今日Opium市場價格
與昨天相比,Opium價格跌。
OPIUM轉換為Hong Kong Dollar (HKD)的當前價格為$0.2157。加密貨幣流通量為17,531,836.56 OPIUM,OPIUM以HKD計算的總市值為$29,464,613.39。 過去24小時,OPIUM以HKD計算的交易價減少了$0,跌幅為0%。從歷史上看,OPIUM以HKD計算的歷史最高價為$179.28。 相比之下,OPIUM以HKD計算的歷史最低價為$0.1712。
1OPIUM兌換到HKD價格走勢圖
截止至 Invalid Date, 1 OPIUM 兌換 HKD 的匯率為 $0.2157 HKD,在過去的24小時(--) 至 (--),變化率為 +0% ,Gate的 OPIUM/HKD 價格圖片頁面顯示了過去1日內1 OPIUM/HKD 的歷史變化數據。
交易Opium
幣種 | 價格 | 24H漲跌 | 操作 |
---|---|---|---|
OPIUM/-- 的現貨即時交易價格為 $,24小時內的交易變化趨勢為0%, OPIUM/-- 的現貨即時交易價格和變化趨勢分別為$ 和 0%,OPIUM/-- 的永續合約即時交易價格和變化趨勢分別為$ 和 0%。
Opium兌換到Hong Kong Dollar轉換表
OPIUM兌換到HKD轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1OPIUM | 0.21HKD |
2OPIUM | 0.43HKD |
3OPIUM | 0.64HKD |
4OPIUM | 0.86HKD |
5OPIUM | 1.07HKD |
6OPIUM | 1.29HKD |
7OPIUM | 1.5HKD |
8OPIUM | 1.72HKD |
9OPIUM | 1.94HKD |
10OPIUM | 2.15HKD |
1000OPIUM | 215.7HKD |
5000OPIUM | 1,078.51HKD |
10000OPIUM | 2,157.03HKD |
50000OPIUM | 10,785.19HKD |
100000OPIUM | 21,570.38HKD |
HKD兌換到OPIUM轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1HKD | 4.63OPIUM |
2HKD | 9.27OPIUM |
3HKD | 13.9OPIUM |
4HKD | 18.54OPIUM |
5HKD | 23.17OPIUM |
6HKD | 27.81OPIUM |
7HKD | 32.45OPIUM |
8HKD | 37.08OPIUM |
9HKD | 41.72OPIUM |
10HKD | 46.35OPIUM |
100HKD | 463.59OPIUM |
500HKD | 2,317.99OPIUM |
1000HKD | 4,635.98OPIUM |
5000HKD | 23,179.93OPIUM |
10000HKD | 46,359.86OPIUM |
上述 OPIUM 兌換 HKD 和HKD 兌換 OPIUM 的金額換算表,分別展示了 1 到 100000 OPIUM 兌換HKD的換算關系及具體數值,以及1 到 10000 HKD 兌換 OPIUM 的換算關系及具體數值,方便用戶搜索查看。
熱門1Opium兌換
上表列出了 1 OPIUM 與其他熱門貨幣的詳細價格轉換關系,包括但不限於 1 OPIUM = $0.03 USD、1 OPIUM = €0.02 EUR、1 OPIUM = ₹2.31 INR、1 OPIUM = Rp419.97 IDR、1 OPIUM = $0.04 CAD、1 OPIUM = £0.02 GBP、1 OPIUM = ฿0.91 THB等。
熱門兌換對
BTC兌HKD
ETH兌HKD
USDT兌HKD
XRP兌HKD
BNB兌HKD
SOL兌HKD
USDC兌HKD
DOGE兌HKD
TRX兌HKD
STETH兌HKD
ADA兌HKD
SMART兌HKD
WBTC兌HKD
HYPE兌HKD
SUI兌HKD
上表列出了熱門貨幣兌換對,方便您查找相應貨幣的兌換結果,包括 BTC兌換 HKD、ETH 兌換 HKD、USDT 兌換 HKD、BNB 兌換HKD、SOL 兌換 HKD 等。
熱門加密貨幣的匯率

![]() | 3.78 |
![]() | 0.000608 |
![]() | 0.02533 |
![]() | 64.14 |
![]() | 29.9 |
![]() | 0.09915 |
![]() | 0.4406 |
![]() | 64.2 |
![]() | 361.19 |
![]() | 236.54 |
![]() | 0.02537 |
![]() | 102.33 |
![]() | 26,515.7 |
![]() | 1.58 |
![]() | 0.0006083 |
![]() | 21.51 |
上表為您提供了將任意數量的Hong Kong Dollar兌換成熱門貨幣的功能,包括 HKD 兌換 GT,HKD 兌換 USDT,HKD 兌換 BTC,HKD 兌換 ETH,HKD 兌換 USBT,HKD 兌換 PEPE,HKD 兌換 EIGEN,HKD 兌換OG 等。
輸入Opium金額
輸入OPIUM金額
輸入OPIUM金額
選擇Hong Kong Dollar
在下拉菜單中點擊選擇Hong Kong Dollar或想轉換的其他幣種。
以上步驟向您講解了如何透過三步將 Opium 轉換為 HKD,以方便您使用。
常見問題 (FAQ)
1.什麽是Opium兌換Hong Kong Dollar (HKD) 轉換器?
2.此頁面上Opium到Hong Kong Dollar的匯率多久更新一次?
3.哪些因素會影響Opium到Hong Kong Dollar的匯率?
4.我可以將Opium轉換為Hong Kong Dollar之外的其他幣種嗎?
5.我可以將其他加密貨幣兌換為Hong Kong Dollar (HKD)嗎?
了解有關Opium (OPIUM)的最新資訊

BOME là gì? Phân tích toàn diện về đợt bán token BOME và giá trong tương lai.
BOME, viết tắt của BOOK OF MEME, là một dự án thử nghiệm được xây dựng trên blockchain Solana.

James Wynn: Huyền thoại và tranh cãi của thị trường Tài sản tiền điện tử
Câu chuyện của James Wynn không chỉ là một huyền thoại cá nhân mà còn là một vi mô về sự đồng tồn tại của đầu cơ và đổi mới trong thị trường Tài sản tiền điện tử.

Solana có phải là một khoản đầu tư tốt vào năm 2025? Phân tích và Triển vọng
Khám phá tiềm năng đầu tư của Solana vào năm 2025.

USDC có an toàn không? Phân tích toàn diện về bảo mật và rủi ro của USDC.
Circle hứa rằng mỗi USDC đều được đảm bảo bởi dự trữ đô la Mỹ tương ứng và thường xuyên công bố các báo cáo kiểm toán.

Pocket Network: Cách mạng hóa hạ tầng Web3 vào năm 2025
Khám phá tác động cách mạng của Pocket Networks đối với hạ tầng Web3 vào năm 2025.

Circle Tiền điện tử Ipo: Những gì các nhà đầu tư tiền điện tử cần biết
Khám phá IPO đột phá của Circle vào năm 2025 và tác động của nó đến thị trường tiền điện tử.