OpClouds Thị trường hôm nay
OpClouds đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của OPC chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.001276. Với nguồn cung lưu hành là 0 OPC, tổng vốn hóa thị trường của OPC tính bằng CNY là ¥0. Trong 24h qua, giá của OPC tính bằng CNY đã giảm ¥-0.0000002808, biểu thị mức giảm -0.02%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của OPC tính bằng CNY là ¥0.1805, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.001264.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OPC sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OPC sang CNY là ¥0.001276 CNY, với tỷ lệ thay đổi là -0.02% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá OPC/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OPC/CNY trong ngày qua.
Giao dịch OpClouds
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of OPC/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, OPC/-- Spot is $ and 0%, and OPC/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi OpClouds sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi OPC sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1OPC | 0CNY |
2OPC | 0CNY |
3OPC | 0CNY |
4OPC | 0CNY |
5OPC | 0CNY |
6OPC | 0CNY |
7OPC | 0CNY |
8OPC | 0.01CNY |
9OPC | 0.01CNY |
10OPC | 0.01CNY |
100000OPC | 127.64CNY |
500000OPC | 638.24CNY |
1000000OPC | 1,276.48CNY |
5000000OPC | 6,382.44CNY |
10000000OPC | 12,764.88CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang OPC
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 783.39OPC |
2CNY | 1,566.79OPC |
3CNY | 2,350.19OPC |
4CNY | 3,133.59OPC |
5CNY | 3,916.99OPC |
6CNY | 4,700.39OPC |
7CNY | 5,483.79OPC |
8CNY | 6,267.19OPC |
9CNY | 7,050.59OPC |
10CNY | 7,833.99OPC |
100CNY | 78,339.93OPC |
500CNY | 391,699.68OPC |
1000CNY | 783,399.36OPC |
5000CNY | 3,916,996.84OPC |
10000CNY | 7,833,993.68OPC |
Bảng chuyển đổi số tiền OPC sang CNY và CNY sang OPC ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 OPC sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang OPC, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1OpClouds phổ biến
OpClouds | 1 OPC |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.02INR |
![]() | Rp2.75IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.01THB |
OpClouds | 1 OPC |
---|---|
![]() | ₽0.02RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0.01TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0.03JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OPC và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OPC = $0 USD, 1 OPC = €0 EUR, 1 OPC = ₹0.02 INR, 1 OPC = Rp2.75 IDR, 1 OPC = $0 CAD, 1 OPC = £0 GBP, 1 OPC = ฿0.01 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
SUI chuyển đổi sang CNY
HYPE chuyển đổi sang CNY
LINK chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.31 |
![]() | 0.0006565 |
![]() | 0.02794 |
![]() | 70.87 |
![]() | 30.47 |
![]() | 0.1062 |
![]() | 0.4052 |
![]() | 70.91 |
![]() | 316.06 |
![]() | 95.33 |
![]() | 261.67 |
![]() | 0.02799 |
![]() | 0.0006578 |
![]() | 19.82 |
![]() | 2.03 |
![]() | 4.67 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng OpClouds của bạn
Nhập số lượng OPC của bạn
Nhập số lượng OPC của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá OpClouds hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua OpClouds.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi OpClouds sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua OpClouds
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ OpClouds sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ OpClouds sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ OpClouds sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi OpClouds sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến OpClouds (OPC)

العملات الميمية المعروفة على سولانا: BONK، POPCAT، وWIF
مع رسوم منخفضة ومزايا أداء عالية لـ Solana، انتشرت عملات الميم بسرعة وأثارت جنون السوق.

ما هو بوبكات (POPCAT)؟ لماذا هو شهير؟
من الميم الإنترنتي في عام 2020 إلى ظاهرة العملات المشفرة في عام 2025، تعرض Popcat لتطور مذهل.

ما هو POPCAT؟ وأين يمكنك شراء رموز POPCAT؟
وفقًا لبيانات السوق من Gate.io، يتم تسعير POPCAT حاليًا بسعر 0.187 دولار، مع زيادة تبلغ 13.5% خلال 24 ساعة.

يحلق POPCAT بنسبة تزيد عن 25% اليوم، ما هو التوقع المستقبلي لـ POPCAT؟
عملة ميم POPCAT كانت مرة واحدة تقترب من علامة قيمة السوق بقيمة 2 مليار دولار في عام 2024، مشيرة إلى تحول في تفضيل العملات ميم الحيوانات منذ عام 2021.

عملة PROPC: متصدرة في ثورة التمويل العقاري
انغمس بعمق في نظام البيئة البيئية واستكشف كيف تعيد تصنيع الأصول والعقود الذكية تشكيل المشهد الاستثماري.

القيمة السوقية لـ POPCAT تتجاوز مليار دولار، ما هو على الأفق؟
يبلغ رأسمال سوق POPCAT الحالي 1.216 مليار دولار، ما يضعه في المرتبة 59 في سوق العملات المشفرة، مما يجعله أول عملة ميم للقطط تتجاوز مليار دولار في رأسمال السوق.