Overnight.fi USD+ Thị trường hôm nay
Overnight.fi USD+ đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Overnight.fi USD+ chuyển đổi sang Việt Nam đồng (VND) là ₫26,238.26. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 USD+, tổng vốn hóa thị trường của Overnight.fi USD+ tính bằng VND là ₫0. Trong 24h qua, giá của Overnight.fi USD+ tính bằng VND đã tăng ₫3.14, biểu thị mức tăng +0.01%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Overnight.fi USD+ tính bằng VND là ₫32,805.1, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫19,329.6.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1USD+ sang VND
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 USD+ sang VND là ₫26,238.26 VND, với sự thay đổi +0.01% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá USD+/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 USD+/VND trong ngày qua.
Giao dịch Overnight.fi USD+
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of USD+/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, USD+/-- Spot is $ and --, and USD+/-- Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi Overnight.fi USD+ sang Việt Nam đồng
Bảng chuyển đổi USD+ sang VND
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1USD+ | 26,238.26VND |
2USD+ | 52,476.52VND |
3USD+ | 78,714.78VND |
4USD+ | 104,953.04VND |
5USD+ | 131,191.3VND |
6USD+ | 157,429.56VND |
7USD+ | 183,667.82VND |
8USD+ | 209,906.08VND |
9USD+ | 236,144.34VND |
10USD+ | 262,382.6VND |
100USD+ | 2,623,826.08VND |
500USD+ | 13,119,130.4VND |
1,000USD+ | 26,238,260.81VND |
5,000USD+ | 131,191,304.06VND |
10,000USD+ | 262,382,608.12VND |
Bảng chuyển đổi VND sang USD+
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1VND | 0.00003811USD+ |
2VND | 0.00007622USD+ |
3VND | 0.0001143USD+ |
4VND | 0.0001524USD+ |
5VND | 0.0001905USD+ |
6VND | 0.0002286USD+ |
7VND | 0.0002667USD+ |
8VND | 0.0003048USD+ |
9VND | 0.000343USD+ |
10VND | 0.0003811USD+ |
10,000,000VND | 381.12USD+ |
50,000,000VND | 1,905.61USD+ |
100,000,000VND | 3,811.22USD+ |
500,000,000VND | 19,056.14USD+ |
1,000,000,000VND | 38,112.28USD+ |
Bảng chuyển đổi số tiền USD+ sang VND và VND sang USD+ ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 USD+ sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000,000 VND sang USD+, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Overnight.fi USD+ phổ biến
Overnight.fi USD+ | 1 USD+ |
---|---|
![]() | $1USD |
![]() | €0.86EUR |
![]() | ₹87.65INR |
![]() | Rp16,299.28IDR |
![]() | $1.38CAD |
![]() | £0.74GBP |
![]() | ฿32.44THB |
Overnight.fi USD+ | 1 USD+ |
---|---|
![]() | ₽80.35RUB |
![]() | R$5.41BRL |
![]() | د.إ3.67AED |
![]() | ₺41.04TRY |
![]() | ¥7.16CNY |
![]() | ¥147.39JPY |
![]() | $7.79HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 USD+ và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 USD+ = $1 USD, 1 USD+ = €0.86 EUR, 1 USD+ = ₹87.65 INR, 1 USD+ = Rp16,299.28 IDR, 1 USD+ = $1.38 CAD, 1 USD+ = £0.74 GBP, 1 USD+ = ฿32.44 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang VND
ETH chuyển đổi sang VND
XRP chuyển đổi sang VND
USDT chuyển đổi sang VND
BNB chuyển đổi sang VND
SOL chuyển đổi sang VND
USDC chuyển đổi sang VND
SMART chuyển đổi sang VND
STETH chuyển đổi sang VND
DOGE chuyển đổi sang VND
TRX chuyển đổi sang VND
ADA chuyển đổi sang VND
LINK chuyển đổi sang VND
WBTC chuyển đổi sang VND
HYPE chuyển đổi sang VND
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.001122 |
![]() | 0.0000001713 |
![]() | 0.000004229 |
![]() | 0.006425 |
![]() | 0.01905 |
![]() | 0.00002225 |
![]() | 0.00009373 |
![]() | 0.01905 |
![]() | 2.75 |
![]() | 0.000004226 |
![]() | 0.08683 |
![]() | 0.0551 |
![]() | 0.02239 |
![]() | 0.000799 |
![]() | 0.0000001708 |
![]() | 0.0004042 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Việt Nam đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Overnight.fi USD+ (USD+) sang Việt Nam đồng (VND)
Nhập số lượng USD+ của bạn
Nhập số lượng USD+ của bạn
Chọn Việt Nam đồng
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Overnight.fi USD+ hiện tại theo Việt Nam đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Overnight.fi USD+.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Overnight.fi USD+ sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Overnight.fi USD+ sang Việt Nam đồng (VND) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Overnight.fi USD+ sang Việt Nam đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Overnight.fi USD+ sang Việt Nam đồng?
4.Tôi có thể chuyển đổi Overnight.fi USD+ sang loại tiền tệ khác ngoài Việt Nam đồng không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Việt Nam đồng (VND) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Overnight.fi USD+ (USD+)

What Are Stablecoins? A Comprehensive Guide to the Cornerstone of the New Era in Digital Finance
The total market value of global stablecoins has surpassed 250 billion USD, and it is not only a type of cryptocurrency but also a key bridge connecting traditional finance and the blockchain economy.

USD to SAR Exchange Rate Analysis: Latest Updates in August 2025
Global cryptocurrency traders are increasingly paying attention to the fluctuations in traditional fiat Exchange Rate, with the exchange rate between USD and AR becoming an important factor influencing the digital asset market in the Middle East.

USD to PKR Exchange Rate Analysis: Latest Updates in August 2025
With the changes in the global macroeconomic situation, the exchange rate fluctuations between the US dollar and the Pakistani rupee are showing new trends. Today, the PKR remains basically stable against the USD in the interbank foreign exchange market.
Hỗ trợ khách hàng 24/7/365
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
