KlerosPNK sang VND:Chuyển đổi Kleros (PNK) sang Việt Nam đồng (VND)

PNK/VND: 1 PNK ≈ ₫845.82 VND

Lần cập nhật mới nhất:

Kleros Thị trường hôm nay

Kleros đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của PNK chuyển đổi sang Việt Nam đồng (VND) là ₫845.82. Với nguồn cung lưu hành là 724,189,581.45 PNK, tổng vốn hóa thị trường của PNK tính bằng VND là ₫15,074,343,658,951,347.39. Trong 24h qua, giá của PNK tính bằng VND đã giảm ₫-9.32, biểu thị mức giảm -1.09%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PNK tính bằng VND là ₫9,356.98, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫48.21.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PNK sang VND

845.82-1.09%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PNK sang VND là ₫845.82 VND, với sự thay đổi -1.09% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá PNK/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PNK/VND trong ngày qua.

Giao dịch Kleros

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo KlerosPNK/USDT
Giao ngay
$0.03437
-1.09%

The real-time trading price of PNK/USDT Spot is $0.03437, with a 24-hour trading change of -1.09%, PNK/USDT Spot is $0.03437 and -1.09%, and PNK/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Kleros sang Việt Nam đồng

Bảng chuyển đổi PNK sang VND

logo KlerosSố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1PNK
845.82VND
2PNK
1,691.65VND
3PNK
2,537.48VND
4PNK
3,383.31VND
5PNK
4,229.14VND
6PNK
5,074.97VND
7PNK
5,920.8VND
8PNK
6,766.63VND
9PNK
7,612.46VND
10PNK
8,458.29VND
100PNK
84,582.95VND
500PNK
422,914.75VND
1,000PNK
845,829.51VND
5,000PNK
4,229,147.57VND
10,000PNK
8,458,295.15VND

Bảng chuyển đổi VND sang PNK

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo Kleros
1VND
0.001182PNK
2VND
0.002364PNK
3VND
0.003546PNK
4VND
0.004729PNK
5VND
0.005911PNK
6VND
0.007093PNK
7VND
0.008275PNK
8VND
0.009458PNK
9VND
0.01064PNK
10VND
0.01182PNK
100,000VND
118.22PNK
500,000VND
591.13PNK
1,000,000VND
1,182.27PNK
5,000,000VND
5,911.35PNK
10,000,000VND
11,822.71PNK

Bảng chuyển đổi số tiền PNK sang VND và VND sang PNK ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 PNK sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 VND sang PNK, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Kleros phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PNK và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PNK = $0.03 USD, 1 PNK = €0.03 EUR, 1 PNK = ₹2.87 INR, 1 PNK = Rp521.54 IDR, 1 PNK = $0.05 CAD, 1 PNK = £0.03 GBP, 1 PNK = ฿1.13 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.001198
logo BTCBTC
0.0000001738
logo ETHETH
0.000004815
logo XRPXRP
0.006188
logo USDTUSDT
0.02031
logo BNBBNB
0.00002515
logo SOLSOL
0.0001129
logo USDCUSDC
0.02032
logo SMARTSMART
2.97
logo STETHSTETH
0.000004831
logo DOGEDOGE
0.08352
logo TRXTRX
0.06057
logo ADAADA
0.02503
logo WBTCWBTC
0.000000174
logo HYPEHYPE
0.000466
logo LINKLINK
0.0009615

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Việt Nam đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Kleros (PNK) sang Việt Nam đồng (VND)

01

Nhập số lượng PNK của bạn

Nhập số lượng PNK của bạn

02

Chọn Việt Nam đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Kleros hiện tại theo Việt Nam đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Kleros.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Kleros sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Kleros sang Việt Nam đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Kleros sang Việt Nam đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Kleros sang Việt Nam đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi Kleros sang loại tiền tệ khác ngoài Việt Nam đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Việt Nam đồng (VND) không?

Tìm hiểu thêm về Kleros (PNK)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.