MakerDAOMKR sang VND:Chuyển đổi MakerDAO (MKR) sang Vietnamese Đồng (VND)

MKR/VND: 1 MKR ≈ ₫45,905,877.29 VND

Lần cập nhật mới nhất:

MakerDAO Thị trường hôm nay

MakerDAO đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của MakerDAO chuyển đổi sang Vietnamese Đồng (VND) là ₫45,905,877.29. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 870,827 MKR, tổng vốn hóa thị trường của MakerDAO tính bằng VND là ₫983,792,440,304,258,897.21. Trong 24h qua, giá của MakerDAO tính bằng VND đã tăng ₫712,841.84, biểu thị mức tăng +1.570000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của MakerDAO tính bằng VND là ₫154,850,786.05, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫4,143,260.31.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1MKR sang VND

45,905,877.29+1.57%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 MKR sang VND là ₫45,905,877.29 VND, với sự thay đổi +1.57% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá MKR/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 MKR/VND trong ngày qua.

Giao dịch MakerDAO

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo MakerDAOMKR/USDT
Giao ngay
$1,876.51
+1.87%
logo MakerDAOMKR/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$1,877.1
+2.28%

The real-time trading price of MKR/USDT Spot is $1,876.51, with a 24-hour trading change of +1.87%, MKR/USDT Spot is $1,876.51 and +1.87%, and MKR/USDT Perpetual is $1,877.1 and +2.28%.

Bảng chuyển đổi MakerDAO sang Vietnamese Đồng

Bảng chuyển đổi MKR sang VND

logo MakerDAOSố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1MKR
46,353,770.72VND
2MKR
92,707,541.45VND
3MKR
139,061,312.18VND
4MKR
185,415,082.9VND
5MKR
231,768,853.63VND
6MKR
278,122,624.36VND
7MKR
324,476,395.08VND
8MKR
370,830,165.81VND
9MKR
417,183,936.54VND
10MKR
463,537,707.26VND
100MKR
4,635,377,072.68VND
500MKR
23,176,885,363.44VND
1000MKR
46,353,770,726.88VND
5000MKR
231,768,853,634.43VND
10000MKR
463,537,707,268.87VND

Bảng chuyển đổi VND sang MKR

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo MakerDAO
1VND
0.0000000215MKR
2VND
0.0000000431MKR
3VND
0.0000000647MKR
4VND
0.0000000862MKR
5VND
0.0000001078MKR
6VND
0.0000001294MKR
7VND
0.000000151MKR
8VND
0.0000001725MKR
9VND
0.0000001941MKR
10VND
0.0000002157MKR
10000000000VND
215.73MKR
50000000000VND
1,078.66MKR
100000000000VND
2,157.32MKR
500000000000VND
10,786.6MKR
1000000000000VND
21,573.21MKR

Bảng chuyển đổi số tiền MKR sang VND và VND sang MKR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 MKR sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000000000 VND sang MKR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1MakerDAO phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 MKR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 MKR = $1,865.37 USD, 1 MKR = €1,671.18 EUR, 1 MKR = ₹155,837.49 INR, 1 MKR = Rp28,297,169.88 IDR, 1 MKR = $2,530.19 CAD, 1 MKR = £1,400.89 GBP, 1 MKR = ฿61,525.13 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.001298
logo BTCBTC
0.0000001726
logo ETHETH
0.000006473
logo XRPXRP
0.006977
logo USDTUSDT
0.02031
logo BNBBNB
0.00002944
logo SOLSOL
0.0001238
logo USDCUSDC
0.02031
logo SMARTSMART
4.54
logo DOGEDOGE
0.1022
logo TRXTRX
0.06768
logo STETHSTETH
0.000006513
logo ADAADA
0.02726
logo HYPEHYPE
0.0004197
logo WBTCWBTC
0.0000001729
logo SUISUI
0.004988

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Vietnamese Đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi MakerDAO (MKR) sang Vietnamese Đồng (VND)

01

Nhập số lượng MKR của bạn

Nhập số lượng MKR của bạn

02

Chọn Vietnamese Đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá MakerDAO hiện tại theo Vietnamese Đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua MakerDAO.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi MakerDAO sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ MakerDAO sang Vietnamese Đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ MakerDAO sang Vietnamese Đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ MakerDAO sang Vietnamese Đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi MakerDAO sang loại tiền tệ khác ngoài Vietnamese Đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Vietnamese Đồng (VND) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến MakerDAO (MKR)

Dự đoán giá Little Pepe (LILPEPE): Liệu nó có thể đạt 1 đô la vào năm 2025?

Dự đoán giá Little Pepe (LILPEPE): Liệu nó có thể đạt 1 đô la vào năm 2025?

Một con ếch với vòng hào quang công nghệ đang đẩy ranh giới của các đồng Meme với động cơ Layer 2.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-07-15
Cách mua HYPER Futures?

Cách mua HYPER Futures?

Lợi nhuận cao từ HYPER Perptual Futures đi kèm với rủi ro cao, và giao dịch thành công yêu cầu kỷ luật nghiêm ngặt.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-07-15
Babylon là gì? Dự đoán giá TOKEN BABY cho năm 2025

Babylon là gì? Dự đoán giá TOKEN BABY cho năm 2025

Mặc dù phải đối mặt với sự biến động của thị trường và áp lực mở khóa trong ngắn hạn, sự đổi mới công nghệ của BABY và sự ủng hộ từ các nguồn vốn hàng đầu dự kiến sẽ dẫn đến việc đánh giá lại giá trị vào năm 2025.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-07-15
Cách Mua Hợp Đồng Tương Lai BABY?

Cách Mua Hợp Đồng Tương Lai BABY?

Bài viết này sẽ lấy Gate làm ví dụ để giải thích chi tiết quy trình hoạt động và dữ liệu giao dịch cốt lõi của Hợp đồng tương lai BABY.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-07-15
Xu hướng giá mới nhất và phân tích dự án của token velvet

Xu hướng giá mới nhất và phân tích dự án của token velvet

Theo dữ liệu mới nhất, giá hiện tại của token velvet là 0,052686 USD, với khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 34,735,242 USD.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-07-15
Falcon: Nền tảng năng suất Đô la tổng hợp

Falcon: Nền tảng năng suất Đô la tổng hợp

Falcon thường đề cập đến một loại giao thức DeFi mới nổi, có chức năng chính là cung cấp cho những người nắm giữ dịch vụ quản lý lợi suất cho stablecoin hoặc tài sản đô la tổng hợp.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-07-15

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực phát lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.