xcUSDT Thị trường hôm nay
xcUSDT đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của xcUSDT chuyển đổi sang Hong Kong Dollar (HKD) là $7.71. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 XCUSDT, tổng vốn hóa thị trường của xcUSDT tính bằng HKD là $0. Trong 24h qua, giá của xcUSDT tính bằng HKD đã tăng $0.1059, biểu thị mức tăng +1.4%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của xcUSDT tính bằng HKD là $43.86, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $6.24.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XCUSDT sang HKD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XCUSDT sang HKD là $7.71 HKD, với tỷ lệ thay đổi là +1.4% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá XCUSDT/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XCUSDT/HKD trong ngày qua.
Giao dịch xcUSDT
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of XCUSDT/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, XCUSDT/-- Spot is $ and 0%, and XCUSDT/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi xcUSDT sang Hong Kong Dollar
Bảng chuyển đổi XCUSDT sang HKD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1XCUSDT | 7.71HKD |
2XCUSDT | 15.43HKD |
3XCUSDT | 23.14HKD |
4XCUSDT | 30.86HKD |
5XCUSDT | 38.57HKD |
6XCUSDT | 46.29HKD |
7XCUSDT | 54.01HKD |
8XCUSDT | 61.72HKD |
9XCUSDT | 69.44HKD |
10XCUSDT | 77.15HKD |
100XCUSDT | 771.58HKD |
500XCUSDT | 3,857.93HKD |
1000XCUSDT | 7,715.86HKD |
5000XCUSDT | 38,579.31HKD |
10000XCUSDT | 77,158.62HKD |
Bảng chuyển đổi HKD sang XCUSDT
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HKD | 0.1296XCUSDT |
2HKD | 0.2592XCUSDT |
3HKD | 0.3888XCUSDT |
4HKD | 0.5184XCUSDT |
5HKD | 0.648XCUSDT |
6HKD | 0.7776XCUSDT |
7HKD | 0.9072XCUSDT |
8HKD | 1.03XCUSDT |
9HKD | 1.16XCUSDT |
10HKD | 1.29XCUSDT |
1000HKD | 129.6XCUSDT |
5000HKD | 648.01XCUSDT |
10000HKD | 1,296.03XCUSDT |
50000HKD | 6,480.15XCUSDT |
100000HKD | 12,960.31XCUSDT |
Bảng chuyển đổi số tiền XCUSDT sang HKD và HKD sang XCUSDT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 XCUSDT sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 HKD sang XCUSDT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1xcUSDT phổ biến
xcUSDT | 1 XCUSDT |
---|---|
![]() | $0.99USD |
![]() | €0.89EUR |
![]() | ₹82.73INR |
![]() | Rp15,022.67IDR |
![]() | $1.34CAD |
![]() | £0.74GBP |
![]() | ฿32.66THB |
xcUSDT | 1 XCUSDT |
---|---|
![]() | ₽91.51RUB |
![]() | R$5.39BRL |
![]() | د.إ3.64AED |
![]() | ₺33.8TRY |
![]() | ¥6.98CNY |
![]() | ¥142.61JPY |
![]() | $7.72HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XCUSDT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XCUSDT = $0.99 USD, 1 XCUSDT = €0.89 EUR, 1 XCUSDT = ₹82.73 INR, 1 XCUSDT = Rp15,022.67 IDR, 1 XCUSDT = $1.34 CAD, 1 XCUSDT = £0.74 GBP, 1 XCUSDT = ฿32.66 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang HKD
ETH chuyển đổi sang HKD
USDT chuyển đổi sang HKD
XRP chuyển đổi sang HKD
BNB chuyển đổi sang HKD
SOL chuyển đổi sang HKD
USDC chuyển đổi sang HKD
TRX chuyển đổi sang HKD
DOGE chuyển đổi sang HKD
STETH chuyển đổi sang HKD
ADA chuyển đổi sang HKD
SMART chuyển đổi sang HKD
WBTC chuyển đổi sang HKD
HYPE chuyển đổi sang HKD
SUI chuyển đổi sang HKD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 4.08 |
![]() | 0.000613 |
![]() | 0.02542 |
![]() | 64.16 |
![]() | 29.87 |
![]() | 0.09895 |
![]() | 0.4348 |
![]() | 64.18 |
![]() | 235.41 |
![]() | 377.82 |
![]() | 0.0254 |
![]() | 105.39 |
![]() | 33,231.48 |
![]() | 0.0006141 |
![]() | 1.62 |
![]() | 23.32 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Hong Kong Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.
Nhập số lượng xcUSDT của bạn
Nhập số lượng XCUSDT của bạn
Nhập số lượng XCUSDT của bạn
Chọn Hong Kong Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Hong Kong Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá xcUSDT hiện tại theo Hong Kong Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua xcUSDT.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi xcUSDT sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ xcUSDT sang Hong Kong Dollar (HKD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ xcUSDT sang Hong Kong Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ xcUSDT sang Hong Kong Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi xcUSDT sang loại tiền tệ khác ngoài Hong Kong Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Hong Kong Dollar (HKD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến xcUSDT (XCUSDT)

WIF 代币是什么?读懂 Solana 上最火的帽子狗 Meme 币
WIF(Dogwifhat)是 Solana 区块链上的一种模因币(Meme Coin),其标志是一只戴着针织帽的柴犬。

AXL USDT 价格预测:跨链黑马的机遇与挑战
AXL/USDT 的潜力锚定于 Axelar 生态的不可替代性。投资者宜优先关注跨链交易量、AXL 销毁数据及竞品动态,以捕捉趋势转折点。

AXL 是什么代币?跨链新星的机遇与挑战
一根连接数十条区块链的“管道”,正将分割的加密世界融为统一网络,而 AXL 正是驱动其运转的燃料。

Gate 发布 6 月储备金报告:储备金总值达 104.53 亿美元,超额储备 19.6 亿美元
Gate 定期发布储备金数据,旨在兑现对用户的安全承诺,推动行业透明化和规范化发展。

2025 年 ZKJ 代币价格与钱包选项:Web3 投资指南
探索 ZKJ 对 Web3 金融的影响、创新的钱包解决方案以及投资策略。

EPT 代币是什么?2025 年 EPT 价格展望
Balance 旨在构建一个连接 Web2 与 Web3 用户的游戏生态,而 EPT 正是驱动这一愿景的经济核心。