NEMChuyển đổi NEM (XEM) sang New Taiwan Dollar (TWD)

XEM/TWD: 1 XEM ≈ NT$0.197 TWD

Lần cập nhật mới nhất:

NEM Thị trường hôm nay

NEM đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của XEM chuyển đổi sang New Taiwan Dollar (TWD) là NT$0.197. Với nguồn cung lưu hành là 8,999,999,999 XEM, tổng vốn hóa thị trường của XEM tính bằng TWD là NT$56,628,799,785.04. Trong 24h qua, giá của XEM tính bằng TWD đã giảm NT$-0.0186, biểu thị mức giảm -8.7%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XEM tính bằng TWD là NT$59.72, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là NT$0.002708.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XEM sang TWD

NT$0.197-8.7%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XEM sang TWD là NT$0.197 TWD, với tỷ lệ thay đổi là -8.7% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá XEM/TWD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XEM/TWD trong ngày qua.

Giao dịch NEM

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo NEMXEM/USDT
Giao ngay
$0.006076
-9.06%
logo NEMXEM/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.00608
-8.98%

The real-time trading price of XEM/USDT Spot is $0.006076, with a 24-hour trading change of -9.06%, XEM/USDT Spot is $0.006076 and -9.06%, and XEM/USDT Perpetual is $0.00608 and -8.98%.

Bảng chuyển đổi NEM sang New Taiwan Dollar

Bảng chuyển đổi XEM sang TWD

logo NEMSố lượng
Chuyển thànhlogo TWD
1XEM
0.19TWD
2XEM
0.39TWD
3XEM
0.59TWD
4XEM
0.78TWD
5XEM
0.98TWD
6XEM
1.18TWD
7XEM
1.37TWD
8XEM
1.57TWD
9XEM
1.77TWD
10XEM
1.97TWD
1000XEM
197.01TWD
5000XEM
985.08TWD
10000XEM
1,970.17TWD
50000XEM
9,850.87TWD
100000XEM
19,701.75TWD

Bảng chuyển đổi TWD sang XEM

logo TWDSố lượng
Chuyển thànhlogo NEM
1TWD
5.07XEM
2TWD
10.15XEM
3TWD
15.22XEM
4TWD
20.3XEM
5TWD
25.37XEM
6TWD
30.45XEM
7TWD
35.52XEM
8TWD
40.6XEM
9TWD
45.68XEM
10TWD
50.75XEM
100TWD
507.56XEM
500TWD
2,537.84XEM
1000TWD
5,075.69XEM
5000TWD
25,378.45XEM
10000TWD
50,756.91XEM

Bảng chuyển đổi số tiền XEM sang TWD và TWD sang XEM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 XEM sang TWD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 TWD sang XEM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1NEM phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XEM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XEM = $0.01 USD, 1 XEM = €0.01 EUR, 1 XEM = ₹0.52 INR, 1 XEM = Rp93.58 IDR, 1 XEM = $0.01 CAD, 1 XEM = £0 GBP, 1 XEM = ฿0.2 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang TWD, ETH sang TWD, USDT sang TWD, BNB sang TWD, SOL sang TWD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

TWDTWD
logo GTGT
0.9443
logo BTCBTC
0.0001521
logo ETHETH
0.006794
logo USDTUSDT
15.65
logo XRPXRP
7.51
logo BNBBNB
0.02473
logo SOLSOL
0.1143
logo USDCUSDC
15.66
logo SMARTSMART
2,446.74
logo TRXTRX
57.43
logo DOGEDOGE
99.49
logo STETHSTETH
0.006884
logo ADAADA
27.81
logo WBTCWBTC
0.0001527
logo HYPEHYPE
0.4643
logo BCHBCH
0.03348

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng New Taiwan Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm TWD sang GT, TWD sang USDT, TWD sang BTC, TWD sang ETH, TWD sang USBT, TWD sang PEPE, TWD sang EIGEN, TWD sang OG, v.v.

Nhập số lượng NEM của bạn

01

Nhập số lượng XEM của bạn

Nhập số lượng XEM của bạn

02

Chọn New Taiwan Dollar

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn New Taiwan Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá NEM hiện tại theo New Taiwan Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua NEM.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi NEM sang TWD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ NEM sang New Taiwan Dollar (TWD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ NEM sang New Taiwan Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ NEM sang New Taiwan Dollar?

4.Tôi có thể chuyển đổi NEM sang loại tiền tệ khác ngoài New Taiwan Dollar không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang New Taiwan Dollar (TWD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến NEM (XEM)

Tìm hiểu thêm về NEM (XEM)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.