o-mee token Thị trường hôm nay
o-mee token đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của o-mee token chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.0003955. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 797,000,000 OME, tổng vốn hóa thị trường của o-mee token tính bằng CNY là ¥2,223,508.14. Trong 24h qua, giá của o-mee token tính bằng CNY đã tăng ¥0.000003276, biểu thị mức tăng +0.82%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của o-mee token tính bằng CNY là ¥0.2962, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.00005642.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OME sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OME sang CNY là ¥0.0003955 CNY, với tỷ lệ thay đổi là +0.82% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá OME/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OME/CNY trong ngày qua.
Giao dịch o-mee token
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.00005609 | -6.79% |
The real-time trading price of OME/USDT Spot is $0.00005609, with a 24-hour trading change of -6.79%, OME/USDT Spot is $0.00005609 and -6.79%, and OME/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi o-mee token sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi OME sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1OME | 0CNY |
2OME | 0CNY |
3OME | 0CNY |
4OME | 0CNY |
5OME | 0CNY |
6OME | 0CNY |
7OME | 0CNY |
8OME | 0CNY |
9OME | 0CNY |
10OME | 0CNY |
1000000OME | 418.32CNY |
5000000OME | 2,091.62CNY |
10000000OME | 4,183.25CNY |
50000000OME | 20,916.26CNY |
100000000OME | 41,832.52CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang OME
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 2,390.48OME |
2CNY | 4,780.96OME |
3CNY | 7,171.45OME |
4CNY | 9,561.93OME |
5CNY | 11,952.42OME |
6CNY | 14,342.9OME |
7CNY | 16,733.38OME |
8CNY | 19,123.87OME |
9CNY | 21,514.35OME |
10CNY | 23,904.84OME |
100CNY | 239,048.41OME |
500CNY | 1,195,242.09OME |
1000CNY | 2,390,484.19OME |
5000CNY | 11,952,420.98OME |
10000CNY | 23,904,841.97OME |
Bảng chuyển đổi số tiền OME sang CNY và CNY sang OME ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 OME sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang OME, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1o-mee token phổ biến
o-mee token | 1 OME |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0INR |
![]() | Rp0.9IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0THB |
o-mee token | 1 OME |
---|---|
![]() | ₽0.01RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0.01JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OME và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OME = $0 USD, 1 OME = €0 EUR, 1 OME = ₹0 INR, 1 OME = Rp0.9 IDR, 1 OME = $0 CAD, 1 OME = £0 GBP, 1 OME = ฿0 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
SUI chuyển đổi sang CNY
LINK chuyển đổi sang CNY
HYPE chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.26 |
![]() | 0.0006362 |
![]() | 0.02674 |
![]() | 70.86 |
![]() | 29.26 |
![]() | 0.1042 |
![]() | 0.3978 |
![]() | 70.91 |
![]() | 295.69 |
![]() | 88.32 |
![]() | 256.09 |
![]() | 0.02671 |
![]() | 0.0006379 |
![]() | 18.34 |
![]() | 2.16 |
![]() | 4.26 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng o-mee token của bạn
Nhập số lượng OME của bạn
Nhập số lượng OME của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá o-mee token hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua o-mee token.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi o-mee token sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua o-mee token
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ o-mee token sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ o-mee token sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ o-mee token sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi o-mee token sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến o-mee token (OME)

DOGINME: Fenomena Farcaster 2025 Memeluk Inner Dog Anda
Jelajahi DOGINME, fenomena viral di Farcaster yang sedang mendefinisikan ulang komunitas digital pada tahun 2025.

Apa Itu Koin Meme: Memahami Fenomena Kripto 2025
Temukan apa itu koin meme, bagaimana cara kerjanya

Panduan Rekomendasi Pertukaran Terbaik 2025
Membantu Anda menemukan platform pertukaran yang paling sesuai di antara banyak pilihan

rekomendasi pertukaran volume tinggi tahun 2025
Pertukaran volume tinggi telah menjadi salah satu standar inti untuk mengukur kekuatan dan keandalan platform.

Bursa Aset Kripto yang Direkomendasikan dan Diulas
Memperkenalkan pertukaran mata uang virtual terbaik yang paling unggul di pasar untuk Anda

Token OMEGAX: Platform Optimalisasi Kesehatan Personalisasi yang Didorong AI
Token OMEGAX memimpin revolusi kesehatan yang didorong oleh kecerdasan buatan