Verida Thị trường hôm nay
Verida đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Verida chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp88.89. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 23,387,500 VDA, tổng vốn hóa thị trường của Verida tính bằng IDR là Rp31,538,239,360,197.36. Trong 24h qua, giá của Verida tính bằng IDR đã tăng Rp4.06, biểu thị mức tăng +4.91%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Verida tính bằng IDR là Rp1,884.23, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp34.43.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1VDA sang IDR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 VDA sang IDR là Rp88.89 IDR, với tỷ lệ thay đổi là +4.91% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá VDA/IDR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VDA/IDR trong ngày qua.
Giao dịch Verida
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.005735 | 3.24% |
The real-time trading price of VDA/USDT Spot is $0.005735, with a 24-hour trading change of 3.24%, VDA/USDT Spot is $0.005735 and 3.24%, and VDA/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Verida sang Indonesian Rupiah
Bảng chuyển đổi VDA sang IDR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1VDA | 88.89IDR |
2VDA | 177.78IDR |
3VDA | 266.68IDR |
4VDA | 355.57IDR |
5VDA | 444.47IDR |
6VDA | 533.36IDR |
7VDA | 622.26IDR |
8VDA | 711.15IDR |
9VDA | 800.05IDR |
10VDA | 888.94IDR |
100VDA | 8,889.46IDR |
500VDA | 44,447.32IDR |
1000VDA | 88,894.65IDR |
5000VDA | 444,473.25IDR |
10000VDA | 888,946.51IDR |
Bảng chuyển đổi IDR sang VDA
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1IDR | 0.01124VDA |
2IDR | 0.02249VDA |
3IDR | 0.03374VDA |
4IDR | 0.04499VDA |
5IDR | 0.05624VDA |
6IDR | 0.06749VDA |
7IDR | 0.07874VDA |
8IDR | 0.08999VDA |
9IDR | 0.1012VDA |
10IDR | 0.1124VDA |
10000IDR | 112.49VDA |
50000IDR | 562.46VDA |
100000IDR | 1,124.92VDA |
500000IDR | 5,624.63VDA |
1000000IDR | 11,249.27VDA |
Bảng chuyển đổi số tiền VDA sang IDR và IDR sang VDA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 VDA sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 IDR sang VDA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Verida phổ biến
Verida | 1 VDA |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹0.49INR |
![]() | Rp88.89IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.19THB |
Verida | 1 VDA |
---|---|
![]() | ₽0.54RUB |
![]() | R$0.03BRL |
![]() | د.إ0.02AED |
![]() | ₺0.2TRY |
![]() | ¥0.04CNY |
![]() | ¥0.84JPY |
![]() | $0.05HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VDA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 VDA = $0.01 USD, 1 VDA = €0.01 EUR, 1 VDA = ₹0.49 INR, 1 VDA = Rp88.89 IDR, 1 VDA = $0.01 CAD, 1 VDA = £0 GBP, 1 VDA = ฿0.19 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang IDR
ETH chuyển đổi sang IDR
USDT chuyển đổi sang IDR
XRP chuyển đổi sang IDR
BNB chuyển đổi sang IDR
SOL chuyển đổi sang IDR
USDC chuyển đổi sang IDR
DOGE chuyển đổi sang IDR
ADA chuyển đổi sang IDR
TRX chuyển đổi sang IDR
STETH chuyển đổi sang IDR
WBTC chuyển đổi sang IDR
SUI chuyển đổi sang IDR
LINK chuyển đổi sang IDR
AVAX chuyển đổi sang IDR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.001526 |
![]() | 0.0000003233 |
![]() | 0.000013 |
![]() | 0.03295 |
![]() | 0.01329 |
![]() | 0.00005063 |
![]() | 0.0001921 |
![]() | 0.03296 |
![]() | 0.1454 |
![]() | 0.04246 |
![]() | 0.1221 |
![]() | 0.00001305 |
![]() | 0.0000003244 |
![]() | 0.008856 |
![]() | 0.002033 |
![]() | 0.001393 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Verida của bạn
Nhập số lượng VDA của bạn
Nhập số lượng VDA của bạn
Chọn Indonesian Rupiah
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indonesian Rupiah hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Verida hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Verida.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Verida sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Verida
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Verida sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Verida sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Verida sang Indonesian Rupiah?
4.Tôi có thể chuyển đổi Verida sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Verida (VDA)

What Is Doodles (DOOD)? How Will It Change The Web3 Creative Platform?
Doodles (DOOD) as a revolutionary blockchain art project is reshaping the landscape of the Web3 creative platform.

What Is FO? How Does FO Connect Web2 And Web3 Users?
FO is not only a representative of a MEME token ecosystem, but also a bridge connecting Web2 and Web3 users.

What Are The Core Functions And Advantages Of Daolity (DAOLITY)?
In the 2025 Web3 development wave, Daolity (DAOLITY), a no-code Web3 development platform, leads the innovation trend.

12 Years of Gate.io: Redefining the Future with Oracle Red Bull Racing, Evolving into the
12 Years of Gate.io: Redefining the Future with Oracle Red Bull Racing, Evolving into the "Next-Gen Crypto Exchange"

Gate.io and Inter's Yann Sommer Forge a New Standard in Crypto Trading Security
Gate official announced that the first goalkeeper in Switzerland, Serie A champion goalkeeper Yann Sommer, has officially become a Gate Friend.

What Enables Gate.io to Take a Different Path and Emerge as a Super Unicorn?
Over the past 12 years, the cryptocurrency exchange Gate.io has quietly completed a strategic upgrade from a "tool platform" to "infrastructure".