Unifi Protocol DAOChuyển đổi Unifi Protocol DAO (UNFI) sang Chinese Renminbi Yuan (CNY)

UNFI/CNY: 1 UNFI ≈ ¥1.34 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

Unifi Protocol DAO Thị trường hôm nay

Unifi Protocol DAO đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của UNFI chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥1.34. Với nguồn cung lưu hành là 7,889,742.34 UNFI, tổng vốn hóa thị trường của UNFI tính bằng CNY là ¥75,084,481.94. Trong 24h qua, giá của UNFI tính bằng CNY đã giảm ¥-0.0542, biểu thị mức giảm -3.85%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của UNFI tính bằng CNY là ¥307.66, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥1.17.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1UNFI sang CNY

¥1.34-3.86%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 UNFI sang CNY là ¥1.34 CNY, với tỷ lệ thay đổi là -3.85% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá UNFI/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 UNFI/CNY trong ngày qua.

Giao dịch Unifi Protocol DAO

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Unifi Protocol DAOUNFI/USDT
Giao ngay
$0.1915
-3.18%
logo Unifi Protocol DAOUNFI/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.1928
-2.58%

The real-time trading price of UNFI/USDT Spot is $0.1915, with a 24-hour trading change of -3.18%, UNFI/USDT Spot is $0.1915 and -3.18%, and UNFI/USDT Perpetual is $0.1928 and -2.58%.

Bảng chuyển đổi Unifi Protocol DAO sang Chinese Renminbi Yuan

Bảng chuyển đổi UNFI sang CNY

logo Unifi Protocol DAOSố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1UNFI
1.34CNY
2UNFI
2.69CNY
3UNFI
4.04CNY
4UNFI
5.39CNY
5UNFI
6.74CNY
6UNFI
8.09CNY
7UNFI
9.44CNY
8UNFI
10.79CNY
9UNFI
12.14CNY
10UNFI
13.49CNY
100UNFI
134.92CNY
500UNFI
674.63CNY
1000UNFI
1,349.27CNY
5000UNFI
6,746.38CNY
10000UNFI
13,492.77CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang UNFI

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo Unifi Protocol DAO
1CNY
0.7411UNFI
2CNY
1.48UNFI
3CNY
2.22UNFI
4CNY
2.96UNFI
5CNY
3.7UNFI
6CNY
4.44UNFI
7CNY
5.18UNFI
8CNY
5.92UNFI
9CNY
6.67UNFI
10CNY
7.41UNFI
1000CNY
741.13UNFI
5000CNY
3,705.68UNFI
10000CNY
7,411.37UNFI
50000CNY
37,056.87UNFI
100000CNY
74,113.75UNFI

Bảng chuyển đổi số tiền UNFI sang CNY và CNY sang UNFI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 UNFI sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 CNY sang UNFI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Unifi Protocol DAO phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 UNFI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 UNFI = $0.19 USD, 1 UNFI = €0.17 EUR, 1 UNFI = ₹15.98 INR, 1 UNFI = Rp2,901.97 IDR, 1 UNFI = $0.26 CAD, 1 UNFI = £0.14 GBP, 1 UNFI = ฿6.31 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
4.57
logo BTCBTC
0.0006739
logo ETHETH
0.02801
logo USDTUSDT
70.87
logo XRPXRP
32.17
logo BNBBNB
0.109
logo SOLSOL
0.4718
logo USDCUSDC
70.91
logo TRXTRX
258.53
logo DOGEDOGE
413.81
logo STETHSTETH
0.02796
logo ADAADA
114.15
logo SMARTSMART
37,218.35
logo HYPEHYPE
1.73
logo WBTCWBTC
0.0006745
logo SUISUI
24.72

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Nhập số lượng Unifi Protocol DAO của bạn

01

Nhập số lượng UNFI của bạn

Nhập số lượng UNFI của bạn

02

Chọn Chinese Renminbi Yuan

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Unifi Protocol DAO hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Unifi Protocol DAO.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Unifi Protocol DAO sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Unifi Protocol DAO sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Unifi Protocol DAO sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Unifi Protocol DAO sang Chinese Renminbi Yuan?

4.Tôi có thể chuyển đổi Unifi Protocol DAO sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Unifi Protocol DAO (UNFI)

Chỉ số Mùa Altcoin là gì? Tháng Sáu có thể là khúc dạo đầu cho Mùa Altcoin

Chỉ số Mùa Altcoin là gì? Tháng Sáu có thể là khúc dạo đầu cho Mùa Altcoin

Nếu các chu kỳ lịch sử lặp lại, tháng 6 năm 2025 có thể là khúc dạo đầu cho một vòng mới của thị trường altcoin.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-16
Hướng dẫn Ví tiền Tiền điện tử tốt nhất cho năm 2025

Hướng dẫn Ví tiền Tiền điện tử tốt nhất cho năm 2025

Ví tiền Gate hỗ trợ hơn 100 chuỗi công cộng chính, bao gồm các mạng như Ethereum, Solana và Bitcoin, cho phép quản lý liền mạch các token đa chuỗi.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-16
Cách tạo một đồng meme vào năm 2025: Hướng dẫn từng bước

Cách tạo một đồng meme vào năm 2025: Hướng dẫn từng bước

Khám phá hướng dẫn cuối cùng để tạo ra meme coin vào năm 2025.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-16
Tin tức Shiba Inu 2025: Cập nhật hệ sinh thái và tích hợp Web3

Tin tức Shiba Inu 2025: Cập nhật hệ sinh thái và tích hợp Web3

Khám phá sự tăng trưởng bùng nổ của Shiba Inu trong năm 2025, từ sự tích hợp Web3 mang tính chuyển đổi đến sự tăng giá.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-16
Resolv Labs là gì? Khám phá những đổi mới và rủi ro của giao thức stablecoin hai token của nó

Resolv Labs là gì? Khám phá những đổi mới và rủi ro của giao thức stablecoin hai token của nó

Mô hình "lợi suất gốc trên chuỗi" của Resolvs giải quyết trực tiếp những điểm đau của các stablecoin không lãi suất như USDC và DAI.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-16
Sự khác biệt giữa USDC và USDT là gì? Phiên bản cập nhật 2025

Sự khác biệt giữa USDC và USDT là gì? Phiên bản cập nhật 2025

USDC được xây dựng dựa trên hệ thống quy định của Hoa Kỳ, trong khi USDT nổi bật với tính linh hoạt và lợi thế người tiên phong.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-16

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.