VoxiesChuyển đổi Voxies (VOXEL) sang Indian Rupee (INR)

VOXEL/INR: 1 VOXEL ≈ ₹8.62 INR

Lần cập nhật mới nhất:

Voxies Thị trường hôm nay

Voxies đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Voxies chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹8.62. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 235,772,305.9 VOXEL, tổng vốn hóa thị trường của Voxies tính bằng INR là ₹169,917,772,713.41. Trong 24h qua, giá của Voxies tính bằng INR đã tăng ₹0.5347, biểu thị mức tăng +7.04%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Voxies tính bằng INR là ₹392.64, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹1.68.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1VOXEL sang INR

8.62+7.04%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 VOXEL sang INR là ₹8.62 INR, với tỷ lệ thay đổi là +7.04% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá VOXEL/INR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VOXEL/INR trong ngày qua.

Giao dịch Voxies

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo VoxiesVOXEL/USDT
Giao ngay
$0.09733
6.6%
logo VoxiesVOXEL/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.09733
6.94%

The real-time trading price of VOXEL/USDT Spot is $0.09733, with a 24-hour trading change of 6.6%, VOXEL/USDT Spot is $0.09733 and 6.6%, and VOXEL/USDT Perpetual is $0.09733 and 6.94%.

Bảng chuyển đổi Voxies sang Indian Rupee

Bảng chuyển đổi VOXEL sang INR

logo VoxiesSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1VOXEL
8.62INR
2VOXEL
17.25INR
3VOXEL
25.87INR
4VOXEL
34.5INR
5VOXEL
43.13INR
6VOXEL
51.75INR
7VOXEL
60.38INR
8VOXEL
69.01INR
9VOXEL
77.63INR
10VOXEL
86.26INR
100VOXEL
862.65INR
500VOXEL
4,313.29INR
1000VOXEL
8,626.58INR
5000VOXEL
43,132.94INR
10000VOXEL
86,265.88INR

Bảng chuyển đổi INR sang VOXEL

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo Voxies
1INR
0.1159VOXEL
2INR
0.2318VOXEL
3INR
0.3477VOXEL
4INR
0.4636VOXEL
5INR
0.5796VOXEL
6INR
0.6955VOXEL
7INR
0.8114VOXEL
8INR
0.9273VOXEL
9INR
1.04VOXEL
10INR
1.15VOXEL
1000INR
115.92VOXEL
5000INR
579.6VOXEL
10000INR
1,159.2VOXEL
50000INR
5,796.03VOXEL
100000INR
11,592.06VOXEL

Bảng chuyển đổi số tiền VOXEL sang INR và INR sang VOXEL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 VOXEL sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 INR sang VOXEL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Voxies phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VOXEL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 VOXEL = $0.1 USD, 1 VOXEL = €0.09 EUR, 1 VOXEL = ₹8.21 INR, 1 VOXEL = Rp1,490.27 IDR, 1 VOXEL = $0.13 CAD, 1 VOXEL = £0.07 GBP, 1 VOXEL = ฿3.24 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.2756
logo BTCBTC
0.00006219
logo ETHETH
0.00327
logo USDTUSDT
5.98
logo XRPXRP
2.71
logo BNBBNB
0.01001
logo SOLSOL
0.04056
logo USDCUSDC
5.98
logo DOGEDOGE
33.9
logo ADAADA
8.34
logo TRXTRX
24.37
logo STETHSTETH
0.003276
logo WBTCWBTC
0.00006226
logo SUISUI
1.8
logo SMARTSMART
4,938.51
logo LINKLINK
0.4167

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Voxies của bạn

01

Nhập số lượng VOXEL của bạn

Nhập số lượng VOXEL của bạn

02

Chọn Indian Rupee

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Voxies hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Voxies.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Voxies sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Voxies

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Voxies sang Indian Rupee (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Voxies sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Voxies sang Indian Rupee?

4.Tôi có thể chuyển đổi Voxies sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Voxies (VOXEL)

Tìm hiểu thêm về Voxies (VOXEL)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.