zkUSDZKUSD sang EUR:Chuyển đổi zkUSD (ZKUSD) sang Euro (EUR)

ZKUSD/EUR: 1 ZKUSD ≈ €0.008623 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

zkUSD Thị trường hôm nay

zkUSD đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ZKUSD chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.008623. Với nguồn cung lưu hành là 0 ZKUSD, tổng vốn hóa thị trường của ZKUSD tính bằng EUR là €0. Trong 24h qua, giá của ZKUSD tính bằng EUR đã giảm €-0.00001555, biểu thị mức giảm -0.180000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ZKUSD tính bằng EUR là €0.929, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.00795.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ZKUSD sang EUR

0.008623-0.18%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ZKUSD sang EUR là €0.008623 EUR, với sự thay đổi -0.180000% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ZKUSD/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ZKUSD/EUR trong ngày qua.

Giao dịch zkUSD

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of ZKUSD/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, ZKUSD/-- Spot is $ and --, and ZKUSD/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi zkUSD sang Euro

Bảng chuyển đổi ZKUSD sang EUR

logo zkUSDSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1ZKUSD
0EUR
2ZKUSD
0.01EUR
3ZKUSD
0.02EUR
4ZKUSD
0.03EUR
5ZKUSD
0.04EUR
6ZKUSD
0.05EUR
7ZKUSD
0.06EUR
8ZKUSD
0.06EUR
9ZKUSD
0.07EUR
10ZKUSD
0.08EUR
100000ZKUSD
862.38EUR
500000ZKUSD
4,311.93EUR
1000000ZKUSD
8,623.87EUR
5000000ZKUSD
43,119.35EUR
10000000ZKUSD
86,238.7EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang ZKUSD

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo zkUSD
1EUR
115.95ZKUSD
2EUR
231.91ZKUSD
3EUR
347.87ZKUSD
4EUR
463.82ZKUSD
5EUR
579.78ZKUSD
6EUR
695.74ZKUSD
7EUR
811.7ZKUSD
8EUR
927.65ZKUSD
9EUR
1,043.61ZKUSD
10EUR
1,159.57ZKUSD
100EUR
11,595.72ZKUSD
500EUR
57,978.6ZKUSD
1000EUR
115,957.21ZKUSD
5000EUR
579,786.05ZKUSD
10000EUR
1,159,572.11ZKUSD

Bảng chuyển đổi số tiền ZKUSD sang EUR và EUR sang ZKUSD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 ZKUSD sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang ZKUSD, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1zkUSD phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ZKUSD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ZKUSD = $0.01 USD, 1 ZKUSD = €0.01 EUR, 1 ZKUSD = ₹0.8 INR, 1 ZKUSD = Rp146.02 IDR, 1 ZKUSD = $0.01 CAD, 1 ZKUSD = £0.01 GBP, 1 ZKUSD = ฿0.32 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
34.02
logo BTCBTC
0.005267
logo ETHETH
0.2265
logo USDTUSDT
557.8
logo XRPXRP
253.56
logo BNBBNB
0.868
logo SOLSOL
3.83
logo USDCUSDC
558.37
logo SMARTSMART
104,214.14
logo TRXTRX
2,040.5
logo DOGEDOGE
3,370.76
logo STETHSTETH
0.2288
logo ADAADA
946.08
logo WBTCWBTC
0.00529
logo HYPEHYPE
14.72
logo SUISUI
200.76

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi zkUSD (ZKUSD) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng ZKUSD của bạn

Nhập số lượng ZKUSD của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá zkUSD hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua zkUSD.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi zkUSD sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ zkUSD sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ zkUSD sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ zkUSD sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi zkUSD sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến zkUSD (ZKUSD)

تحليل وتوقع سعر USDT: هل سيتجاوز 0.027 USD في 2025؟

تحليل وتوقع سعر USDT: هل سيتجاوز 0.027 USD في 2025؟

على الرغم من الانخفاض بنسبة 13.45% خلال الشهر الماضي، تشير المؤشرات الفنية وتوقعات السوق إلى أن رمز T قد يواجه نقطة تحول حاسمة في عام 2025.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-19
الشبكة الرئيسية مقابل Testnet: المقارنة والفوائد للمستخدمين

الشبكة الرئيسية مقابل Testnet: المقارنة والفوائد للمستخدمين

تُقسم شبكات البلوكشين عمومًا إلى نوعين: الشبكة الرئيسية و Testnet.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-19
اتجاه السعر الأخير وتوقعات MEMEFI

اتجاه السعر الأخير وتوقعات MEMEFI

تم إنشاء MEMEFI في 22 نوفمبر 2024، وهو الرمز الأصلي لنظام MemeFi البيئي.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-19
التخزين لاقتراض العملات: فتح الإمكانيات المالية لتداول الأصول الرقمية

التخزين لاقتراض العملات: فتح الإمكانيات المالية لتداول الأصول الرقمية

أصبح رهن العملات المستعارة كاستراتيجية مرنة لإدارة رأس المال والاستثمار ذو شعبية متزايدة بين المتداولين.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-19
سعر FLOCK USDT الأخير وتوقع سعر FLOCK في المستقبل

سعر FLOCK USDT الأخير وتوقع سعر FLOCK في المستقبل

تحاول Flock.ai كسر احتكار عمالقة التكنولوجيا في تطوير النماذج. ما نوع المنطق الفني ولعبة السوق المخفية وراء تقلبات أسعار FLOCK؟

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-19
إعلان تحديث ميزة مهمة لمحفظة Gate

إعلان تحديث ميزة مهمة لمحفظة Gate

اذهب إلى Gate المحفظة الآن لتجربة وحدة السوق المحسّنة حديثًا وتوسيع الميزات!

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-19

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực phát lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.