP chuyển đổi sang TWD
BNB chuyển đổi sang TWD
SOL chuyển đổi sang TWD
USDC chuyển đổi sang TWD
SMART chuyển đổi sang TWD
TRX chuyển đổi sang TWD
DOGE chuyển đổi sang TWD
STETH chuyển đổi sang TWD
ADA chuyển đổi sang TWD
WBTC chuyển đổi sang TWD
HYPE chuyển đổi sang TWD
SUI chuyển đổi sang TWD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang TWD, ETH sang TWD, USDT sang TWD, BNB sang TWD, SOL sang TWD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 1.01 |
![]() | 0.0001437 |
![]() | 0.006131 |
![]() | 15.65 |
![]() | 6.87 |
![]() | 0.02361 |
![]() | 0.1031 |
![]() | 15.65 |
![]() | 3,799.16 |
![]() | 54.79 |
![]() | 92.04 |
![]() | 0.006074 |
![]() | 26.74 |
![]() | 0.0001443 |
![]() | 0.398 |
![]() | 5.39 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng New Taiwan Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm TWD sang GT, TWD sang USDT, TWD sang BTC, TWD sang ETH, TWD sang USBT, TWD sang PEPE, TWD sang EIGEN, TWD sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi MAD Bucks (MAD) sang New Taiwan Dollar (TWD)
Nhập số lượng MAD của bạn
Nhập số lượng MAD của bạn
Chọn New Taiwan Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn TWD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá MAD Bucks hiện tại theo New Taiwan Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua MAD Bucks.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi MAD Bucks sang TWD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ MAD Bucks sang New Taiwan Dollar (TWD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ MAD Bucks sang New Taiwan Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ MAD Bucks sang New Taiwan Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi MAD Bucks sang loại tiền tệ khác ngoài New Taiwan Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang New Taiwan Dollar (TWD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến MAD Bucks (MAD)

Namada là gì? Định nghĩa lại Tương lai của Quyền riêng tư Đa chuỗi
Namada là một blockchain Layer-1 tập trung vào việc bảo vệ quyền riêng tư trong hệ sinh thái Cosmos.

Namada: Tương lai của Blockchain hướng đến sự riêng tư, được dẫn dắt bởi NAM Token.
Namada là một Blockchain Layer-1 dựa trên Proof of Stake (PoS).

MAD Token: Ultimate Degen trên Solana, Đang thúc đẩy làn sóng tiền điện tử Degen tiếp theo
MAD là người điên cuồng cuối cùng trên chuỗi khối Solana. Dù ở một bữa tiệc hay làm việc trên động thái lớn tiếp theo, $MAD luôn luôn cố gắng. Cộng đồng MAD đang xây dựng một hệ sinh thái toàn diện trên Solana, cung cấp các công cụ và phần thưởng đổi mới.

MAD Token: Meme Tiền điện tử Hình hoạt hình Thú hoang dã

MAD Token: Token Meme cuối cùng trên Solana cho Văn hóa Crypto Degen
Đắm mình trong thế giới hoang dã của MAD Token, token meme cuối cùng của Solana đã chiếm được trái tim của những người đam mê tiền điện tử trên toàn thế giới.

CROISSANT Token: TikTok’s Armadillo Meme Coin trên Solana
Giới thiệu CROISSANT, đồng tiền MEME của Solana được lấy cảm hứng từ một con bò xinh đẹp chơi bóng đá trên TikTok với 220K fan. Tìm hiểu về nguồn gốc lan truyền, xu hướng thị trường và tiềm năng trong không gian tiền điện tử.