WAX Thị trường hôm nay
WAX đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của WAXP chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp342.83. Với nguồn cung lưu hành là 3,504,099,552.39 WAXP, tổng vốn hóa thị trường của WAXP tính bằng IDR là Rp18,223,882,376,537,043.35. Trong 24h qua, giá của WAXP tính bằng IDR đã giảm Rp-27.9, biểu thị mức giảm -7.61%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của WAXP tính bằng IDR là Rp42,020.16, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp241.91.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1WAXP sang IDR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 WAXP sang IDR là Rp342.83 IDR, với tỷ lệ thay đổi là -7.61% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá WAXP/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 WAXP/IDR trong ngày qua.
Giao dịch WAX
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.02247 | -6.64% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.02236 | -6.99% |
The real-time trading price of WAXP/USDT Spot is $0.02247, with a 24-hour trading change of -6.64%, WAXP/USDT Spot is $0.02247 and -6.64%, and WAXP/USDT Perpetual is $0.02236 and -6.99%.
Bảng chuyển đổi WAX sang Indonesian Rupiah
Bảng chuyển đổi WAXP sang IDR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1WAXP | 342.83IDR |
2WAXP | 685.67IDR |
3WAXP | 1,028.5IDR |
4WAXP | 1,371.34IDR |
5WAXP | 1,714.18IDR |
6WAXP | 2,057.01IDR |
7WAXP | 2,399.85IDR |
8WAXP | 2,742.68IDR |
9WAXP | 3,085.52IDR |
10WAXP | 3,428.36IDR |
100WAXP | 34,283.6IDR |
500WAXP | 171,418.01IDR |
1000WAXP | 342,836.02IDR |
5000WAXP | 1,714,180.13IDR |
10000WAXP | 3,428,360.26IDR |
Bảng chuyển đổi IDR sang WAXP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1IDR | 0.002916WAXP |
2IDR | 0.005833WAXP |
3IDR | 0.00875WAXP |
4IDR | 0.01166WAXP |
5IDR | 0.01458WAXP |
6IDR | 0.0175WAXP |
7IDR | 0.02041WAXP |
8IDR | 0.02333WAXP |
9IDR | 0.02625WAXP |
10IDR | 0.02916WAXP |
100000IDR | 291.68WAXP |
500000IDR | 1,458.42WAXP |
1000000IDR | 2,916.84WAXP |
5000000IDR | 14,584.23WAXP |
10000000IDR | 29,168.46WAXP |
Bảng chuyển đổi số tiền WAXP sang IDR và IDR sang WAXP ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 WAXP sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 IDR sang WAXP, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1WAX phổ biến
WAX | 1 WAXP |
---|---|
![]() | $0.02USD |
![]() | €0.02EUR |
![]() | ₹1.89INR |
![]() | Rp342.84IDR |
![]() | $0.03CAD |
![]() | £0.02GBP |
![]() | ฿0.75THB |
WAX | 1 WAXP |
---|---|
![]() | ₽2.09RUB |
![]() | R$0.12BRL |
![]() | د.إ0.08AED |
![]() | ₺0.77TRY |
![]() | ¥0.16CNY |
![]() | ¥3.25JPY |
![]() | $0.18HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 WAXP và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 WAXP = $0.02 USD, 1 WAXP = €0.02 EUR, 1 WAXP = ₹1.89 INR, 1 WAXP = Rp342.84 IDR, 1 WAXP = $0.03 CAD, 1 WAXP = £0.02 GBP, 1 WAXP = ฿0.75 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang IDR
ETH chuyển đổi sang IDR
USDT chuyển đổi sang IDR
XRP chuyển đổi sang IDR
BNB chuyển đổi sang IDR
SOL chuyển đổi sang IDR
USDC chuyển đổi sang IDR
DOGE chuyển đổi sang IDR
TRX chuyển đổi sang IDR
ADA chuyển đổi sang IDR
STETH chuyển đổi sang IDR
WBTC chuyển đổi sang IDR
SUI chuyển đổi sang IDR
HYPE chuyển đổi sang IDR
LINK chuyển đổi sang IDR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.001669 |
![]() | 0.0000003114 |
![]() | 0.00001262 |
![]() | 0.03295 |
![]() | 0.01494 |
![]() | 0.00004912 |
![]() | 0.0002015 |
![]() | 0.03297 |
![]() | 0.1612 |
![]() | 0.1212 |
![]() | 0.0466 |
![]() | 0.00001276 |
![]() | 0.0000003128 |
![]() | 0.009438 |
![]() | 0.001 |
![]() | 0.002265 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.
Nhập số lượng WAX của bạn
Nhập số lượng WAXP của bạn
Nhập số lượng WAXP của bạn
Chọn Indonesian Rupiah
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indonesian Rupiah hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá WAX hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua WAX.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi WAX sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua WAX
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ WAX sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ WAX sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ WAX sang Indonesian Rupiah?
4.Tôi có thể chuyển đổi WAX sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến WAX (WAXP)

比特幣破 11 萬美元:揭祕 2025 年暴漲的五大核心邏輯
比特幣正重新定義數字時代的價值存儲範式。

如何購買以太坊:2025年初學者指南
探索2025年購買以太坊的終極指南。

XRP 價格爲何持續承壓?五重壓力下的市場邏輯解析
XRP 價格徘徊在 2.07 - 2.13 美元區間,過去一周跌幅超 5%,較年初 3.40 美元的高點回落近 30%。

Monad加密貨幣:2025年的表現與投資前景
探索Monad加密貨幣的突破性表現及其投資潛力。

RSR價格分析:2025年市場展望與投資潛力
探索RSR在2025年的價格潛力、市場分析和投資策略。

什麼是Pepe代幣:2025年加密貨幣愛好者指南
了解2025年的Pepe代幣、其爆炸性的增長以及與其他模因幣的比較。