PREMA Thị trường hôm nay
PREMA đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của PRMX chuyển đổi sang British Pound (GBP) là £0.00000002673. Với nguồn cung lưu hành là 2,522,030,502.3 PRMX, tổng vốn hóa thị trường của PRMX tính bằng GBP là £50.63. Trong 24h qua, giá của PRMX tính bằng GBP đã giảm £0, biểu thị mức giảm --. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PRMX tính bằng GBP là £0.09312, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.000000007811.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PRMX sang GBP
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PRMX sang GBP là £0.00000002673 GBP, với sự thay đổi +0.00% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá PRMX/GBP của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PRMX/GBP trong ngày qua.
Giao dịch PREMA
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of PRMX/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, PRMX/-- Spot is $ and --, and PRMX/-- Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi PREMA sang British Pound
Bảng chuyển đổi PRMX sang GBP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1PRMX | 0GBP |
2PRMX | 0GBP |
3PRMX | 0GBP |
4PRMX | 0GBP |
5PRMX | 0GBP |
6PRMX | 0GBP |
7PRMX | 0GBP |
8PRMX | 0GBP |
9PRMX | 0GBP |
10PRMX | 0GBP |
10000000000PRMX | 267.33GBP |
50000000000PRMX | 1,336.66GBP |
100000000000PRMX | 2,673.33GBP |
500000000000PRMX | 13,366.67GBP |
1000000000000PRMX | 26,733.34GBP |
Bảng chuyển đổi GBP sang PRMX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GBP | 37,406,464.66PRMX |
2GBP | 74,812,929.33PRMX |
3GBP | 112,219,394PRMX |
4GBP | 149,625,858.67PRMX |
5GBP | 187,032,323.33PRMX |
6GBP | 224,438,788PRMX |
7GBP | 261,845,252.67PRMX |
8GBP | 299,251,717.34PRMX |
9GBP | 336,658,182PRMX |
10GBP | 374,064,646.67PRMX |
100GBP | 3,740,646,466.75PRMX |
500GBP | 18,703,232,333.75PRMX |
1000GBP | 37,406,464,667.51PRMX |
5000GBP | 187,032,323,337.59PRMX |
10000GBP | 374,064,646,675.18PRMX |
Bảng chuyển đổi số tiền PRMX sang GBP và GBP sang PRMX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000000000 PRMX sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 GBP sang PRMX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1PREMA phổ biến
PREMA | 1 PRMX |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0INR |
![]() | Rp0IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0THB |
PREMA | 1 PRMX |
---|---|
![]() | ₽0RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PRMX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PRMX = $0 USD, 1 PRMX = €0 EUR, 1 PRMX = ₹0 INR, 1 PRMX = Rp0 IDR, 1 PRMX = $0 CAD, 1 PRMX = £0 GBP, 1 PRMX = ฿0 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang GBP
ETH chuyển đổi sang GBP
XRP chuyển đổi sang GBP
USDT chuyển đổi sang GBP
BNB chuyển đổi sang GBP
SOL chuyển đổi sang GBP
USDC chuyển đổi sang GBP
SMART chuyển đổi sang GBP
DOGE chuyển đổi sang GBP
STETH chuyển đổi sang GBP
TRX chuyển đổi sang GBP
ADA chuyển đổi sang GBP
WBTC chuyển đổi sang GBP
HYPE chuyển đổi sang GBP
XLM chuyển đổi sang GBP
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 38.41 |
![]() | 0.005744 |
![]() | 0.1831 |
![]() | 214.35 |
![]() | 665.41 |
![]() | 0.8749 |
![]() | 3.72 |
![]() | 666.04 |
![]() | 158,303.95 |
![]() | 2,910.63 |
![]() | 0.1835 |
![]() | 2,125.18 |
![]() | 827.46 |
![]() | 0.005749 |
![]() | 15.81 |
![]() | 1,584.35 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng British Pound nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi PREMA (PRMX) sang British Pound (GBP)
Nhập số lượng PRMX của bạn
Nhập số lượng PRMX của bạn
Chọn British Pound
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn GBP hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá PREMA hiện tại theo British Pound hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua PREMA.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi PREMA sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ PREMA sang British Pound (GBP) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ PREMA sang British Pound trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ PREMA sang British Pound?
4.Tôi có thể chuyển đổi PREMA sang loại tiền tệ khác ngoài British Pound không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang British Pound (GBP) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến PREMA (PRMX)

Michael Saylor là ai? MicroStrategy ảnh hưởng đến xu hướng thị trường Bitcoin như thế nào?
Khi mức chênh lệch Bitcoin (mNAV) của giá cổ phiếu MSTR đã giảm từ 3,89 lần vào tháng 11 năm ngoái xuống còn 1,9 lần hiện tại, liệu công ty này có thể tiếp tục truyền thuyết của mình?

Goldfinch Crypto là gì? Dự đoán giá GFI Token
Tại giao điểm giữa tài chính truyền thống và thế giới tiền điện tử, Goldfinch đã xây dựng một cây cầu độc đáo.

USD1 là gì? Kích thước của Pool Thanh khoản USD1 là bao nhiêu?
Stablecoin USD1 tuân thủ, được hỗ trợ hoàn toàn bởi trái phiếu Kho bạc Hoa Kỳ, đang nhanh chóng mở rộng cảnh quan thanh toán tiền điện tử thông qua một chiến lược hai con đường liên quan đến các bể thanh khoản DeFi và các sàn giao dịch tập trung.

Paw là gì?
Trong công nghệ blockchain đang phát triển nhanh chóng ngày nay, token PAW đang âm thầm xây dựng một thế giới Layer-3 kết nối tất cả các chuỗi.

Sturdy là gì? Dự đoán giá TOKEN STRDY
Trong lĩnh vực DeFi, Sturdy nổi bật với mô hình cho vay không lãi suất độc đáo và kiến trúc cách ly rủi ro.

Lofi là gì? Dự đoán giá TOKEN LOFI
LOFI đại diện cho hướng tiến hóa của thế hệ meme coin mới, chuyển từ việc đầu cơ đơn thuần sang việc nắm bắt giá trị sinh thái.