TenX Thị trường hôm nay
TenX đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của PAY chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.002815. Với nguồn cung lưu hành là 118,141,601.18 PAY, tổng vốn hóa thị trường của PAY tính bằng EUR là €298,034.33. Trong 24h qua, giá của PAY tính bằng EUR đã giảm €-0.0002727, biểu thị mức giảm -8.82%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PAY tính bằng EUR là €4.67, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.001604.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PAY sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PAY sang EUR là €0.002815 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -8.82% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá PAY/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PAY/EUR trong ngày qua.
Giao dịch TenX
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.003147 | -3.93% |
The real-time trading price of PAY/USDT Spot is $0.003147, with a 24-hour trading change of -3.93%, PAY/USDT Spot is $0.003147 and -3.93%, and PAY/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi TenX sang Euro
Bảng chuyển đổi PAY sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1PAY | 0EUR |
2PAY | 0EUR |
3PAY | 0EUR |
4PAY | 0.01EUR |
5PAY | 0.01EUR |
6PAY | 0.01EUR |
7PAY | 0.01EUR |
8PAY | 0.02EUR |
9PAY | 0.02EUR |
10PAY | 0.02EUR |
100000PAY | 282.65EUR |
500000PAY | 1,413.28EUR |
1000000PAY | 2,826.56EUR |
5000000PAY | 14,132.82EUR |
10000000PAY | 28,265.64EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang PAY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 353.78PAY |
2EUR | 707.57PAY |
3EUR | 1,061.35PAY |
4EUR | 1,415.14PAY |
5EUR | 1,768.93PAY |
6EUR | 2,122.71PAY |
7EUR | 2,476.5PAY |
8EUR | 2,830.29PAY |
9EUR | 3,184.07PAY |
10EUR | 3,537.86PAY |
100EUR | 35,378.63PAY |
500EUR | 176,893.18PAY |
1000EUR | 353,786.37PAY |
5000EUR | 1,768,931.86PAY |
10000EUR | 3,537,863.72PAY |
Bảng chuyển đổi số tiền PAY sang EUR và EUR sang PAY ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 PAY sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang PAY, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1TenX phổ biến
TenX | 1 PAY |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.26INR |
![]() | Rp47.86IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.1THB |
TenX | 1 PAY |
---|---|
![]() | ₽0.29RUB |
![]() | R$0.02BRL |
![]() | د.إ0.01AED |
![]() | ₺0.11TRY |
![]() | ¥0.02CNY |
![]() | ¥0.45JPY |
![]() | $0.02HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PAY và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PAY = $0 USD, 1 PAY = €0 EUR, 1 PAY = ₹0.26 INR, 1 PAY = Rp47.86 IDR, 1 PAY = $0 CAD, 1 PAY = £0 GBP, 1 PAY = ฿0.1 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
HYPE chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 29.08 |
![]() | 0.005355 |
![]() | 0.2192 |
![]() | 558 |
![]() | 257.66 |
![]() | 0.8462 |
![]() | 3.64 |
![]() | 558.32 |
![]() | 2,911.76 |
![]() | 2,095.98 |
![]() | 831.86 |
![]() | 0.2195 |
![]() | 0.005355 |
![]() | 16.59 |
![]() | 169.21 |
![]() | 40.6 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng TenX của bạn
Nhập số lượng PAY của bạn
Nhập số lượng PAY của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá TenX hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua TenX.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi TenX sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua TenX
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ TenX sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ TenX sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ TenX sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi TenX sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến TenX (PAY)

PayFi: Mở ra một kỷ nguyên mới của Tài chính Thanh toán
Trong lĩnh vực blockchain và tiền điện tử, PayFi (Payment Finance) dần trở thành một mô hình tài chính mới.

PayFi là gì?
PayFi, phương thức thanh toán độc đáo này không chỉ đảo ngược mô hình giao dịch truyền thống, mà còn mang lại sự tiện lợi chưa từng có cho người dùng.

Tin tức hàng ngày | Báo cáo US Non-farm Payrolls sẽ được phát hành tối nay, Chiến lược có thể tăng Nắm giữ BTC thêm $21 tỷ
Lợi nhuận hàng quý của Tether vượt quá 1 tỷ đô la

Alchemy Pay: Kết nối TradFi và nền kinh tế Tiền điện tử bằng sự đổi mới
Alchemy Pay cung cấp cho người tiêu dùng, thương nhân và các cơ sở y tế trải nghiệm thanh toán mượt mà, an toàn và tuân thủ thông qua cổng thanh toán fiat-crypto của mình.

ACH Coin là gì (Alchemy Pay)? Giải Pháp Thanh Toán Cho Người Dùng Web3
Khi thế giới ngày càng chuyển sang nền kinh tế kỹ thuật số, tiền mã hóa và công nghệ blockchain đang đóng một vai trò quan trọng trong việc định hình tương lai của hệ thống tài chính.

PayNet Coin (PAYN) là gì?
Trong thế giới tiền mã hóa đang phát triển nhanh chóng, các token mới liên tục xuất hiện, mang đến những cơ hội độc đáo cho nhà đầu tư và người dùng. Một trong những token đang thu hút sự chú ý là PayNet Coin (PAYN).