OmniOMNI sang EUR:Chuyển đổi Omni (OMNI) sang Euro (EUR)

OMNI/EUR: 1 OMNI ≈ €1.72 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Omni Thị trường hôm nay

Omni đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của OMNI chuyển đổi sang Euro (EUR) là €1.72. Với nguồn cung lưu hành là 618,140 OMNI, tổng vốn hóa thị trường của OMNI tính bằng EUR là €952,592.48. Trong 24h qua, giá của OMNI tính bằng EUR đã giảm €-0.0685, biểu thị mức giảm -3.830000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của OMNI tính bằng EUR là €168.05, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.3276.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OMNI sang EUR

1.72-3.83%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OMNI sang EUR là €1.72 EUR, với sự thay đổi -3.830000% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá OMNI/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OMNI/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Omni

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo OmniOMNI/USDT
Giao ngay
$1.54
-3.310000%
logo OmniOMNI/USDC
Giao ngay
$1.54
-3.620000%
logo OmniOMNI/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$1.54
-3.620000%

The real-time trading price of OMNI/USDT Spot is $1.54, with a 24-hour trading change of -3.310000%, OMNI/USDT Spot is $1.54 and -3.310000%, and OMNI/USDT Perpetual is $1.54 and -3.620000%.

Bảng chuyển đổi Omni sang Euro

Bảng chuyển đổi OMNI sang EUR

logo OmniSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1OMNI
1.72EUR
2OMNI
3.44EUR
3OMNI
5.16EUR
4OMNI
6.88EUR
5OMNI
8.6EUR
6OMNI
10.32EUR
7OMNI
12.04EUR
8OMNI
13.76EUR
9OMNI
15.48EUR
10OMNI
17.2EUR
100OMNI
172.01EUR
500OMNI
860.06EUR
1000OMNI
1,720.12EUR
5000OMNI
8,600.64EUR
10000OMNI
17,201.28EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang OMNI

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Omni
1EUR
0.5813OMNI
2EUR
1.16OMNI
3EUR
1.74OMNI
4EUR
2.32OMNI
5EUR
2.9OMNI
6EUR
3.48OMNI
7EUR
4.06OMNI
8EUR
4.65OMNI
9EUR
5.23OMNI
10EUR
5.81OMNI
1000EUR
581.35OMNI
5000EUR
2,906.76OMNI
10000EUR
5,813.52OMNI
50000EUR
29,067.6OMNI
100000EUR
58,135.2OMNI

Bảng chuyển đổi số tiền OMNI sang EUR và EUR sang OMNI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 OMNI sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 EUR sang OMNI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Omni phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OMNI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OMNI = $1.92 USD, 1 OMNI = €1.72 EUR, 1 OMNI = ₹160.4 INR, 1 OMNI = Rp29,125.89 IDR, 1 OMNI = $2.6 CAD, 1 OMNI = £1.44 GBP, 1 OMNI = ฿63.33 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
34.49
logo BTCBTC
0.005178
logo ETHETH
0.2296
logo USDTUSDT
557.98
logo XRPXRP
254.02
logo BNBBNB
0.8625
logo SOLSOL
3.84
logo USDCUSDC
558.37
logo SMARTSMART
98,565.57
logo TRXTRX
2,045.81
logo DOGEDOGE
3,359.6
logo STETHSTETH
0.2298
logo ADAADA
976.72
logo WBTCWBTC
0.005186
logo HYPEHYPE
14.98
logo BCHBCH
1.14

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Omni (OMNI) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng OMNI của bạn

Nhập số lượng OMNI của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Omni hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Omni.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Omni sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Omni sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Omni sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Omni sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Omni sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Omni (OMNI)

Tìm hiểu thêm về Omni (OMNI)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực phát lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.