Zilliqa Thị trường hôm nay
Zilliqa đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Zilliqa chuyển đổi sang Saudi Riyal (SAR) là ﷼0.04245. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 19,509,746,932.98 ZIL, tổng vốn hóa thị trường của Zilliqa tính bằng SAR là ﷼3,105,707,839.89. Trong 24h qua, giá của Zilliqa tính bằng SAR đã tăng ﷼0.001269, biểu thị mức tăng +3.090000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Zilliqa tính bằng SAR là ﷼0.9576, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ﷼0.008985.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ZIL sang SAR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ZIL sang SAR là ﷼0.04245 SAR, với sự thay đổi +3.09% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ZIL/SAR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ZIL/SAR trong ngày qua.
Giao dịch Zilliqa
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.01132 | +3.30% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.01132 | +3.46% |
The real-time trading price of ZIL/USDT Spot is $0.01132, with a 24-hour trading change of +3.30%, ZIL/USDT Spot is $0.01132 and +3.30%, and ZIL/USDT Perpetual is $0.01132 and +3.46%.
Bảng chuyển đổi Zilliqa sang Saudi Riyal
Bảng chuyển đổi ZIL sang SAR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ZIL | 0.04SAR |
2ZIL | 0.08SAR |
3ZIL | 0.12SAR |
4ZIL | 0.16SAR |
5ZIL | 0.21SAR |
6ZIL | 0.25SAR |
7ZIL | 0.29SAR |
8ZIL | 0.33SAR |
9ZIL | 0.38SAR |
10ZIL | 0.42SAR |
10000ZIL | 424.5SAR |
50000ZIL | 2,122.5SAR |
100000ZIL | 4,245SAR |
500000ZIL | 21,225SAR |
1000000ZIL | 42,450SAR |
Bảng chuyển đổi SAR sang ZIL
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1SAR | 23.55ZIL |
2SAR | 47.11ZIL |
3SAR | 70.67ZIL |
4SAR | 94.22ZIL |
5SAR | 117.78ZIL |
6SAR | 141.34ZIL |
7SAR | 164.89ZIL |
8SAR | 188.45ZIL |
9SAR | 212.01ZIL |
10SAR | 235.57ZIL |
100SAR | 2,355.71ZIL |
500SAR | 11,778.56ZIL |
1000SAR | 23,557.12ZIL |
5000SAR | 117,785.63ZIL |
10000SAR | 235,571.26ZIL |
Bảng chuyển đổi số tiền ZIL sang SAR và SAR sang ZIL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 ZIL sang SAR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 SAR sang ZIL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Zilliqa phổ biến
Zilliqa | 1 ZIL |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹0.95INR |
![]() | Rp171.72IDR |
![]() | $0.02CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.37THB |
Zilliqa | 1 ZIL |
---|---|
![]() | ₽1.05RUB |
![]() | R$0.06BRL |
![]() | د.إ0.04AED |
![]() | ₺0.39TRY |
![]() | ¥0.08CNY |
![]() | ¥1.63JPY |
![]() | $0.09HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ZIL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ZIL = $0.01 USD, 1 ZIL = €0.01 EUR, 1 ZIL = ₹0.95 INR, 1 ZIL = Rp171.72 IDR, 1 ZIL = $0.02 CAD, 1 ZIL = £0.01 GBP, 1 ZIL = ฿0.37 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang SAR
ETH chuyển đổi sang SAR
FDUSD chuyển đổi sang SAR
USDT chuyển đổi sang SAR
XRP chuyển đổi sang SAR
BNB chuyển đổi sang SAR
SOL chuyển đổi sang SAR
USDC chuyển đổi sang SAR
SMART chuyển đổi sang SAR
TRX chuyển đổi sang SAR
DOGE chuyển đổi sang SAR
STETH chuyển đổi sang SAR
ADA chuyển đổi sang SAR
WBTC chuyển đổi sang SAR
HYPE chuyển đổi sang SAR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang SAR, ETH sang SAR, USDT sang SAR, BNB sang SAR, SOL sang SAR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 8.28 |
![]() | 0.001204 |
![]() | 0.04797 |
![]() | 133.58 |
![]() | 133.26 |
![]() | 55.05 |
![]() | 0.1992 |
![]() | 0.8499 |
![]() | 133.38 |
![]() | 32,032.8 |
![]() | 458.58 |
![]() | 741.48 |
![]() | 0.04799 |
![]() | 213.43 |
![]() | 0.001206 |
![]() | 3.21 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Saudi Riyal nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm SAR sang GT, SAR sang USDT, SAR sang BTC, SAR sang ETH, SAR sang USBT, SAR sang PEPE, SAR sang EIGEN, SAR sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Zilliqa (ZIL) sang Saudi Riyal (SAR)
Nhập số lượng ZIL của bạn
Nhập số lượng ZIL của bạn
Chọn Saudi Riyal
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn SAR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Zilliqa hiện tại theo Saudi Riyal hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Zilliqa.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Zilliqa sang SAR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Zilliqa sang Saudi Riyal (SAR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Zilliqa sang Saudi Riyal trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Zilliqa sang Saudi Riyal?
4.Tôi có thể chuyển đổi Zilliqa sang loại tiền tệ khác ngoài Saudi Riyal không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Saudi Riyal (SAR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Zilliqa (ZIL)

Cách Mua Bitcoin ở Brazil? Hướng Dẫn Toàn Diện Nhất cho Năm 2025
Bài viết này sẽ cung cấp một cái nhìn chi tiết về quy trình hoàn chỉnh cho người dùng Brazil để mua Bitcoin, với trọng tâm là hướng dẫn hoạt động của sàn giao dịch dẫn đầu toàn cầu Gate.

Tỷ giá Ethereum sang Brazilian Real (BRL) là gì?
Ethereum sang Real vượt qua khái niệm tỷ giá đơn giản, trở thành một chỉ số quan trọng để quan sát tỷ lệ thâm nhập của tài sản kỹ thuật số ở Mỹ Latinh.

Bitcoin đến Real Brazil vượt quá R$587,000: Dòng tiền ETF và Ba động lực chính trên thị trường Brazil
Tính đến ngày 27 tháng 6 năm 2025, dữ liệu của Gate cho thấy 1 BTC tương đương với 587,674.25 BRL.

Pix: Hệ thống thanh toán được Ngân hàng trung ương Brazil hỗ trợ đang định hình lại cảnh quan Tiền điện tử
Một mã QR cho phép 160 triệu người Brazil thoát khỏi những hạn chế về tiền mặt, đồng thời cung cấp mã hóa với điểm đầu vào tốt nhất vào thị trường Mỹ Latinh.

Khám phá sự đổi mới và tiềm năng của tài sản tiền điện tử Niobio Cash (NBR) của Brazil
Các kịch bản ứng dụng của Niobio Cash đang dần mở rộng.

Gunzilla: Cuộc Cách Mạng Gaming Thế Hệ Tiếp Theo được Định Hình bởi Blockchain
Gunzilla là một dự án tiên phong trong lĩnh vực tiền điện tử và game blockchain