Propy Thị trường hôm nay
Propy đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của PRO chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.8002. Với nguồn cung lưu hành là 57,896,591.39 PRO, tổng vốn hóa thị trường của PRO tính bằng EUR là €41,506,946.32. Trong 24h qua, giá của PRO tính bằng EUR đã giảm €-0.06439, biểu thị mức giảm -7.54%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PRO tính bằng EUR là €3.54, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.4081.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PRO sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PRO sang EUR là €0.8002 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -7.54% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá PRO/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PRO/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Propy
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.8747 | -4.83% |
The real-time trading price of PRO/USDT Spot is $0.8747, with a 24-hour trading change of -4.83%, PRO/USDT Spot is $0.8747 and -4.83%, and PRO/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Propy sang Euro
Bảng chuyển đổi PRO sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1PRO | 0.8EUR |
2PRO | 1.6EUR |
3PRO | 2.4EUR |
4PRO | 3.2EUR |
5PRO | 4EUR |
6PRO | 4.8EUR |
7PRO | 5.6EUR |
8PRO | 6.4EUR |
9PRO | 7.2EUR |
10PRO | 8EUR |
1000PRO | 800.21EUR |
5000PRO | 4,001.08EUR |
10000PRO | 8,002.17EUR |
50000PRO | 40,010.89EUR |
100000PRO | 80,021.78EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang PRO
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 1.24PRO |
2EUR | 2.49PRO |
3EUR | 3.74PRO |
4EUR | 4.99PRO |
5EUR | 6.24PRO |
6EUR | 7.49PRO |
7EUR | 8.74PRO |
8EUR | 9.99PRO |
9EUR | 11.24PRO |
10EUR | 12.49PRO |
100EUR | 124.96PRO |
500EUR | 624.82PRO |
1000EUR | 1,249.65PRO |
5000EUR | 6,248.29PRO |
10000EUR | 12,496.59PRO |
Bảng chuyển đổi số tiền PRO sang EUR và EUR sang PRO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 PRO sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang PRO, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Propy phổ biến
Propy | 1 PRO |
---|---|
![]() | $0.89USD |
![]() | €0.8EUR |
![]() | ₹74.62INR |
![]() | Rp13,549.61IDR |
![]() | $1.21CAD |
![]() | £0.67GBP |
![]() | ฿29.46THB |
Propy | 1 PRO |
---|---|
![]() | ₽82.54RUB |
![]() | R$4.86BRL |
![]() | د.إ3.28AED |
![]() | ₺30.49TRY |
![]() | ¥6.3CNY |
![]() | ¥128.62JPY |
![]() | $6.96HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PRO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PRO = $0.89 USD, 1 PRO = €0.8 EUR, 1 PRO = ₹74.62 INR, 1 PRO = Rp13,549.61 IDR, 1 PRO = $1.21 CAD, 1 PRO = £0.67 GBP, 1 PRO = ฿29.46 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
HYPE chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 29.83 |
![]() | 0.005398 |
![]() | 0.2169 |
![]() | 557.97 |
![]() | 257.06 |
![]() | 0.8524 |
![]() | 3.73 |
![]() | 558.37 |
![]() | 3,098.47 |
![]() | 2,040.8 |
![]() | 842.66 |
![]() | 0.2176 |
![]() | 0.005406 |
![]() | 16.25 |
![]() | 180.29 |
![]() | 41.13 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Propy của bạn
Nhập số lượng PRO của bạn
Nhập số lượng PRO của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Propy hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Propy.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Propy sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Propy sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Propy sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Propy sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Propy sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Propy (PRO)

La Protocol: Xử lý đồng kiến thức không xác định cho khả năng mở rộng chuỗi chéo vào năm 2025
Khám phá quy trình Lagrange Protocols cách mạng, xử lý đồng thời không biết cho khả năng mở rộng chuỗi chéo vào năm 2025.

LayerEdge Protocol Deep Dive: Định nghĩa lại tổng hợp bằng chứng không cần cấp phép
LayerEdge Protocol đang nổi lên như “lớp xác thực” dành cho mọi blockchain, tập trung vào permissionless proof aggregation – tập hợp và xác minh bằng chứng ZK nhanh, rẻ, không cần cấp phép.

Ocean Protocol là gì? Toàn tập về đồng OCEAN Coin
Trong thời đại Web3 ngày càng phát triển, dữ liệu đang trở thành "dầu mỏ mới" – và Ocean Protocol chính là hạ tầng giúp khai phá tối đa giá trị đó.

Walrus Protocol là gì? Tìm hiểu giải pháp lưu trữ phi tập trung trên Sui
Khi nhu cầu về lưu trữ dữ liệu an toàn và phi tập trung ngày càng tăng trong kỷ nguyên Web3, các giao thức mới đang dần thay thế những dịch vụ đám mây truyền thống.

Khám phá sự đổi mới và ứng dụng của DYM project trong Tài chính phi tập trung
DYM nhằm tạo ra một hệ sinh thái tài chính phi tập trung cho phép người dùng tự do quản lý và đánh giá cao tài sản số của mình.

The first wave of Launchpad grabs tokens for huge profits, the second wave enjoys 100% annualized returns, and Gate’s wealth soars!
Gate Launchpad low-price hoarding GameFi dark horse token, và mở khóa quà tặng độc quyền cho người dùng mới của Yu Bao - Quản lý tài chính cố định 7 ngày USDT với lãi suất 100% hàng năm