Sushiswap Thị trường hôm nay
Sushiswap đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của SUSHI chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥5.24. Với nguồn cung lưu hành là 192,789,255.85 SUSHI, tổng vốn hóa thị trường của SUSHI tính bằng CNY là ¥7,136,520,690.08. Trong 24h qua, giá của SUSHI tính bằng CNY đã giảm ¥-0.5372, biểu thị mức giảm -9.2%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của SUSHI tính bằng CNY là ¥164.9, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥3.19.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1SUSHI sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 SUSHI sang CNY là ¥5.24 CNY, với tỷ lệ thay đổi là -9.2% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá SUSHI/CNY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 SUSHI/CNY trong ngày qua.
Giao dịch Sushiswap
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.7509 | -8.53% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.7488 | -8.11% |
The real-time trading price of SUSHI/USDT Spot is $0.7509, with a 24-hour trading change of -8.53%, SUSHI/USDT Spot is $0.7509 and -8.53%, and SUSHI/USDT Perpetual is $0.7488 and -8.11%.
Bảng chuyển đổi Sushiswap sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi SUSHI sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1SUSHI | 5.24CNY |
2SUSHI | 10.49CNY |
3SUSHI | 15.74CNY |
4SUSHI | 20.99CNY |
5SUSHI | 26.24CNY |
6SUSHI | 31.48CNY |
7SUSHI | 36.73CNY |
8SUSHI | 41.98CNY |
9SUSHI | 47.23CNY |
10SUSHI | 52.48CNY |
100SUSHI | 524.82CNY |
500SUSHI | 2,624.14CNY |
1000SUSHI | 5,248.28CNY |
5000SUSHI | 26,241.43CNY |
10000SUSHI | 52,482.86CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang SUSHI
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 0.1905SUSHI |
2CNY | 0.381SUSHI |
3CNY | 0.5716SUSHI |
4CNY | 0.7621SUSHI |
5CNY | 0.9526SUSHI |
6CNY | 1.14SUSHI |
7CNY | 1.33SUSHI |
8CNY | 1.52SUSHI |
9CNY | 1.71SUSHI |
10CNY | 1.9SUSHI |
1000CNY | 190.53SUSHI |
5000CNY | 952.69SUSHI |
10000CNY | 1,905.38SUSHI |
50000CNY | 9,526.91SUSHI |
100000CNY | 19,053.83SUSHI |
Bảng chuyển đổi số tiền SUSHI sang CNY và CNY sang SUSHI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 SUSHI sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 CNY sang SUSHI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Sushiswap phổ biến
Sushiswap | 1 SUSHI |
---|---|
![]() | $0.74USD |
![]() | €0.67EUR |
![]() | ₹62.16INR |
![]() | Rp11,287.8IDR |
![]() | $1.01CAD |
![]() | £0.56GBP |
![]() | ฿24.54THB |
Sushiswap | 1 SUSHI |
---|---|
![]() | ₽68.76RUB |
![]() | R$4.05BRL |
![]() | د.إ2.73AED |
![]() | ₺25.4TRY |
![]() | ¥5.25CNY |
![]() | ¥107.15JPY |
![]() | $5.8HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 SUSHI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 SUSHI = $0.74 USD, 1 SUSHI = €0.67 EUR, 1 SUSHI = ₹62.16 INR, 1 SUSHI = Rp11,287.8 IDR, 1 SUSHI = $1.01 CAD, 1 SUSHI = £0.56 GBP, 1 SUSHI = ฿24.54 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
SUI chuyển đổi sang CNY
LINK chuyển đổi sang CNY
AVAX chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.26 |
![]() | 0.0006894 |
![]() | 0.02808 |
![]() | 70.88 |
![]() | 29.56 |
![]() | 0.1091 |
![]() | 0.4237 |
![]() | 70.9 |
![]() | 326.8 |
![]() | 94.11 |
![]() | 260.56 |
![]() | 0.02786 |
![]() | 0.0006858 |
![]() | 18.47 |
![]() | 4.42 |
![]() | 3.03 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Sushiswap của bạn
Nhập số lượng SUSHI của bạn
Nhập số lượng SUSHI của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Sushiswap hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Sushiswap.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Sushiswap sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Sushiswap
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Sushiswap sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Sushiswap sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Sushiswap sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi Sushiswap sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Sushiswap (SUSHI)

デイリーニュース | BTC ETFは資金の強い流入を見込んでおり、SUSHIは1か月で300%急増しました
先週、BTC ETFは資金の強い流入を見ました_ APTは今週大量にロックが解除されます_ SUSHIは1日で35%急騰しました。

SUSHIは1か月で300%以上上昇しましたが、市場はどのように見えますか?
SushiSwapのコアデザインはUniswapとほぼ同じですが、主な違いはそれがコミュニティによりフレンドリーであることです。SushiSwapは現在、最大の分散型取引所の1つです _DEX_ DeFiスペースで。

デイリーニュース |米経済が減速する中、FRBは利上げサイクルの終了を示唆、ビットコインは堅調に推移、SushiSwapのハッキングで300万ドルの損

ロードマップ2.0のリリースで、SushiSwapは再び上昇することができますか?
嵐の後、SushiSwapは現状を打破し、再び立ち上がることができますか?
Tìm hiểu thêm về Sushiswap (SUSHI)

$SPELL (Tiền điện tử SPELL): Mở khóa Phép thuật của Cho vay DeFi và Tôn vinh Cộng đồng

Khám phá Cơ chế Tăng giá trị của Token DeFi

$CREAM (Cream): Cải biến về cho vay DeFi và Khai thác thanh khoản

Giải mã Kết luận Thị trường: Đánh giá một cách hợp lý liệu Berachain có thể là điểm kết thúc cho DeFi

Lịch sử của mùa ALT điên rồ khi say xỉn
