Nodecoin Thị trường hôm nay
Nodecoin đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của NC chuyển đổi sang Vietnamese Đồng (VND) là ₫861.57. Với nguồn cung lưu hành là 208,000,000 NC, tổng vốn hóa thị trường của NC tính bằng VND là ₫4,410,238,264,131,726.17. Trong 24h qua, giá của NC tính bằng VND đã giảm ₫-2.43, biểu thị mức giảm -0.29%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NC tính bằng VND là ₫8,244.19, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫774.46.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NC sang VND
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NC sang VND là ₫861.57 VND, với tỷ lệ thay đổi là -0.29% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NC/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NC/VND trong ngày qua.
Giao dịch Nodecoin
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.03422 | 0.11% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.0342 | -0.26% |
The real-time trading price of NC/USDT Spot is $0.03422, with a 24-hour trading change of 0.11%, NC/USDT Spot is $0.03422 and 0.11%, and NC/USDT Perpetual is $0.0342 and -0.26%.
Bảng chuyển đổi Nodecoin sang Vietnamese Đồng
Bảng chuyển đổi NC sang VND
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NC | 861.57VND |
2NC | 1,723.15VND |
3NC | 2,584.73VND |
4NC | 3,446.31VND |
5NC | 4,307.89VND |
6NC | 5,169.47VND |
7NC | 6,031.05VND |
8NC | 6,892.63VND |
9NC | 7,754.21VND |
10NC | 8,615.79VND |
100NC | 86,157.96VND |
500NC | 430,789.8VND |
1000NC | 861,579.61VND |
5000NC | 4,307,898.06VND |
10000NC | 8,615,796.13VND |
Bảng chuyển đổi VND sang NC
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1VND | 0.00116NC |
2VND | 0.002321NC |
3VND | 0.003481NC |
4VND | 0.004642NC |
5VND | 0.005803NC |
6VND | 0.006963NC |
7VND | 0.008124NC |
8VND | 0.009285NC |
9VND | 0.01044NC |
10VND | 0.0116NC |
100000VND | 116.06NC |
500000VND | 580.32NC |
1000000VND | 1,160.65NC |
5000000VND | 5,803.29NC |
10000000VND | 11,606.58NC |
Bảng chuyển đổi số tiền NC sang VND và VND sang NC ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 NC sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 VND sang NC, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Nodecoin phổ biến
Nodecoin | 1 NC |
---|---|
![]() | $0.04USD |
![]() | €0.03EUR |
![]() | ₹2.92INR |
![]() | Rp531.09IDR |
![]() | $0.05CAD |
![]() | £0.03GBP |
![]() | ฿1.15THB |
Nodecoin | 1 NC |
---|---|
![]() | ₽3.24RUB |
![]() | R$0.19BRL |
![]() | د.إ0.13AED |
![]() | ₺1.19TRY |
![]() | ¥0.25CNY |
![]() | ¥5.04JPY |
![]() | $0.27HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NC và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NC = $0.04 USD, 1 NC = €0.03 EUR, 1 NC = ₹2.92 INR, 1 NC = Rp531.09 IDR, 1 NC = $0.05 CAD, 1 NC = £0.03 GBP, 1 NC = ฿1.15 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang VND
ETH chuyển đổi sang VND
USDT chuyển đổi sang VND
XRP chuyển đổi sang VND
BNB chuyển đổi sang VND
SOL chuyển đổi sang VND
USDC chuyển đổi sang VND
DOGE chuyển đổi sang VND
TRX chuyển đổi sang VND
ADA chuyển đổi sang VND
STETH chuyển đổi sang VND
WBTC chuyển đổi sang VND
HYPE chuyển đổi sang VND
SUI chuyển đổi sang VND
LINK chuyển đổi sang VND
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.001102 |
![]() | 0.0000001944 |
![]() | 0.000008173 |
![]() | 0.0203 |
![]() | 0.00938 |
![]() | 0.00003146 |
![]() | 0.0001357 |
![]() | 0.02033 |
![]() | 0.1132 |
![]() | 0.07329 |
![]() | 0.03068 |
![]() | 0.000008182 |
![]() | 0.0000001945 |
![]() | 0.0005993 |
![]() | 0.006409 |
![]() | 0.001497 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Vietnamese Đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.
Nhập số lượng Nodecoin của bạn
Nhập số lượng NC của bạn
Nhập số lượng NC của bạn
Chọn Vietnamese Đồng
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Vietnamese Đồng hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Nodecoin hiện tại theo Vietnamese Đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Nodecoin.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Nodecoin sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Nodecoin sang Vietnamese Đồng (VND) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Nodecoin sang Vietnamese Đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Nodecoin sang Vietnamese Đồng?
4.Tôi có thể chuyển đổi Nodecoin sang loại tiền tệ khác ngoài Vietnamese Đồng không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Vietnamese Đồng (VND) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Nodecoin (NC)

PancakeSwap: 2025年の分散型取引のリーダー
PancakeSwap: 2025年の分散型取引のリーダー

Toncoin (TON) とは? Telegram が開発したブロックチェーンについて学ぶ
Toncoin (TON) とは? Telegram が開発したブロックチェーンについて学ぶ

ONDOトークンの価格は?Ondo Financeとは何ですか?
ONDOトークンの価格は?Ondo Financeとは何ですか?

SAFFRONFI トークン: Saffron Finance のリスク交換プロトコルと SFI プール
SAFFRONFI トークン: Saffron Finance のリスク交換プロトコルと SFI プール

ONDO価格予測2025:Ondo FinanceはRWAの春を告げるでしょうか。
ONDO価格予測2025:Ondo FinanceはRWAの春を告げるでしょうか。

SFIトークン:Singularity Financeへの応用、AI-Fi空間に革命を起こす
この記事では、シンギュラリティ・ファイナンスのエコシステムにおけるSFIトークンの複数の役割を詳述し、プラットフォームが革新的なトークン化方法を通じて実際のAI関連資産をチェーンにもたらす方法を解析しています。