Netflix Tokenized Stock DefichainChuyển đổi Netflix Tokenized Stock Defichain (DNFLX) sang Indian Rupee (INR)

DNFLX/INR: 1 DNFLX ≈ ₹9,772.78 INR

Lần cập nhật mới nhất:

Netflix Tokenized Stock Defichain Thị trường hôm nay

Netflix Tokenized Stock Defichain đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Netflix Tokenized Stock Defichain chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹9,772.78. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 DNFLX, tổng vốn hóa thị trường của Netflix Tokenized Stock Defichain tính bằng INR là ₹0. Trong 24h qua, giá của Netflix Tokenized Stock Defichain tính bằng INR đã tăng ₹31.19, biểu thị mức tăng +0.32%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Netflix Tokenized Stock Defichain tính bằng INR là ₹39,176.37, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹769.42.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1DNFLX sang INR

9,772.78+0.32%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 DNFLX sang INR là ₹ INR, với tỷ lệ thay đổi là +0.32% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá DNFLX/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 DNFLX/INR trong ngày qua.

Giao dịch Netflix Tokenized Stock Defichain

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of DNFLX/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, DNFLX/-- Spot is $ and 0%, and DNFLX/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Netflix Tokenized Stock Defichain sang Indian Rupee

Bảng chuyển đổi DNFLX sang INR

logo Netflix Tokenized Stock DefichainSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1DNFLX
9,772.78INR
2DNFLX
19,545.57INR
3DNFLX
29,318.36INR
4DNFLX
39,091.15INR
5DNFLX
48,863.94INR
6DNFLX
58,636.73INR
7DNFLX
68,409.52INR
8DNFLX
78,182.31INR
9DNFLX
87,955.1INR
10DNFLX
97,727.89INR
100DNFLX
977,278.99INR
500DNFLX
4,886,394.97INR
1000DNFLX
9,772,789.95INR
5000DNFLX
48,863,949.76INR
10000DNFLX
97,727,899.52INR

Bảng chuyển đổi INR sang DNFLX

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo Netflix Tokenized Stock Defichain
1INR
0.0001023DNFLX
2INR
0.0002046DNFLX
3INR
0.0003069DNFLX
4INR
0.0004092DNFLX
5INR
0.0005116DNFLX
6INR
0.0006139DNFLX
7INR
0.0007162DNFLX
8INR
0.0008185DNFLX
9INR
0.0009209DNFLX
10INR
0.001023DNFLX
1000000INR
102.32DNFLX
5000000INR
511.62DNFLX
10000000INR
1,023.24DNFLX
50000000INR
5,116.24DNFLX
100000000INR
10,232.49DNFLX

Bảng chuyển đổi số tiền DNFLX sang INR và INR sang DNFLX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 DNFLX sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 INR sang DNFLX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Netflix Tokenized Stock Defichain phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 DNFLX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 DNFLX = $116.98 USD, 1 DNFLX = €104.8 EUR, 1 DNFLX = ₹9,772.79 INR, 1 DNFLX = Rp1,774,555.68 IDR, 1 DNFLX = $158.67 CAD, 1 DNFLX = £87.85 GBP, 1 DNFLX = ฿3,858.33 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.3245
logo BTCBTC
0.0000588
logo ETHETH
0.002469
logo USDTUSDT
5.98
logo XRPXRP
2.85
logo BNBBNB
0.009454
logo SOLSOL
0.04122
logo USDCUSDC
5.98
logo TRXTRX
21.47
logo DOGEDOGE
34.93
logo ADAADA
9.55
logo STETHSTETH
0.002478
logo WBTCWBTC
0.00005906
logo HYPEHYPE
0.1773
logo SUISUI
2.03
logo LINKLINK
0.4623

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Netflix Tokenized Stock Defichain của bạn

01

Nhập số lượng DNFLX của bạn

Nhập số lượng DNFLX của bạn

02

Chọn Indian Rupee

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Netflix Tokenized Stock Defichain hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Netflix Tokenized Stock Defichain.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Netflix Tokenized Stock Defichain sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Netflix Tokenized Stock Defichain sang Indian Rupee (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Netflix Tokenized Stock Defichain sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Netflix Tokenized Stock Defichain sang Indian Rupee?

4.Tôi có thể chuyển đổi Netflix Tokenized Stock Defichain sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Netflix Tokenized Stock Defichain (DNFLX)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.