FlowX FinanceFLX sang VND:Chuyển đổi FlowX Finance (FLX) sang Việt Nam đồng (VND)

FLX/VND: 1 FLX ≈ ₫12,500.25 VND

Lần cập nhật mới nhất:

FlowX Finance Thị trường hôm nay

FlowX Finance đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của FlowX Finance chuyển đổi sang Việt Nam đồng (VND) là ₫12,500.25. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 6,638,219 FLX, tổng vốn hóa thị trường của FlowX Finance tính bằng VND là ₫2,171,094,822,558,220.55. Trong 24h qua, giá của FlowX Finance tính bằng VND đã tăng ₫207.5, biểu thị mức tăng +1.69%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của FlowX Finance tính bằng VND là ₫71,690.04, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫7,671.69.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FLX sang VND

12,500.25+1.69%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FLX sang VND là ₫12,500.25 VND, với sự thay đổi +1.69% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá FLX/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FLX/VND trong ngày qua.

Giao dịch FlowX Finance

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of FLX/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, FLX/-- Spot is $ and --, and FLX/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi FlowX Finance sang Việt Nam đồng

Bảng chuyển đổi FLX sang VND

logo FlowX FinanceSố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1FLX
12,500.25VND
2FLX
25,000.51VND
3FLX
37,500.77VND
4FLX
50,001.02VND
5FLX
62,501.28VND
6FLX
75,001.54VND
7FLX
87,501.8VND
8FLX
100,002.05VND
9FLX
112,502.31VND
10FLX
125,002.57VND
100FLX
1,250,025.73VND
500FLX
6,250,128.69VND
1,000FLX
12,500,257.38VND
5,000FLX
62,501,286.92VND
10,000FLX
125,002,573.84VND

Bảng chuyển đổi VND sang FLX

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo FlowX Finance
1VND
0.00007999FLX
2VND
0.0001599FLX
3VND
0.0002399FLX
4VND
0.0003199FLX
5VND
0.0003999FLX
6VND
0.0004799FLX
7VND
0.0005599FLX
8VND
0.0006399FLX
9VND
0.0007199FLX
10VND
0.0007999FLX
10,000,000VND
799.98FLX
50,000,000VND
3,999.91FLX
100,000,000VND
7,999.83FLX
500,000,000VND
39,999.17FLX
1,000,000,000VND
79,998.35FLX

Bảng chuyển đổi số tiền FLX sang VND và VND sang FLX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 FLX sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000,000 VND sang FLX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1FlowX Finance phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FLX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FLX = $0.48 USD, 1 FLX = €0.41 EUR, 1 FLX = ₹41.89 INR, 1 FLX = Rp7,770.68 IDR, 1 FLX = $0.66 CAD, 1 FLX = £0.35 GBP, 1 FLX = ฿15.49 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.001104
logo BTCBTC
0.0000001655
logo ETHETH
0.000004444
logo XRPXRP
0.006344
logo USDTUSDT
0.0191
logo BNBBNB
0.00002263
logo SOLSOL
0.000105
logo USDCUSDC
0.01911
logo SMARTSMART
2.8
logo STETHSTETH
0.00000445
logo ADAADA
0.02054
logo TRXTRX
0.05441
logo DOGEDOGE
0.08701
logo LINKLINK
0.0007791
logo WBTCWBTC
0.0000001656
logo HYPEHYPE
0.0004413

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Việt Nam đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi FlowX Finance (FLX) sang Việt Nam đồng (VND)

01

Nhập số lượng FLX của bạn

Nhập số lượng FLX của bạn

02

Chọn Việt Nam đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá FlowX Finance hiện tại theo Việt Nam đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua FlowX Finance.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi FlowX Finance sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ FlowX Finance sang Việt Nam đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ FlowX Finance sang Việt Nam đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ FlowX Finance sang Việt Nam đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi FlowX Finance sang loại tiền tệ khác ngoài Việt Nam đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Việt Nam đồng (VND) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.