MizarMZR sang VND:Chuyển đổi Mizar (MZR) sang Việt Nam đồng (VND)

MZR/VND: 1 MZR ≈ ₫34.66 VND

Lần cập nhật mới nhất:

Mizar Thị trường hôm nay

Mizar đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Mizar chuyển đổi sang Việt Nam đồng (VND) là ₫34.66. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 7,444,444,444 MZR, tổng vốn hóa thị trường của Mizar tính bằng VND là ₫6,752,348,656,176,817.65. Trong 24h qua, giá của Mizar tính bằng VND đã tăng ₫2.31, biểu thị mức tăng +7.15%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Mizar tính bằng VND là ₫122.88, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫2.87.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1MZR sang VND

34.66+7.15%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 MZR sang VND là ₫34.66 VND, với sự thay đổi +7.15% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá MZR/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 MZR/VND trong ngày qua.

Giao dịch Mizar

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of MZR/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, MZR/-- Spot is $ and --, and MZR/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Mizar sang Việt Nam đồng

Bảng chuyển đổi MZR sang VND

logo MizarSố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1MZR
34.66VND
2MZR
69.33VND
3MZR
104VND
4MZR
138.66VND
5MZR
173.33VND
6MZR
208VND
7MZR
242.66VND
8MZR
277.33VND
9MZR
312VND
10MZR
346.66VND
100MZR
3,466.68VND
500MZR
17,333.42VND
1,000MZR
34,666.84VND
5,000MZR
173,334.21VND
10,000MZR
346,668.43VND

Bảng chuyển đổi VND sang MZR

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo Mizar
1VND
0.02884MZR
2VND
0.05769MZR
3VND
0.08653MZR
4VND
0.1153MZR
5VND
0.1442MZR
6VND
0.173MZR
7VND
0.2019MZR
8VND
0.2307MZR
9VND
0.2596MZR
10VND
0.2884MZR
10,000VND
288.46MZR
50,000VND
1,442.3MZR
100,000VND
2,884.6MZR
500,000VND
14,423MZR
1,000,000VND
28,846MZR

Bảng chuyển đổi số tiền MZR sang VND và VND sang MZR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 MZR sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 VND sang MZR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Mizar phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 MZR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 MZR = $0 USD, 1 MZR = €0 EUR, 1 MZR = ₹0.12 INR, 1 MZR = Rp21.55 IDR, 1 MZR = $0 CAD, 1 MZR = £0 GBP, 1 MZR = ฿0.04 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.001059
logo BTCBTC
0.0000001586
logo ETHETH
0.000004059
logo XRPXRP
0.005828
logo USDTUSDT
0.01911
logo BNBBNB
0.0000224
logo SOLSOL
0.00009482
logo SMARTSMART
1.78
logo USDCUSDC
0.01911
logo STETHSTETH
0.000004069
logo DOGEDOGE
0.07738
logo TRXTRX
0.05336
logo ADAADA
0.02171
logo LINKLINK
0.0008011
logo HYPEHYPE
0.0004121
logo WBTCWBTC
0.0000001584

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Việt Nam đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Mizar (MZR) sang Việt Nam đồng (VND)

01

Nhập số lượng MZR của bạn

Nhập số lượng MZR của bạn

02

Chọn Việt Nam đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Mizar hiện tại theo Việt Nam đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Mizar.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Mizar sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Mizar sang Việt Nam đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Mizar sang Việt Nam đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Mizar sang Việt Nam đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi Mizar sang loại tiền tệ khác ngoài Việt Nam đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Việt Nam đồng (VND) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.