NAGAChuyển đổi NAGA (NGC) sang Euro (EUR)

NGC/EUR: 1 NGC ≈ €0.01345 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

NAGA Thị trường hôm nay

NAGA đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NGC chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.01345. Với nguồn cung lưu hành là 77,910,266 NGC, tổng vốn hóa thị trường của NGC tính bằng EUR là €939,089.04. Trong 24h qua, giá của NGC tính bằng EUR đã giảm €-0.001054, biểu thị mức giảm -7.27%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NGC tính bằng EUR là €3.35, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.005833.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NGC sang EUR

0.01345-7.27%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NGC sang EUR là €0.01345 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -7.27% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NGC/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NGC/EUR trong ngày qua.

Giao dịch NAGA

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of NGC/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, NGC/-- Spot is $ and 0%, and NGC/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi NAGA sang Euro

Bảng chuyển đổi NGC sang EUR

logo NAGASố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1NGC
0.01EUR
2NGC
0.02EUR
3NGC
0.04EUR
4NGC
0.05EUR
5NGC
0.06EUR
6NGC
0.08EUR
7NGC
0.09EUR
8NGC
0.1EUR
9NGC
0.12EUR
10NGC
0.13EUR
10000NGC
134.54EUR
50000NGC
672.7EUR
100000NGC
1,345.4EUR
500000NGC
6,727.01EUR
1000000NGC
13,454.03EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang NGC

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo NAGA
1EUR
74.32NGC
2EUR
148.65NGC
3EUR
222.98NGC
4EUR
297.3NGC
5EUR
371.63NGC
6EUR
445.96NGC
7EUR
520.29NGC
8EUR
594.61NGC
9EUR
668.94NGC
10EUR
743.27NGC
100EUR
7,432.71NGC
500EUR
37,163.57NGC
1000EUR
74,327.14NGC
5000EUR
371,635.72NGC
10000EUR
743,271.44NGC

Bảng chuyển đổi số tiền NGC sang EUR và EUR sang NGC ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 NGC sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang NGC, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1NAGA phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NGC và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NGC = $0.02 USD, 1 NGC = €0.01 EUR, 1 NGC = ₹1.25 INR, 1 NGC = Rp227.81 IDR, 1 NGC = $0.02 CAD, 1 NGC = £0.01 GBP, 1 NGC = ฿0.5 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
28.98
logo BTCBTC
0.005286
logo ETHETH
0.214
logo USDTUSDT
557.78
logo XRPXRP
247.71
logo BNBBNB
0.8378
logo SOLSOL
3.55
logo USDCUSDC
558.48
logo DOGEDOGE
2,858.37
logo TRXTRX
2,065.95
logo ADAADA
804.4
logo STETHSTETH
0.2143
logo WBTCWBTC
0.005309
logo HYPEHYPE
15.2
logo SUISUI
170.09
logo LINKLINK
38.85

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng NAGA của bạn

01

Nhập số lượng NGC của bạn

Nhập số lượng NGC của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá NAGA hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua NAGA.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi NAGA sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua NAGA

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ NAGA sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ NAGA sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ NAGA sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi NAGA sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến NAGA (NGC)

Что такое финансы Huma? Прогноз цены HUMA и анализ стоимости

Что такое финансы Huma? Прогноз цены HUMA и анализ стоимости

Huma Finance - первый протокол PayFi, обеспеченный реальными активами.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-26
Прогноз цены LINK на 2025 год: Ценность Chainlink в ландшафте Web3 в 2025 году

Прогноз цены LINK на 2025 год: Ценность Chainlink в ландшафте Web3 в 2025 году

Исследуйте потенциал Chainlink к 2025 году с нашим анализом прогноза цены LINK.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-26
Что такое TAO: Понимание его роли в Web3 2025

Что такое TAO: Понимание его роли в Web3 2025

Откройте для себя революционную концепцию TAO в Web3, изучая ее влияние на децентрализованный искусственный интеллект, прогнозы рынка и интеграцию будущей работы.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-26
Цена Тета в 2025 году: анализ и рыночные тенденции

Цена Тета в 2025 году: анализ и рыночные тенденции

Исследуйте потенциальный взлет цен Тета к 2025 году, анализируя инновации в блокчейне, рыночные тенденции и стратегии инвестирования.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-26
Анализ цен на Flux: тенденции рынка и интеграция Web3 в 2025 году

Анализ цен на Flux: тенденции рынка и интеграция Web3 в 2025 году

Откройте для себя взрывной рост Fluxs в инфраструктуре Web3 и потенциальный взлет цен.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-26
Токен Hyperskids: Цена 2025 года, Руководство по покупке и анализ рынка

Токен Hyperskids: Цена 2025 года, Руководство по покупке и анализ рынка

Откройте для себя токен Hyperskids: следующую горячую точку криптовалюты.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-26

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.