Veno USDChuyển đổi Veno USD (VUSD) sang Indian Rupee (INR)

VUSD/INR: 1 VUSD ≈ ₹83.25 INR

Lần cập nhật mới nhất:

Veno USD Thị trường hôm nay

Veno USD đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của VUSD chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹83.25. Với nguồn cung lưu hành là 3,457,547.39 VUSD, tổng vốn hóa thị trường của VUSD tính bằng INR là ₹24,047,613,215.55. Trong 24h qua, giá của VUSD tính bằng INR đã giảm ₹-0.02997, biểu thị mức giảm -0.03%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của VUSD tính bằng INR là ₹89.05, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹75.44.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1VUSD sang INR

83.25-0.036%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 VUSD sang INR là ₹83.25 INR, với tỷ lệ thay đổi là -0.03% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá VUSD/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VUSD/INR trong ngày qua.

Giao dịch Veno USD

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of VUSD/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, VUSD/-- Spot is $ and 0%, and VUSD/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Veno USD sang Indian Rupee

Bảng chuyển đổi VUSD sang INR

logo Veno USDSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1VUSD
83.25INR
2VUSD
166.5INR
3VUSD
249.75INR
4VUSD
333INR
5VUSD
416.26INR
6VUSD
499.51INR
7VUSD
582.76INR
8VUSD
666.01INR
9VUSD
749.27INR
10VUSD
832.52INR
100VUSD
8,325.24INR
500VUSD
41,626.21INR
1000VUSD
83,252.42INR
5000VUSD
416,262.12INR
10000VUSD
832,524.24INR

Bảng chuyển đổi INR sang VUSD

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo Veno USD
1INR
0.01201VUSD
2INR
0.02402VUSD
3INR
0.03603VUSD
4INR
0.04804VUSD
5INR
0.06005VUSD
6INR
0.07206VUSD
7INR
0.08408VUSD
8INR
0.09609VUSD
9INR
0.1081VUSD
10INR
0.1201VUSD
10000INR
120.11VUSD
50000INR
600.58VUSD
100000INR
1,201.16VUSD
500000INR
6,005.83VUSD
1000000INR
12,011.66VUSD

Bảng chuyển đổi số tiền VUSD sang INR và INR sang VUSD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 VUSD sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 INR sang VUSD, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Veno USD phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VUSD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 VUSD = $1 USD, 1 VUSD = €0.89 EUR, 1 VUSD = ₹83.32 INR, 1 VUSD = Rp15,129.49 IDR, 1 VUSD = $1.35 CAD, 1 VUSD = £0.75 GBP, 1 VUSD = ฿32.9 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.3235
logo BTCBTC
0.00005734
logo ETHETH
0.00242
logo USDTUSDT
5.98
logo XRPXRP
2.76
logo BNBBNB
0.009313
logo SOLSOL
0.0404
logo USDCUSDC
5.99
logo DOGEDOGE
33.31
logo TRXTRX
21.51
logo ADAADA
9.13
logo STETHSTETH
0.002425
logo WBTCWBTC
0.00005746
logo HYPEHYPE
0.1811
logo SUISUI
1.85
logo LINKLINK
0.4367

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Veno USD của bạn

01

Nhập số lượng VUSD của bạn

Nhập số lượng VUSD của bạn

02

Chọn Indian Rupee

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Veno USD hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Veno USD.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Veno USD sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Veno USD sang Indian Rupee (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Veno USD sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Veno USD sang Indian Rupee?

4.Tôi có thể chuyển đổi Veno USD sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Veno USD (VUSD)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.