TokenFiChuyển đổi TokenFi (TOKEN) sang Thai Baht (THB)

TOKEN/THB: 1 TOKEN ≈ ฿0.8476 THB

Lần cập nhật mới nhất:

TokenFi Thị trường hôm nay

TokenFi đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của TokenFi chuyển đổi sang Thai Baht (THB) là ฿0.8476. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 2,464,080,861.68 TOKEN, tổng vốn hóa thị trường của TokenFi tính bằng THB là ฿68,891,100,362.82. Trong 24h qua, giá của TokenFi tính bằng THB đã tăng ฿0.128, biểu thị mức tăng +17.23%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của TokenFi tính bằng THB là ฿8.12, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ฿0.3667.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1TOKEN sang THB

฿0.8476+17.23%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 TOKEN sang THB là ฿0.8476 THB, với tỷ lệ thay đổi là +17.23% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá TOKEN/THB của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 TOKEN/THB trong ngày qua.

Giao dịch TokenFi

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo TokenFiTOKEN/USDT
Giao ngay
$0.02653
11.23%
logo TokenFiTOKEN/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.0265
16.53%

The real-time trading price of TOKEN/USDT Spot is $0.02653, with a 24-hour trading change of 11.23%, TOKEN/USDT Spot is $0.02653 and 11.23%, and TOKEN/USDT Perpetual is $0.0265 and 16.53%.

Bảng chuyển đổi TokenFi sang Thai Baht

Bảng chuyển đổi TOKEN sang THB

logo TokenFiSố lượng
Chuyển thànhlogo THB
1TOKEN
0.84THB
2TOKEN
1.69THB
3TOKEN
2.54THB
4TOKEN
3.39THB
5TOKEN
4.23THB
6TOKEN
5.08THB
7TOKEN
5.93THB
8TOKEN
6.78THB
9TOKEN
7.62THB
10TOKEN
8.47THB
1000TOKEN
847.65THB
5000TOKEN
4,238.28THB
10000TOKEN
8,476.57THB
50000TOKEN
42,382.89THB
100000TOKEN
84,765.79THB

Bảng chuyển đổi THB sang TOKEN

logo THBSố lượng
Chuyển thànhlogo TokenFi
1THB
1.17TOKEN
2THB
2.35TOKEN
3THB
3.53TOKEN
4THB
4.71TOKEN
5THB
5.89TOKEN
6THB
7.07TOKEN
7THB
8.25TOKEN
8THB
9.43TOKEN
9THB
10.61TOKEN
10THB
11.79TOKEN
100THB
117.97TOKEN
500THB
589.86TOKEN
1000THB
1,179.72TOKEN
5000THB
5,898.6TOKEN
10000THB
11,797.21TOKEN

Bảng chuyển đổi số tiền TOKEN sang THB và THB sang TOKEN ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 TOKEN sang THB, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 THB sang TOKEN, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1TokenFi phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 TOKEN và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 TOKEN = $0.03 USD, 1 TOKEN = €0.02 EUR, 1 TOKEN = ₹2.15 INR, 1 TOKEN = Rp389.86 IDR, 1 TOKEN = $0.03 CAD, 1 TOKEN = £0.02 GBP, 1 TOKEN = ฿0.85 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang THB, ETH sang THB, USDT sang THB, BNB sang THB, SOL sang THB, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

THBTHB
logo GTGT
0.6752
logo BTCBTC
0.000145
logo ETHETH
0.005862
logo USDTUSDT
15.15
logo XRPXRP
6.15
logo BNBBNB
0.02283
logo SOLSOL
0.0853
logo USDCUSDC
15.16
logo DOGEDOGE
61.03
logo ADAADA
18.1
logo TRXTRX
56.85
logo STETHSTETH
0.005878
logo SUISUI
3.73
logo WBTCWBTC
0.000145
logo LINKLINK
0.8772
logo AVAXAVAX
0.5855

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Thai Baht nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm THB sang GT, THB sang USDT, THB sang BTC, THB sang ETH, THB sang USBT, THB sang PEPE, THB sang EIGEN, THB sang OG, v.v.

Nhập số lượng TokenFi của bạn

01

Nhập số lượng TOKEN của bạn

Nhập số lượng TOKEN của bạn

02

Chọn Thai Baht

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Thai Baht hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá TokenFi hiện tại theo Thai Baht hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua TokenFi.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi TokenFi sang THB theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua TokenFi

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ TokenFi sang Thai Baht (THB) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ TokenFi sang Thai Baht trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ TokenFi sang Thai Baht?

4.Tôi có thể chuyển đổi TokenFi sang loại tiền tệ khác ngoài Thai Baht không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Thai Baht (THB) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến TokenFi (TOKEN)

BFTOKEN代币:BOSS FIGHTERS游戏的玩家驱动经济体系

BFTOKEN代币:BOSS FIGHTERS游戏的玩家驱动经济体系

BFTOKEN代币是BOSS FIGHTERS游戏的核心经济系统

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-29
什么是 IOSToken (IOST)?关于 IOST 代币你需要知道的一切

什么是 IOSToken (IOST)?关于 IOST 代币你需要知道的一切

IOSToken(IOST代币)是一个高吞吐量、超安全的智能合约平台,其目标市场与以太坊和Solana相同,但采用了一种名为 “可信证明”(PoB)的独特共识算法。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-24
Wizz Token 2025:Wizzwoods 通过跨链像素农场革新 Web3

Wizz Token 2025:Wizzwoods 通过跨链像素农场革新 Web3

Wizzwoods 将 Berachain、TON 和 Kaia 与 SocialFi 和 GameFi 相结合,在 2025 年重新定义 Web3。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-01
什么是 SBT?Soulbound Token 在加密货币中的作用

什么是 SBT?Soulbound Token 在加密货币中的作用

代币由以太坊联合创始人 Vitalik Buterin 推出,代表了一种在区块链上安全地存储个人凭证和数字身份的新方法。在本文中,我们将探讨什么是 SBT、它如何运作以及它在加密生态系统中的潜在作用。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-03-21
Token of Love香港音乐节正式成为Consensus大会官方特别活动,Gate.io冠名呈现

Token of Love香港音乐节正式成为Consensus大会官方特别活动,Gate.io冠名呈现

2025年2月19日,Gate.io将冠名呈现Token of Love香港音乐节,期间恰逢全球领先的加密与区块链技术盛会Consensus大会在香港举办,Token of Love香港音乐节被指定为Consensus大会官方特别活动。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-22
SWARMS Token:用于区块链协作的企业多代理框架

SWARMS Token:用于区块链协作的企业多代理框架

了解 SWARMS 代币如何通过其创新的多代理框架彻底改变企业协作。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-07

Tìm hiểu thêm về TokenFi (TOKEN)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.