Xpet TechChuyển đổi Xpet Tech (XPET) sang Euro (EUR)

XPET/EUR: 1 XPET ≈ €0.01327 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Xpet Tech Thị trường hôm nay

Xpet Tech đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của XPET chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.01327. Với nguồn cung lưu hành là 16,650,221 XPET, tổng vốn hóa thị trường của XPET tính bằng EUR là €198,055.66. Trong 24h qua, giá của XPET tính bằng EUR đã giảm €-0.0002809, biểu thị mức giảm -2.11%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XPET tính bằng EUR là €1.14, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.004031.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XPET sang EUR

0.01327-2.11%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XPET sang EUR là €0.01327 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -2.11% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá XPET/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XPET/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Xpet Tech

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Xpet TechXPET/USDT
Giao ngay
$0.01456
-3.89%

The real-time trading price of XPET/USDT Spot is $0.01456, with a 24-hour trading change of -3.89%, XPET/USDT Spot is $0.01456 and -3.89%, and XPET/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Xpet Tech sang Euro

Bảng chuyển đổi XPET sang EUR

logo Xpet TechSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1XPET
0.01EUR
2XPET
0.02EUR
3XPET
0.03EUR
4XPET
0.05EUR
5XPET
0.06EUR
6XPET
0.07EUR
7XPET
0.09EUR
8XPET
0.1EUR
9XPET
0.11EUR
10XPET
0.13EUR
10000XPET
132.77EUR
50000XPET
663.86EUR
100000XPET
1,327.72EUR
500000XPET
6,638.61EUR
1000000XPET
13,277.23EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang XPET

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Xpet Tech
1EUR
75.31XPET
2EUR
150.63XPET
3EUR
225.95XPET
4EUR
301.26XPET
5EUR
376.58XPET
6EUR
451.9XPET
7EUR
527.21XPET
8EUR
602.53XPET
9EUR
677.85XPET
10EUR
753.16XPET
100EUR
7,531.68XPET
500EUR
37,658.43XPET
1000EUR
75,316.86XPET
5000EUR
376,584.34XPET
10000EUR
753,168.69XPET

Bảng chuyển đổi số tiền XPET sang EUR và EUR sang XPET ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 XPET sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang XPET, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Xpet Tech phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XPET và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XPET = $0.01 USD, 1 XPET = €0.01 EUR, 1 XPET = ₹1.24 INR, 1 XPET = Rp224.82 IDR, 1 XPET = $0.02 CAD, 1 XPET = £0.01 GBP, 1 XPET = ฿0.49 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
25.84
logo BTCBTC
0.005384
logo ETHETH
0.2142
logo USDTUSDT
557.94
logo XRPXRP
230.52
logo BNBBNB
0.8545
logo SOLSOL
3.22
logo USDCUSDC
558.26
logo DOGEDOGE
2,464.44
logo ADAADA
718.08
logo TRXTRX
2,060.61
logo STETHSTETH
0.2142
logo WBTCWBTC
0.005398
logo SUISUI
143.35
logo LINKLINK
34.32
logo AVAXAVAX
23.48

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Xpet Tech của bạn

01

Nhập số lượng XPET của bạn

Nhập số lượng XPET của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Xpet Tech hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Xpet Tech.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Xpet Tech sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Xpet Tech

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Xpet Tech sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Xpet Tech sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Xpet Tech sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Xpet Tech sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Xpet Tech (XPET)

Tìm hiểu thêm về Xpet Tech (XPET)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.