Near Thị trường hôm nay
Near đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của NEAR chuyển đổi sang New Taiwan Dollar (TWD) là NT$79.52. Với nguồn cung lưu hành là 1,232,571,565 NEAR, tổng vốn hóa thị trường của NEAR tính bằng TWD là NT$3,130,340,420,262.22. Trong 24h qua, giá của NEAR tính bằng TWD đã giảm NT$-3.86, biểu thị mức giảm -4.640000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NEAR tính bằng TWD là NT$652.78, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là NT$16.82.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NEAR sang TWD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NEAR sang TWD là NT$79.52 TWD, với sự thay đổi -4.64% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NEAR/TWD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NEAR/TWD trong ngày qua.
Giao dịch Near
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $2.48 | -4.68% | |
![]() Giao ngay | $0.0008452 | -2.80% | |
![]() Giao ngay | $2.48 | -4.79% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $2.48 | -4.94% |
The real-time trading price of NEAR/USDT Spot is $2.48, with a 24-hour trading change of -4.68%, NEAR/USDT Spot is $2.48 and -4.68%, and NEAR/USDT Perpetual is $2.48 and -4.94%.
Bảng chuyển đổi Near sang New Taiwan Dollar
Bảng chuyển đổi NEAR sang TWD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NEAR | 79.52TWD |
2NEAR | 159.04TWD |
3NEAR | 238.56TWD |
4NEAR | 318.08TWD |
5NEAR | 397.61TWD |
6NEAR | 477.13TWD |
7NEAR | 556.65TWD |
8NEAR | 636.17TWD |
9NEAR | 715.7TWD |
10NEAR | 795.22TWD |
100NEAR | 7,952.23TWD |
500NEAR | 39,761.19TWD |
1000NEAR | 79,522.38TWD |
5000NEAR | 397,611.91TWD |
10000NEAR | 795,223.83TWD |
Bảng chuyển đổi TWD sang NEAR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1TWD | 0.01257NEAR |
2TWD | 0.02515NEAR |
3TWD | 0.03772NEAR |
4TWD | 0.0503NEAR |
5TWD | 0.06287NEAR |
6TWD | 0.07545NEAR |
7TWD | 0.08802NEAR |
8TWD | 0.1006NEAR |
9TWD | 0.1131NEAR |
10TWD | 0.1257NEAR |
10000TWD | 125.75NEAR |
50000TWD | 628.75NEAR |
100000TWD | 1,257.5NEAR |
500000TWD | 6,287.53NEAR |
1000000TWD | 12,575.07NEAR |
Bảng chuyển đổi số tiền NEAR sang TWD và TWD sang NEAR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 NEAR sang TWD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 TWD sang NEAR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Near phổ biến
Near | 1 NEAR |
---|---|
![]() | $2.49USD |
![]() | €2.23EUR |
![]() | ₹208.02INR |
![]() | Rp37,772.64IDR |
![]() | $3.38CAD |
![]() | £1.87GBP |
![]() | ฿82.13THB |
Near | 1 NEAR |
---|---|
![]() | ₽230.1RUB |
![]() | R$13.54BRL |
![]() | د.إ9.14AED |
![]() | ₺84.99TRY |
![]() | ¥17.56CNY |
![]() | ¥358.56JPY |
![]() | $19.4HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NEAR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NEAR = $2.49 USD, 1 NEAR = €2.23 EUR, 1 NEAR = ₹208.02 INR, 1 NEAR = Rp37,772.64 IDR, 1 NEAR = $3.38 CAD, 1 NEAR = £1.87 GBP, 1 NEAR = ฿82.13 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang TWD
ETH chuyển đổi sang TWD
FDUSD chuyển đổi sang TWD
XRP chuyển đổi sang TWD
USDT chuyển đổi sang TWD
BNB chuyển đổi sang TWD
SOL chuyển đổi sang TWD
USDC chuyển đổi sang TWD
SMART chuyển đổi sang TWD
DOGE chuyển đổi sang TWD
TRX chuyển đổi sang TWD
STETH chuyển đổi sang TWD
ADA chuyển đổi sang TWD
HYPE chuyển đổi sang TWD
WBTC chuyển đổi sang TWD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang TWD, ETH sang TWD, USDT sang TWD, BNB sang TWD, SOL sang TWD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.9868 |
![]() | 0.0001332 |
![]() | 0.005328 |
![]() | 15.68 |
![]() | 5.7 |
![]() | 15.65 |
![]() | 0.02283 |
![]() | 0.09747 |
![]() | 15.66 |
![]() | 3,713.37 |
![]() | 79.21 |
![]() | 52.15 |
![]() | 0.005324 |
![]() | 22.19 |
![]() | 0.3365 |
![]() | 0.0001334 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng New Taiwan Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm TWD sang GT, TWD sang USDT, TWD sang BTC, TWD sang ETH, TWD sang USBT, TWD sang PEPE, TWD sang EIGEN, TWD sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Near (NEAR) sang New Taiwan Dollar (TWD)
Nhập số lượng NEAR của bạn
Nhập số lượng NEAR của bạn
Chọn New Taiwan Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn TWD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Near hiện tại theo New Taiwan Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Near.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Near sang TWD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Near sang New Taiwan Dollar (TWD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Near sang New Taiwan Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Near sang New Taiwan Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Near sang loại tiền tệ khác ngoài New Taiwan Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang New Taiwan Dollar (TWD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Near (NEAR)

Giá NEAR Hôm Nay: Phân Tích Xu Hướng, Tiềm Năng Và Dự Báo Thị Trường 2025
Khám phá xu hướng giá NEAR, triển vọng thị trường và dự báo năm 2025 cập nhật tháng 7.

Vai trò của Spin trong việc mở rộng hệ sinh thái DeFi của NEAR
Khi không gian DeFi tiếp tục phát triển trên các nền tảng blockchain Layer 1, hệ sinh thái NEAR đã nổi bật với sự nhanh chóng

Tổng quan về Spin (SPIN) – Nền tảng cơ sở hạ tầng DeFi trên giao thức NEAR
Trong thế giới tài chính phi tập trung (DeFi) đang phát triển nhanh chóng

NEAR Coin: Hướng dẫn Chi Tiết về Giao Thức NEAR và Hệ Sinh Thái Của Nó
Hướng dẫn này sẽ cung cấp cho bạn mọi thông tin về NEAR Coin, từ những khái niệm cơ bản đến hệ sinh thái và tiềm năng đầu tư của nó.

NEAR Coin: Một nền tảng mã nguồn mở để tăng tốc phát triển ứng dụng phi tập trung
Là một nền tảng mã nguồn mở, NEAR Protocol đang cách mạng hóa cảnh quan phát triển ứng dụng phi tập trung.

ZEC Up Nearly 20% Against the Trend, How to Trade the Market?
Theo cùng nguyên tắc như Bitcoin, ZEC có tổng cung cấp là 21 triệu.