NomadNOM sang VND:Chuyển đổi Nomad (NOM) sang Việt Nam đồng (VND)

NOM/VND: 1 NOM ≈ ₫0.3401 VND

Lần cập nhật mới nhất:

Nomad Thị trường hôm nay

Nomad đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NOM chuyển đổi sang Việt Nam đồng (VND) là ₫0.3401. Với nguồn cung lưu hành là 1,000,000,000 NOM, tổng vốn hóa thị trường của NOM tính bằng VND là ₫8,899,382,490,325.64. Trong 24h qua, giá của NOM tính bằng VND đã giảm ₫-0.006526, biểu thị mức giảm -1.87%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NOM tính bằng VND là ₫9.23, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫0.124.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NOM sang VND

0.3401-1.87%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NOM sang VND là ₫0.3401 VND, với sự thay đổi -1.87% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NOM/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NOM/VND trong ngày qua.

Giao dịch Nomad

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of NOM/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, NOM/-- Spot is $ and --, and NOM/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Nomad sang Việt Nam đồng

Bảng chuyển đổi NOM sang VND

logo NomadSố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1NOM
0.34VND
2NOM
0.68VND
3NOM
1.02VND
4NOM
1.36VND
5NOM
1.7VND
6NOM
2.04VND
7NOM
2.38VND
8NOM
2.72VND
9NOM
3.06VND
10NOM
3.4VND
1,000NOM
340.13VND
5,000NOM
1,700.67VND
10,000NOM
3,401.35VND
50,000NOM
17,006.76VND
100,000NOM
34,013.52VND

Bảng chuyển đổi VND sang NOM

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo Nomad
1VND
2.94NOM
2VND
5.88NOM
3VND
8.82NOM
4VND
11.76NOM
5VND
14.7NOM
6VND
17.64NOM
7VND
20.58NOM
8VND
23.52NOM
9VND
26.46NOM
10VND
29.4NOM
100VND
294NOM
500VND
1,470NOM
1,000VND
2,940NOM
5,000VND
14,700.03NOM
10,000VND
29,400.07NOM

Bảng chuyển đổi số tiền NOM sang VND và VND sang NOM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 NOM sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 VND sang NOM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Nomad phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NOM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NOM = $0 USD, 1 NOM = €0 EUR, 1 NOM = ₹0 INR, 1 NOM = Rp0.21 IDR, 1 NOM = $0 CAD, 1 NOM = £0 GBP, 1 NOM = ฿0 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.001084
logo BTCBTC
0.0000001625
logo ETHETH
0.000004292
logo XRPXRP
0.006132
logo USDTUSDT
0.01909
logo BNBBNB
0.00002285
logo SOLSOL
0.0001008
logo USDCUSDC
0.01912
logo SMARTSMART
2.55
logo STETHSTETH
0.000004335
logo ADAADA
0.01979
logo DOGEDOGE
0.08191
logo TRXTRX
0.05402
logo HYPEHYPE
0.0004031
logo WBTCWBTC
0.0000001627
logo LINKLINK
0.0008718

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Việt Nam đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Nomad (NOM) sang Việt Nam đồng (VND)

01

Nhập số lượng NOM của bạn

Nhập số lượng NOM của bạn

02

Chọn Việt Nam đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Nomad hiện tại theo Việt Nam đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Nomad.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Nomad sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Nomad sang Việt Nam đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Nomad sang Việt Nam đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Nomad sang Việt Nam đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi Nomad sang loại tiền tệ khác ngoài Việt Nam đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Việt Nam đồng (VND) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.