Maverick Thị trường hôm nay
Maverick đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Maverick chuyển đổi sang Turkish Lira (TRY) là ₺2.32. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 596,431,975.18 MAV, tổng vốn hóa thị trường của Maverick tính bằng TRY là ₺47,236,284,706.18. Trong 24h qua, giá của Maverick tính bằng TRY đã tăng ₺0.06681, biểu thị mức tăng +2.96%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Maverick tính bằng TRY là ₺27.94, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₺1.52.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1MAV sang TRY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 MAV sang TRY là ₺2.32 TRY, với tỷ lệ thay đổi là +2.96% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá MAV/TRY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 MAV/TRY trong ngày qua.
Giao dịch Maverick
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.06714 | 1.61% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.06819 | 3.29% |
The real-time trading price of MAV/USDT Spot is $0.06714, with a 24-hour trading change of 1.61%, MAV/USDT Spot is $0.06714 and 1.61%, and MAV/USDT Perpetual is $0.06819 and 3.29%.
Bảng chuyển đổi Maverick sang Turkish Lira
Bảng chuyển đổi MAV sang TRY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1MAV | 2.32TRY |
2MAV | 4.64TRY |
3MAV | 6.96TRY |
4MAV | 9.28TRY |
5MAV | 11.6TRY |
6MAV | 13.92TRY |
7MAV | 16.24TRY |
8MAV | 18.56TRY |
9MAV | 20.88TRY |
10MAV | 23.2TRY |
100MAV | 232.03TRY |
500MAV | 1,160.16TRY |
1000MAV | 2,320.32TRY |
5000MAV | 11,601.6TRY |
10000MAV | 23,203.2TRY |
Bảng chuyển đổi TRY sang MAV
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1TRY | 0.4309MAV |
2TRY | 0.8619MAV |
3TRY | 1.29MAV |
4TRY | 1.72MAV |
5TRY | 2.15MAV |
6TRY | 2.58MAV |
7TRY | 3.01MAV |
8TRY | 3.44MAV |
9TRY | 3.87MAV |
10TRY | 4.3MAV |
1000TRY | 430.97MAV |
5000TRY | 2,154.87MAV |
10000TRY | 4,309.74MAV |
50000TRY | 21,548.74MAV |
100000TRY | 43,097.49MAV |
Bảng chuyển đổi số tiền MAV sang TRY và TRY sang MAV ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 MAV sang TRY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 TRY sang MAV, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Maverick phổ biến
Maverick | 1 MAV |
---|---|
![]() | $0.07USD |
![]() | €0.06EUR |
![]() | ₹5.68INR |
![]() | Rp1,031.24IDR |
![]() | $0.09CAD |
![]() | £0.05GBP |
![]() | ฿2.24THB |
Maverick | 1 MAV |
---|---|
![]() | ₽6.28RUB |
![]() | R$0.37BRL |
![]() | د.إ0.25AED |
![]() | ₺2.32TRY |
![]() | ¥0.48CNY |
![]() | ¥9.79JPY |
![]() | $0.53HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 MAV và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 MAV = $0.07 USD, 1 MAV = €0.06 EUR, 1 MAV = ₹5.68 INR, 1 MAV = Rp1,031.24 IDR, 1 MAV = $0.09 CAD, 1 MAV = £0.05 GBP, 1 MAV = ฿2.24 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang TRY
ETH chuyển đổi sang TRY
USDT chuyển đổi sang TRY
XRP chuyển đổi sang TRY
BNB chuyển đổi sang TRY
SOL chuyển đổi sang TRY
USDC chuyển đổi sang TRY
DOGE chuyển đổi sang TRY
ADA chuyển đổi sang TRY
TRX chuyển đổi sang TRY
STETH chuyển đổi sang TRY
WBTC chuyển đổi sang TRY
SUI chuyển đổi sang TRY
LINK chuyển đổi sang TRY
AVAX chuyển đổi sang TRY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang TRY, ETH sang TRY, USDT sang TRY, BNB sang TRY, SOL sang TRY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.6752 |
![]() | 0.00014 |
![]() | 0.005928 |
![]() | 14.64 |
![]() | 6.13 |
![]() | 0.02272 |
![]() | 0.08591 |
![]() | 14.65 |
![]() | 64.02 |
![]() | 19.62 |
![]() | 55.07 |
![]() | 0.005956 |
![]() | 0.0001402 |
![]() | 3.87 |
![]() | 0.9452 |
![]() | 0.6528 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Turkish Lira nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm TRY sang GT, TRY sang USDT, TRY sang BTC, TRY sang ETH, TRY sang USBT, TRY sang PEPE, TRY sang EIGEN, TRY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Maverick của bạn
Nhập số lượng MAV của bạn
Nhập số lượng MAV của bạn
Chọn Turkish Lira
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Turkish Lira hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Maverick hiện tại theo Turkish Lira hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Maverick.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Maverick sang TRY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Maverick
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Maverick sang Turkish Lira (TRY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Maverick sang Turkish Lira trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Maverick sang Turkish Lira?
4.Tôi có thể chuyển đổi Maverick sang loại tiền tệ khác ngoài Turkish Lira không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Turkish Lira (TRY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Maverick (MAV)

LAUNCHCOIN, lançant un nouveau modèle d'émission de jetons décentralisée
LAUNCHCOIN, en tant que jeton de plateforme de plateforme démission de jetons Believe, pionnier dun modèle démission de jetons unique

Analyse de la tendance des prix XRP et perspectives à long terme
XRP se trouve actuellement à un carrefour clé stimulé à la fois par des facteurs techniques et fondamentaux.

Trump et Bitcoin : de TRUMP Coin à la révolution de l'encryption
Lattitude de Trump envers Bitcoin a connu un revirement spectaculaire.

Prix XRP USD : Analyse du marché et perspectives futures pour 2025
À court terme, que XRP puisse franchir les 4.50 $ en juin dépend des motifs techniques et des progrès réglementaires.

BTC Price Trend Analysis: 2025 Market Dynamics and Future Outlook
Since the approval of the spot Bitcoin ETF in 2024, the market has seen a cumulative inflow of over 50 billion US dollars.

AGT Token: Révolutionner la collecte de données AI sur la plateforme Web3 d'Alayas en 2025
Découvrez comment le jeton AGT dAlayas alimente un marché de données AI révolutionnaire sur le Web3.