One Share Thị trường hôm nay
One Share đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của One Share chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹87.72. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 18,000 ONS, tổng vốn hóa thị trường của One Share tính bằng INR là ₹131,921,948.89. Trong 24h qua, giá của One Share tính bằng INR đã tăng ₹1.56, biểu thị mức tăng +1.82%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của One Share tính bằng INR là ₹318,780.25, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.00000004819.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ONS sang INR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ONS sang INR là ₹87.72 INR, với tỷ lệ thay đổi là +1.82% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ONS/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ONS/INR trong ngày qua.
Giao dịch One Share
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $1.04 | 1.87% |
The real-time trading price of ONS/USDT Spot is $1.04, with a 24-hour trading change of 1.87%, ONS/USDT Spot is $1.04 and 1.87%, and ONS/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi One Share sang Indian Rupee
Bảng chuyển đổi ONS sang INR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ONS | 87.68INR |
2ONS | 175.37INR |
3ONS | 263.05INR |
4ONS | 350.74INR |
5ONS | 438.43INR |
6ONS | 526.11INR |
7ONS | 613.8INR |
8ONS | 701.48INR |
9ONS | 789.17INR |
10ONS | 876.86INR |
100ONS | 8,768.61INR |
500ONS | 43,843.05INR |
1000ONS | 87,686.1INR |
5000ONS | 438,430.51INR |
10000ONS | 876,861.03INR |
Bảng chuyển đổi INR sang ONS
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1INR | 0.0114ONS |
2INR | 0.0228ONS |
3INR | 0.03421ONS |
4INR | 0.04561ONS |
5INR | 0.05702ONS |
6INR | 0.06842ONS |
7INR | 0.07983ONS |
8INR | 0.09123ONS |
9INR | 0.1026ONS |
10INR | 0.114ONS |
10000INR | 114.04ONS |
50000INR | 570.21ONS |
100000INR | 1,140.43ONS |
500000INR | 5,702.15ONS |
1000000INR | 11,404.31ONS |
Bảng chuyển đổi số tiền ONS sang INR và INR sang ONS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ONS sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 INR sang ONS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1One Share phổ biến
One Share | 1 ONS |
---|---|
![]() | $1.05USD |
![]() | €0.94EUR |
![]() | ₹87.73INR |
![]() | Rp15,929.74IDR |
![]() | $1.42CAD |
![]() | £0.79GBP |
![]() | ฿34.64THB |
One Share | 1 ONS |
---|---|
![]() | ₽97.04RUB |
![]() | R$5.71BRL |
![]() | د.إ3.86AED |
![]() | ₺35.84TRY |
![]() | ¥7.41CNY |
![]() | ¥151.22JPY |
![]() | $8.18HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ONS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ONS = $1.05 USD, 1 ONS = €0.94 EUR, 1 ONS = ₹87.73 INR, 1 ONS = Rp15,929.74 IDR, 1 ONS = $1.42 CAD, 1 ONS = £0.79 GBP, 1 ONS = ฿34.64 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang INR
ETH chuyển đổi sang INR
USDT chuyển đổi sang INR
XRP chuyển đổi sang INR
BNB chuyển đổi sang INR
SOL chuyển đổi sang INR
USDC chuyển đổi sang INR
DOGE chuyển đổi sang INR
ADA chuyển đổi sang INR
TRX chuyển đổi sang INR
STETH chuyển đổi sang INR
WBTC chuyển đổi sang INR
SUI chuyển đổi sang INR
HYPE chuyển đổi sang INR
LINK chuyển đổi sang INR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.2802 |
![]() | 0.00005495 |
![]() | 0.002344 |
![]() | 5.98 |
![]() | 2.54 |
![]() | 0.008881 |
![]() | 0.03389 |
![]() | 5.98 |
![]() | 26.27 |
![]() | 7.88 |
![]() | 22.01 |
![]() | 0.002344 |
![]() | 0.00005502 |
![]() | 1.64 |
![]() | 0.1744 |
![]() | 0.3824 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.
Nhập số lượng One Share của bạn
Nhập số lượng ONS của bạn
Nhập số lượng ONS của bạn
Chọn Indian Rupee
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá One Share hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua One Share.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi One Share sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua One Share
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ One Share sang Indian Rupee (INR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ One Share sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ One Share sang Indian Rupee?
4.Tôi có thể chuyển đổi One Share sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến One Share (ONS)

什麼是 Tronscan:2025 年 TRON 用戶完整指南
探索 Tronscan,這款爲 TRON 量身打造的終極區塊鏈瀏覽器。

Tronscan:波場區塊鏈的透明瀏覽器
Tronscan 的核心功能是提供波場區塊鏈上所有交易的透明和可訪問性

探索如何用Tronscan探索TRON區塊鏈
在加密貨幣與區塊鏈技術迅猛發展的時代,Tronscan 作爲TRON網路的官方區塊鏈瀏覽器

Token of Love香港音樂節正式成為Consensus大會官方特別活動,Gate.io冠名呈現
2025年2月19日,Gate.io將冠名呈現Token of Love香港音樂節,期間恰逢全球領先的加密與區塊鏈技術盛會Consensus大會在香港舉辦,Token of Love香港音樂節被指定為Consensus大會官方特別活動。

育碧在 Oasys Network 上以“Champions Tactics: Grimoria Chronicles”進入 NFT 競技場
育碧將推出《船長激光鷹》,又一款吸引人的Web3遊戲

Gate.io與AWS於新加坡舉辦Gateway to Championships活動,攜手國際米蘭開闢區塊鏈跨界新起點
9月18日,一場意義非凡的「Gateway to Championship」盛會於新加坡著名的萊佛士酒店舉辦,象徵區塊鏈和足球領域中一個共同的里程碑