CobakCBK sang JPY:Chuyển đổi Cobak (CBK) sang Yên Nhật (JPY)

CBK/JPY: 1 CBK ≈ ¥83.98 JPY

Lần cập nhật mới nhất:

Cobak Thị trường hôm nay

Cobak đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của CBK chuyển đổi sang Yên Nhật (JPY) là ¥83.98. Với nguồn cung lưu hành là 96,751,361 CBK, tổng vốn hóa thị trường của CBK tính bằng JPY là ¥1,197,853,601,523.94. Trong 24h qua, giá của CBK tính bằng JPY đã giảm ¥-18.41, biểu thị mức giảm -18.02%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CBK tính bằng JPY là ¥2,320.35, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥60.93.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CBK sang JPY

¥83.98-18.02%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CBK sang JPY là ¥83.98 JPY, với sự thay đổi -18.02% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá CBK/JPY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CBK/JPY trong ngày qua.

Giao dịch Cobak

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo CobakCBK/USDT
Giao ngay
$0.5684
-17.56%

The real-time trading price of CBK/USDT Spot is $0.5684, with a 24-hour trading change of -17.56%, CBK/USDT Spot is $0.5684 and -17.56%, and CBK/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Cobak sang Yên Nhật

Bảng chuyển đổi CBK sang JPY

logo CobakSố lượng
Chuyển thànhlogo JPY
1CBK
83.98JPY
2CBK
167.96JPY
3CBK
251.95JPY
4CBK
335.93JPY
5CBK
419.91JPY
6CBK
503.9JPY
7CBK
587.88JPY
8CBK
671.87JPY
9CBK
755.85JPY
10CBK
839.83JPY
100CBK
8,398.39JPY
500CBK
41,991.98JPY
1,000CBK
83,983.97JPY
5,000CBK
419,919.88JPY
10,000CBK
839,839.77JPY

Bảng chuyển đổi JPY sang CBK

logo JPYSố lượng
Chuyển thànhlogo Cobak
1JPY
0.0119CBK
2JPY
0.02381CBK
3JPY
0.03572CBK
4JPY
0.04762CBK
5JPY
0.05953CBK
6JPY
0.07144CBK
7JPY
0.08334CBK
8JPY
0.09525CBK
9JPY
0.1071CBK
10JPY
0.119CBK
10,000JPY
119.07CBK
50,000JPY
595.35CBK
100,000JPY
1,190.7CBK
500,000JPY
5,953.51CBK
1,000,000JPY
11,907.03CBK

Bảng chuyển đổi số tiền CBK sang JPY và JPY sang CBK ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CBK sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 JPY sang CBK, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Cobak phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CBK và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CBK = $0.57 USD, 1 CBK = €0.49 EUR, 1 CBK = ₹49.91 INR, 1 CBK = Rp9,281.24 IDR, 1 CBK = $0.79 CAD, 1 CBK = £0.42 GBP, 1 CBK = ฿18.47 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

JPYJPY
logo GTGT
0.2001
logo BTCBTC
0.00003066
logo ETHETH
0.0007421
logo XRPXRP
1.12
logo USDTUSDT
3.39
logo BNBBNB
0.003965
logo SOLSOL
0.01677
logo USDCUSDC
3.39
logo SMARTSMART
473.67
logo STETHSTETH
0.0007456
logo TRXTRX
9.73
logo DOGEDOGE
15.51
logo ADAADA
3.96
logo HYPEHYPE
0.06858
logo LINKLINK
0.1406
logo WBTCWBTC
0.00003063

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Yên Nhật nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Cobak (CBK) sang Yên Nhật (JPY)

01

Nhập số lượng CBK của bạn

Nhập số lượng CBK của bạn

02

Chọn Yên Nhật

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn JPY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Cobak hiện tại theo Yên Nhật hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Cobak.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Cobak sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Cobak sang Yên Nhật (JPY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Cobak sang Yên Nhật trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Cobak sang Yên Nhật?

4.Tôi có thể chuyển đổi Cobak sang loại tiền tệ khác ngoài Yên Nhật không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Yên Nhật (JPY) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide