Parallel Thị trường hôm nay
Parallel đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của PAR chuyển đổi sang United Arab Emirates Dirham (AED) là د.إ4.14. Với nguồn cung lưu hành là 2,240,894 PAR, tổng vốn hóa thị trường của PAR tính bằng AED là د.إ34,152,568.11. Trong 24h qua, giá của PAR tính bằng AED đã giảm د.إ-0.01792, biểu thị mức giảm -0.43%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PAR tính bằng AED là د.إ20.56, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là د.إ2.29.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PAR sang AED
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PAR sang AED là د.إ4.14 AED, với tỷ lệ thay đổi là -0.43% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá PAR/AED của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PAR/AED trong ngày qua.
Giao dịch Parallel
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of PAR/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, PAR/-- Spot is $ and 0%, and PAR/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Parallel sang United Arab Emirates Dirham
Bảng chuyển đổi PAR sang AED
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1PAR | 4.14AED |
2PAR | 8.29AED |
3PAR | 12.44AED |
4PAR | 16.59AED |
5PAR | 20.74AED |
6PAR | 24.89AED |
7PAR | 29.04AED |
8PAR | 33.19AED |
9PAR | 37.34AED |
10PAR | 41.49AED |
100PAR | 414.99AED |
500PAR | 2,074.96AED |
1000PAR | 4,149.92AED |
5000PAR | 20,749.62AED |
10000PAR | 41,499.25AED |
Bảng chuyển đổi AED sang PAR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1AED | 0.2409PAR |
2AED | 0.4819PAR |
3AED | 0.7229PAR |
4AED | 0.9638PAR |
5AED | 1.2PAR |
6AED | 1.44PAR |
7AED | 1.68PAR |
8AED | 1.92PAR |
9AED | 2.16PAR |
10AED | 2.4PAR |
1000AED | 240.96PAR |
5000AED | 1,204.84PAR |
10000AED | 2,409.68PAR |
50000AED | 12,048.41PAR |
100000AED | 24,096.82PAR |
Bảng chuyển đổi số tiền PAR sang AED và AED sang PAR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 PAR sang AED, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 AED sang PAR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Parallel phổ biến
Parallel | 1 PAR |
---|---|
![]() | $1.13USD |
![]() | €1.01EUR |
![]() | ₹94.4INR |
![]() | Rp17,141.8IDR |
![]() | $1.53CAD |
![]() | £0.85GBP |
![]() | ฿37.27THB |
Parallel | 1 PAR |
---|---|
![]() | ₽104.42RUB |
![]() | R$6.15BRL |
![]() | د.إ4.15AED |
![]() | ₺38.57TRY |
![]() | ¥7.97CNY |
![]() | ¥162.72JPY |
![]() | $8.8HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PAR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PAR = $1.13 USD, 1 PAR = €1.01 EUR, 1 PAR = ₹94.4 INR, 1 PAR = Rp17,141.8 IDR, 1 PAR = $1.53 CAD, 1 PAR = £0.85 GBP, 1 PAR = ฿37.27 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang AED
ETH chuyển đổi sang AED
USDT chuyển đổi sang AED
XRP chuyển đổi sang AED
BNB chuyển đổi sang AED
SOL chuyển đổi sang AED
USDC chuyển đổi sang AED
SMART chuyển đổi sang AED
TRX chuyển đổi sang AED
DOGE chuyển đổi sang AED
STETH chuyển đổi sang AED
ADA chuyển đổi sang AED
WBTC chuyển đổi sang AED
HYPE chuyển đổi sang AED
BCH chuyển đổi sang AED
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang AED, ETH sang AED, USDT sang AED, BNB sang AED, SOL sang AED, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 8.12 |
![]() | 0.001302 |
![]() | 0.05414 |
![]() | 136.12 |
![]() | 63.29 |
![]() | 0.2113 |
![]() | 0.9361 |
![]() | 136.17 |
![]() | 38,840.33 |
![]() | 497.59 |
![]() | 810.3 |
![]() | 0.05416 |
![]() | 230.28 |
![]() | 0.0013 |
![]() | 3.81 |
![]() | 0.2768 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng United Arab Emirates Dirham nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm AED sang GT, AED sang USDT, AED sang BTC, AED sang ETH, AED sang USBT, AED sang PEPE, AED sang EIGEN, AED sang OG, v.v.
Nhập số lượng Parallel của bạn
Nhập số lượng PAR của bạn
Nhập số lượng PAR của bạn
Chọn United Arab Emirates Dirham
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn United Arab Emirates Dirham hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Parallel hiện tại theo United Arab Emirates Dirham hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Parallel.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Parallel sang AED theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Parallel sang United Arab Emirates Dirham (AED) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Parallel sang United Arab Emirates Dirham trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Parallel sang United Arab Emirates Dirham?
4.Tôi có thể chuyển đổi Parallel sang loại tiền tệ khác ngoài United Arab Emirates Dirham không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang United Arab Emirates Dirham (AED) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Parallel (PAR)

Preço do Token Home: Valor Atual e Guia de Compra para 2025
Explore o potencial do Home Token: previsões de preços, estratégias de compra, análise de capitalização de mercado e recompensas de staking.

As Melhores Opções de Mineração e Investimento em Cripto em Casa para 2025
Descubra os melhores ativos cripto para casa de 2025 e maximize os seus lucros com o nosso guia abrangente.

Cripto Dezire: Estratégias de Investimento Web3 para 2025 e Além
Explore o futuro do Web3 e mergulhe em estratégias de investimento, tendências de DeFi e adoção de blockchain para 2025 com Cripto Dezire.

Como minerar Bitcoin no PC e Laptop: Um guia para iniciantes
Com o crescente interesse em criptomoedas, muitos novatos estão se perguntando como minerar Bitcoin em PC e laptop.

Preço do ETC Hoje: Tendências do Ethereum Classic e Previsão para 2025
Acompanhe o preço do ETC, as tendências de mercado e a previsão para 2025, enquanto o Ethereum Classic se mantém firme no espaço PoW.

Preço do LTC Hoje: Tendências do Litecoin e Previsão para 2025
Acompanhe o preço do Litecoin hoje e explore as principais tendências, perspetivas técnicas e previsões para 2025.