Frax Price Index ShareFPIS sang IDR:Chuyển đổi Frax Price Index Share (FPIS) sang Rupiah Indonesia (IDR)

FPIS/IDR: 1 FPIS ≈ Rp8,792.42 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

Frax Price Index Share Thị trường hôm nay

Frax Price Index Share đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của FPIS chuyển đổi sang Rupiah Indonesia (IDR) là Rp8,792.42. Với nguồn cung lưu hành là 35,206,241.02 FPIS, tổng vốn hóa thị trường của FPIS tính bằng IDR là Rp4,695,764,529,350,359.86. Trong 24h qua, giá của FPIS tính bằng IDR đã giảm Rp-148.57, biểu thị mức giảm -1.65%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của FPIS tính bằng IDR là Rp215,410.24, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp4,816.39.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FPIS sang IDR

Rp8,792.42-1.65%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FPIS sang IDR là Rp8,792.42 IDR, với sự thay đổi -1.65% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá FPIS/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FPIS/IDR trong ngày qua.

Giao dịch Frax Price Index Share

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of FPIS/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, FPIS/-- Spot is $ and --, and FPIS/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Frax Price Index Share sang Rupiah Indonesia

Bảng chuyển đổi FPIS sang IDR

logo Frax Price Index ShareSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1FPIS
8,792.42IDR
2FPIS
17,584.84IDR
3FPIS
26,377.27IDR
4FPIS
35,169.69IDR
5FPIS
43,962.12IDR
6FPIS
52,754.54IDR
7FPIS
61,546.97IDR
8FPIS
70,339.39IDR
9FPIS
79,131.81IDR
10FPIS
87,924.24IDR
100FPIS
879,242.43IDR
500FPIS
4,396,212.16IDR
1,000FPIS
8,792,424.32IDR
5,000FPIS
43,962,121.6IDR
10,000FPIS
87,924,243.2IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang FPIS

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo Frax Price Index Share
1IDR
0.0001137FPIS
2IDR
0.0002274FPIS
3IDR
0.0003412FPIS
4IDR
0.0004549FPIS
5IDR
0.0005686FPIS
6IDR
0.0006824FPIS
7IDR
0.0007961FPIS
8IDR
0.0009098FPIS
9IDR
0.001023FPIS
10IDR
0.001137FPIS
1,000,000IDR
113.73FPIS
5,000,000IDR
568.67FPIS
10,000,000IDR
1,137.34FPIS
50,000,000IDR
5,686.71FPIS
100,000,000IDR
11,373.42FPIS

Bảng chuyển đổi số tiền FPIS sang IDR và IDR sang FPIS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 FPIS sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000,000 IDR sang FPIS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Frax Price Index Share phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FPIS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FPIS = $0.58 USD, 1 FPIS = €0.52 EUR, 1 FPIS = ₹48.85 INR, 1 FPIS = Rp8,870.34 IDR, 1 FPIS = $0.79 CAD, 1 FPIS = £0.44 GBP, 1 FPIS = ฿19.29 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.001987
logo BTCBTC
0.0000002912
logo ETHETH
0.00000917
logo XRPXRP
0.01101
logo USDTUSDT
0.03296
logo BNBBNB
0.00004377
logo SOLSOL
0.0002002
logo USDCUSDC
0.03296
logo SMARTSMART
6.51
logo STETHSTETH
0.000009188
logo TRXTRX
0.09933
logo DOGEDOGE
0.1651
logo ADAADA
0.04519
logo WBTCWBTC
0.0000002914
logo HYPEHYPE
0.0008438
logo XLMXLM
0.08254

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupiah Indonesia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Frax Price Index Share (FPIS) sang Rupiah Indonesia (IDR)

01

Nhập số lượng FPIS của bạn

Nhập số lượng FPIS của bạn

02

Chọn Rupiah Indonesia

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn IDR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Frax Price Index Share hiện tại theo Rupiah Indonesia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Frax Price Index Share.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Frax Price Index Share sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Frax Price Index Share sang Rupiah Indonesia (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Frax Price Index Share sang Rupiah Indonesia trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Frax Price Index Share sang Rupiah Indonesia?

4.Tôi có thể chuyển đổi Frax Price Index Share sang loại tiền tệ khác ngoài Rupiah Indonesia không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupiah Indonesia (IDR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Frax Price Index Share (FPIS)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.