NBSNBS sang IDR:Chuyển đổi NBS (NBS) sang Indonesian Rupiah (IDR)

NBS/IDR: 1 NBS ≈ Rp0.6472 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

NBS Thị trường hôm nay

NBS đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NBS chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp0.6472. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 2,607,670,560 NBS, tổng vốn hóa thị trường của NBS tính bằng IDR là Rp25,605,390,010,615.01. Trong 24h qua, giá của NBS tính bằng IDR đã tăng Rp0.02651, biểu thị mức tăng +4.270000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NBS tính bằng IDR là Rp775.43, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp0.4097.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NBS sang IDR

Rp0.6472+4.27%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NBS sang IDR là Rp0.6472 IDR, với sự thay đổi +4.270000% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NBS/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NBS/IDR trong ngày qua.

Giao dịch NBS

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo NBSNBS/USDT
Giao ngay
$0.00004266
+4.170000%

The real-time trading price of NBS/USDT Spot is $0.00004266, with a 24-hour trading change of +4.170000%, NBS/USDT Spot is $0.00004266 and +4.170000%, and NBS/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi NBS sang Indonesian Rupiah

Bảng chuyển đổi NBS sang IDR

logo NBSSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1NBS
0.64IDR
2NBS
1.29IDR
3NBS
1.94IDR
4NBS
2.58IDR
5NBS
3.23IDR
6NBS
3.88IDR
7NBS
4.52IDR
8NBS
5.17IDR
9NBS
5.82IDR
10NBS
6.47IDR
1000NBS
647.14IDR
5000NBS
3,235.7IDR
10000NBS
6,471.4IDR
50000NBS
32,357.04IDR
100000NBS
64,714.09IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang NBS

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo NBS
1IDR
1.54NBS
2IDR
3.09NBS
3IDR
4.63NBS
4IDR
6.18NBS
5IDR
7.72NBS
6IDR
9.27NBS
7IDR
10.81NBS
8IDR
12.36NBS
9IDR
13.9NBS
10IDR
15.45NBS
100IDR
154.52NBS
500IDR
772.62NBS
1000IDR
1,545.25NBS
5000IDR
7,726.29NBS
10000IDR
15,452.58NBS

Bảng chuyển đổi số tiền NBS sang IDR và IDR sang NBS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 NBS sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 IDR sang NBS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1NBS phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NBS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NBS = $0 USD, 1 NBS = €0 EUR, 1 NBS = ₹0 INR, 1 NBS = Rp0.65 IDR, 1 NBS = $0 CAD, 1 NBS = £0 GBP, 1 NBS = ฿0 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.002137
logo BTCBTC
0.0000003072
logo ETHETH
0.00001361
logo USDTUSDT
0.03294
logo XRPXRP
0.01506
logo BNBBNB
0.0000511
logo SOLSOL
0.0002289
logo USDCUSDC
0.03297
logo SMARTSMART
5.17
logo TRXTRX
0.1203
logo DOGEDOGE
0.2035
logo STETHSTETH
0.0000136
logo ADAADA
0.05896
logo WBTCWBTC
0.0000003073
logo HYPEHYPE
0.0008962
logo BCHBCH
0.00006596

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi NBS (NBS) sang Indonesian Rupiah (IDR)

01

Nhập số lượng NBS của bạn

Nhập số lượng NBS của bạn

02

Chọn Indonesian Rupiah

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn IDR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá NBS hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua NBS.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi NBS sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ NBS sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ NBS sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ NBS sang Indonesian Rupiah?

4.Tôi có thể chuyển đổi NBS sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến NBS (NBS)

Hướng Dẫn Hoàn Chỉnh Năm 2025 về Chiến Lược Giao Dịch Lưới Đảo Ngược Tài Sản Tiền Điện Tử

Hướng Dẫn Hoàn Chỉnh Năm 2025 về Chiến Lược Giao Dịch Lưới Đảo Ngược Tài Sản Tiền Điện Tử

Khám phá chiến lược Đảo ngược Giao dịch lưới Tài sản tiền điện tử 2025, tiết lộ bí quyết để kiếm lời trong thị trường giá xuống.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-27
Tỷ giá Ethereum sang Brazilian Real (BRL) là gì?

Tỷ giá Ethereum sang Brazilian Real (BRL) là gì?

Ethereum sang Real vượt qua khái niệm tỷ giá đơn giản, trở thành một chỉ số quan trọng để quan sát tỷ lệ thâm nhập của tài sản kỹ thuật số ở Mỹ Latinh.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-27
Hướng dẫn nạp và rút tiền Web3: Chiến lược bảo mật giao dịch tài sản số 2025

Hướng dẫn nạp và rút tiền Web3: Chiến lược bảo mật giao dịch tài sản số 2025

Khám phá các chiến lược bảo mật nạp và rút tiền trong thế giới Web3, chọn các nền tảng giao dịch hàng đầu như Gate, và học các kỹ thuật quan trọng để bảo vệ ví kỹ thuật số của bạn.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-27
Hướng dẫn mới nhất về Staking ETH 2025: Lợi suất, Ngưỡng và Phân tích Rủi ro

Hướng dẫn mới nhất về Staking ETH 2025: Lợi suất, Ngưỡng và Phân tích Rủi ro

Khám phá cơ hội vàng của ETH 2.0 stake!

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-27
Ý nghĩa của Được chơi cho Suckers: Cách các nhà đầu tư Web3 có thể tránh bẫy vào năm 2025

Ý nghĩa của Được chơi cho Suckers: Cách các nhà đầu tư Web3 có thể tránh bẫy vào năm 2025

Vào năm 2025, rủi ro đầu tư trong Web3 vẫn tồn tại. Trong khi tài chính phi tập trung mang đến cơ hội, nó cũng ẩn chứa nhiều cạm bẫy.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-27
Bitcoin đến Real Brazil vượt quá R$587,000: Dòng tiền ETF và Ba động lực chính trên thị trường Brazil

Bitcoin đến Real Brazil vượt quá R$587,000: Dòng tiền ETF và Ba động lực chính trên thị trường Brazil

Tính đến ngày 27 tháng 6 năm 2025, dữ liệu của Gate cho thấy 1 BTC tương đương với 587,674.25 BRL.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-27

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực phát lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.