One Share Thị trường hôm nay
One Share đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của One Share chuyển đổi sang Vietnamese Đồng (VND) là ₫29,258.26. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 18,000 ONS, tổng vốn hóa thị trường của One Share tính bằng VND là ₫12,960,580,067,792.68. Trong 24h qua, giá của One Share tính bằng VND đã tăng ₫1,594.29, biểu thị mức tăng +5.76%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của One Share tính bằng VND là ₫93,904,795.04, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫0.00001419.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ONS sang VND
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ONS sang VND là ₫ VND, với tỷ lệ thay đổi là +5.76% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ONS/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ONS/VND trong ngày qua.
Giao dịch One Share
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $1.18 | 11.57% |
The real-time trading price of ONS/USDT Spot is $1.18, with a 24-hour trading change of 11.57%, ONS/USDT Spot is $1.18 and 11.57%, and ONS/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi One Share sang Vietnamese Đồng
Bảng chuyển đổi ONS sang VND
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ONS | 29,258.26VND |
2ONS | 58,516.53VND |
3ONS | 87,774.8VND |
4ONS | 117,033.07VND |
5ONS | 146,291.34VND |
6ONS | 175,549.61VND |
7ONS | 204,807.88VND |
8ONS | 234,066.15VND |
9ONS | 263,324.42VND |
10ONS | 292,582.69VND |
100ONS | 2,925,826.91VND |
500ONS | 14,629,134.57VND |
1000ONS | 29,258,269.14VND |
5000ONS | 146,291,345.73VND |
10000ONS | 292,582,691.46VND |
Bảng chuyển đổi VND sang ONS
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1VND | 0.00003417ONS |
2VND | 0.00006835ONS |
3VND | 0.0001025ONS |
4VND | 0.0001367ONS |
5VND | 0.0001708ONS |
6VND | 0.000205ONS |
7VND | 0.0002392ONS |
8VND | 0.0002734ONS |
9VND | 0.0003076ONS |
10VND | 0.0003417ONS |
10000000VND | 341.78ONS |
50000000VND | 1,708.91ONS |
100000000VND | 3,417.83ONS |
500000000VND | 17,089.18ONS |
1000000000VND | 34,178.37ONS |
Bảng chuyển đổi số tiền ONS sang VND và VND sang ONS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ONS sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000000 VND sang ONS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1One Share phổ biến
One Share | 1 ONS |
---|---|
![]() | $1.19USD |
![]() | €1.07EUR |
![]() | ₹99.32INR |
![]() | Rp18,035.3IDR |
![]() | $1.61CAD |
![]() | £0.89GBP |
![]() | ฿39.21THB |
One Share | 1 ONS |
---|---|
![]() | ₽109.86RUB |
![]() | R$6.47BRL |
![]() | د.إ4.37AED |
![]() | ₺40.58TRY |
![]() | ¥8.39CNY |
![]() | ¥171.2JPY |
![]() | $9.26HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ONS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ONS = $1.19 USD, 1 ONS = €1.07 EUR, 1 ONS = ₹99.32 INR, 1 ONS = Rp18,035.3 IDR, 1 ONS = $1.61 CAD, 1 ONS = £0.89 GBP, 1 ONS = ฿39.21 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang VND
ETH chuyển đổi sang VND
USDT chuyển đổi sang VND
XRP chuyển đổi sang VND
BNB chuyển đổi sang VND
SOL chuyển đổi sang VND
USDC chuyển đổi sang VND
DOGE chuyển đổi sang VND
ADA chuyển đổi sang VND
TRX chuyển đổi sang VND
STETH chuyển đổi sang VND
WBTC chuyển đổi sang VND
SUI chuyển đổi sang VND
HYPE chuyển đổi sang VND
LINK chuyển đổi sang VND
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.0009529 |
![]() | 0.0000001884 |
![]() | 0.000008103 |
![]() | 0.0203 |
![]() | 0.008795 |
![]() | 0.00003055 |
![]() | 0.0001182 |
![]() | 0.02032 |
![]() | 0.09165 |
![]() | 0.02752 |
![]() | 0.07553 |
![]() | 0.000008124 |
![]() | 0.0000001891 |
![]() | 0.005651 |
![]() | 0.0005974 |
![]() | 0.001336 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Vietnamese Đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.
Nhập số lượng One Share của bạn
Nhập số lượng ONS của bạn
Nhập số lượng ONS của bạn
Chọn Vietnamese Đồng
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Vietnamese Đồng hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá One Share hiện tại theo Vietnamese Đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua One Share.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi One Share sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua One Share
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ One Share sang Vietnamese Đồng (VND) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ One Share sang Vietnamese Đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ One Share sang Vietnamese Đồng?
4.Tôi có thể chuyển đổi One Share sang loại tiền tệ khác ngoài Vietnamese Đồng không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Vietnamese Đồng (VND) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến One Share (ONS)

Prévisions de prix Dogecoin 2025 et analyse des perspectives des ETF
Dogecoin est le jeton Meme le plus emblématique du marché crypto.

Gate CandyDrop: Libérez l'Airdrop Extravaganza sur la plateforme Gate et gagnez des récompenses en jetons RWA
Dans le monde de la cryptomonnaie, les opportunités jaillissent toujours à lintersection de linnovation.

BuildOn: Un symbole de la culture de construction des BSCs et guide de trading de B Coin
BuildOn est une mascotte de construction représentative dans lécosystème BSC.

BlocDAG en 2025: Applications Web3 et Solutions de Scalabilité
Explore limpact révolutionnaire de BlockDAG sur Web3

Green Goat AI: Révolutionner Web3 avec des solutions Blockchain durables
Découvrez comment Green Goat AI révolutionne le Web3 avec des solutions blockchain durables.

Qu'est-ce que Tronscan : Un guide complet pour les utilisateurs de TRON en 2025
Explore Tronscan, le navigateur de blockchain ultime conçu sur mesure pour TRON.